Trên tinh thần Nghị quyết 59 về hội nhập “chủ động – có chọn lọc – hiệu quả – gắn với nâng cấp thể chế và năng lực nội sinh”, Diễn đàn Kinh tế Thụy Sĩ – Việt Nam 2025 (SVEF 2025 – Đà Nẵng) được thiết kế theo triết lý từ chiến lược đến triển khai…
Diễn đàn Kinh tế Thụy Sĩ – Việt Nam (SVEF) 2025, lần đầu
tiên được tổ chức tại Việt Nam, sẽ diễn ra tại Đà Nẵng từ ngày 03 đến 05 tháng
11 năm 2025. Với chủ đề “Quan hệ đối tác đổi mới vì tăng trưởng bền vững: Kết nối
Việt Nam với các hệ sinh thái khu vực và tòan cầu”, diễn đàn được kỳ vọng sẽ là
đòn bẩy thúc đẩy các hợp tác thiết thực, đồng bộ hóa chính sách, dòng vốn và
tri thức để thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Các đề xuất tại diễn đàn cũng được kỳ vọng đóng góp trên bốn tầng: từ định hướng chính sách (IFC, fintech, ESG) đến liên kết hệ sinh thái, giao dịch B2B cụ thể, nâng cao năng lực (TVET) và cam kết biến cơ hội hội nhập thành giá trị gia tăng thực chất…
Trước thềm sự kiện, bà Rachel Isenschmid, Tổng Thư ký Diễn đàn
Kinh tế Thụy Sĩ – Việt Nam 2025, đã có những chia sẻ về Diễn đàn.
Việt Nam đang trong quá trình chủ động hội nhập với thế
giới và khu vực. Vậy SVEF 2025 – Đà Nẵng sẽ đóng góp như thế nào tới quá trình này,
thưa bà?
Trước hết, chúng tôi nhìn nhận Nghị quyết số 59-NQ/TW của Bộ Chính trị về hội nhập quốc tế trong tình hình mới (ban hành ngày 24/1/2025) như một cột mốc quan trọng khẳng định cách tiếp cận hội nhập “chủ động
– có chọn lọc – hiệu quả – gắn với nâng cấp thể chế và năng lực nội sinh”.
Với tinh thần ấy, Diễn đàn Kinh tế Thụy Sĩ – Việt Nam 2025
(SVEF 2025 – Đà Nẵng) được thiết kế theo triết lý “Từ chiến lược đến triển
khai”, không chỉ trao đổi quan điểm, mà tạo ra đầu việc cụ thể, đối tác cụ thể,
mốc thời gian cụ thể để các ý tưởng hợp tác đi vào thực thi.
Theo đó, đóng góp của SVEF 2025 có thể nhìn ở bốn tầng vấn đề.
Tầng định hướng chính sách: Các phiên thảo luận về
Trung tâm tài chính quốc tế (IFC), fintech tài chính số, khung pháp lý –
thể chế cho thương mại FDI, đổi mới sáng tạo/AI quản trị số, y tế –
dược phẩm, giáo dục – nhân lực – dịch chuyển kỹ năng, hệ sinh thái khởi nghiệp…
tập trung vào chuẩn mực và thông lệ tốt (quản trị, quản trị rủi ro, minh bạch,
bảo vệ nhà đầu tư, dữ liệu/quản trị AI, tiêu chuẩn ESG).
Cách tiếp cận là đối chiếu kinh nghiệm Thụy Sĩ – châu Âu với
nhu cầu nâng cấp thể chế của Việt Nam, từ đó đề xuất các bước đi khả thi:
sandbox theo ngành, cải thiện thủ tục niêm yết/trái phiếu, cơ chế PPP, chuẩn dữ
liệu phục vụ giao dịch xuyên biên giới, mô hình đào tạo nghề kiểu Thụy Sĩ
(TVET)…
Tầng liên kết hệ sinh thái: Diễn đàn tập hợp cơ quan
quản lý trung ương – chính quyền địa phương – định chế tài chính – doanh nghiệp
– đại học/viện – quỹ đầu tư – hiệp hội của cả hai nước. Điểm nhấn là kết nối đa
phương (không chỉ song phương) để Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị
khu vực – toàn cầu. Ví dụ, liên kết doanh nghiệp Thụy Sĩ/châu Âu trong fintech,
medtech, AI với ngân hàng, bệnh viện, khu công nghệ cao, khu công nghiệp – công
nghệ thông tin tại Việt Nam.
Tầng giao dịch dự án: Chúng tôi dành dung lượng
lớn cho B2B/B2G chọn lọc, các lễ ký MOU, và đặc biệt là chuỗi hoạt động sau diễn
đàn: tọa đàm làm việc với UBND TP. Đà Nẵng, khảo sát thực địa tại khu công nghệ
cao/khu công nghệ thông tin/khu đổi mới sáng tạo, và chuỗi sự kiện vệ tinh tại
Hà Nội – TP.HCM do SVEF hoặc đối tác đồng tổ chức. Mục tiêu là hình thành danh
mục dự án có chủ thể quản trị, nguồn lực dự kiến, lộ trình pháp lý, và cách đo
lường tiến độ.
Tầng năng lực chuẩn hóa: Thông qua các phiên
giáo dục – nhân lực và khởi nghiệp, SVEF kết nối mô hình đào tạo kép/TVET, ươm
tạo – tăng tốc và chuẩn hóa sở hữu trí tuệ của Thụy Sĩ với nhu cầu nâng cấp kỹ
năng số/AI, tiêu chuẩn dữ liệu, quản trị đổi mới của doanh nghiệp và địa phương
Việt Nam. Đây là điều kiện để thu hút dòng vốn “chất lượng cao” gắn với tiêu
chí ESG và công nghệ.
Danh sách khách mời vì vậy không chỉ “đông” mà được chọn lọc
theo vai trò trong chuỗi giá trị triển khai: nhà hoạch định chính sách, định chế
tài chính, tập đoàn – doanh nghiệp nhỏ và vừa – startup, nhà đầu tư, đại học/viện,
hiệp hội. Cách tổ chức này giúp rút ngắn khoảng cách giữa tầm nhìn hội nhập và
khả năng thực thi ở cấp dự án.

“Nhìn về 3–5 năm tới, nếu tiếp tục kiên định cải cách, Việt Nam có cơ sở để: (i) Nâng cấp vị thế trong mạng lưới sản xuất – dịch vụ; (ii) Hình thành các cụm tăng trưởng mới (IFC, đô thị thông minh, y tế số, công nghệ sạch); (iii) Tăng chất lượng dòng vốn và tỷ trọng dịch vụ – công nghệ trong GDP/xuất khẩu; (iv) Gia tăng độ tin cậy thể chế, từ đó giảm chi phí vốn và thu hút nhân tài – công nghệ toàn cầu.
SVEF 2025 – Đà Nẵng vì vậy không phải một sự kiện đơn lẻ, mà là một mắt xích trong chuỗi nỗ lực dài hạn để biến ưu thế hội nhập của Việt Nam thành năng lực phát triển thực chất với dự án chuẩn mực và con người cụ thể.
Chúng tôi cam kết đồng hành cùng các đối tác Việt Nam để biến cơ hội thành năng suất và giá trị gia tăng, đúng tinh thần Nghị quyết 59 về hội nhập quốc tế trong giai đoạn mới”.
Thưa bà, tháo gỡ điểm nghẽn thể chế và thúc đẩy kinh tế
tư nhân phát triển được xem là những giải pháp quan trọng để tạo ra động lực tăng
trưởng cho Việt Nam giai đoạn tới. Vậy, bà kỳ vọng SVEF 2025 đối với triển vọng
của Việt Nam như thế nào?
Chúng tôi có kỳ vọng tích cực, nhưng đi kèm khuyến nghị cụ
thể để hiện thực hóa.
Thứ nhất, dịch chuyển từ “số lượng” sang “chất lượng”
của đầu tư và xuất khẩu.
Khi các điểm nghẽn thể chế được tháo gỡ (khung pháp lý cho
IFC, fintech, thị trường vốn, PPP, giải quyết tranh chấp, dữ liệu quyền
riêng tư, sở hữu trí tuệ, phá sản – tái cấu trúc…), doanh nghiệp tư nhân sẽ có
nền tảng để đổi mới mô hình, tăng hàm lượng công nghệ – dịch vụ, tham gia sâu
hơn vào chuỗi giá trị khu vực, và đa dạng hóa thị trường. Điều này đặc biệt cấp
thiết trong bối cảnh thương mại toàn cầu phân mảnh, yêu cầu tuân thủ chuẩn mực
ngày càng cao (truy xuất nguồn gốc, carbon, an toàn dữ liệu…).
Thứ hai, tăng tốc “tài chính cho phát triển” gắn với chuẩn mực
quốc tế.
Để IFC tại TP.Hồ Chí Minh/Đà Nẵng có sức hút, Việt Nam cần vừa
mở rộng sản phẩm – hạ tầng số tài chính, vừa củng cố kỷ luật thị trường (minh bạch,
giám sát rủi ro, thực thi). Fintech có vai trò quan trọng trong tài chính bao
trùm, thanh toán xuyên biên giới, quản trị tài sản quản lý rủi ro, song
phải đi cùng khung sandbox nền tảng dữ liệu đáng tin cậy. Kinh nghiệm Thụy
Sĩ cho thấy “độ tin cậy” thể chế là tài sản lớn nhất của trung tâm tài chính.
Thứ ba, nâng công suất “cỗ máy kỹ năng”.
Năng lực cạnh tranh bền vững đến từ vốn con người. SVEF ưu
tiên kết nối mô hình TVET/đào tạo kép, chuẩn nghề, hợp tác đại học – doanh nghiệp,
và công cụ số/AI cho thị trường lao động (phân tích kỹ năng, gợi ý lộ trình học
– việc, kết nối cung – cầu theo thời gian thực). Nếu làm tốt, khu vực tư nhân sẽ
có đội ngũ sẵn sàng cho chuyển đổi số – xanh, đồng thời giảm “ma sát” trong tuyển
dụng và nâng năng suất.
Thứ tư, tạo “đường băng thể chế” để dự án cất cánh.
Kỳ vọng của chúng tôi là thấy các tổ công tác liên ngành hoặc
cơ chế sandbox theo lĩnh vực (fintech, dữ liệu – AI, y tế số, du lịch xanh, đô
thị thông minh…), nơi dự án thí điểm có thể vận hành dưới khung rủi ro kiểm
soát được; đồng thời, kết quả thí điểm được phản hồi ngược vào quá trình hoàn
thiện pháp luật. Đây là cách nhiều quốc gia đã rút ngắn chu kỳ chính sách trong
kỷ nguyên công nghệ.
Vậy SVEF sẽ đồng hành như thế nào với Việt Nam trong
tiến trình này, thưa bà?
Chúng tôi sẽ đồng hành với Việt Nam ở nhiều lĩnh vực.
Kết nối đồng thiết kế: ghép cặp doanh nghiệp –
nhà đầu tư – địa phương – viện trường, cùng thiết kế case và KPIs cụ thể (việc
làm, chuyển giao công nghệ, doanh thu xuất khẩu, phát thải tránh được…).
Hỗ trợ chuẩn hóa vận hành: chia sẻ công cụ về
quản trị dự án, tiêu chuẩn dữ liệu, IP, ESG, chuẩn bị đầu tư sẵn sàng
(investment readiness) cho doanh nghiệp/địa phương;
Theo dõi sau diễn đàn: duy trì cơ chế “aftercare”
6–12–24 tháng để đo tiến độ, tháo điểm nghẽn, điều phối hỗ trợ kỹ thuật khi cần.
Nhìn về 3–5 năm tới, nếu tiếp tục kiên định cải cách, Việt
Nam có cơ sở để: (i) Nâng cấp vị thế trong mạng lưới sản xuất – dịch vụ; (ii) Hình
thành các cụm tăng trưởng mới (IFC, đô thị thông minh, y tế số, công nghệ sạch);
(iii) Tăng chất lượng dòng vốn và tỷ trọng dịch vụ – công nghệ trong GDP/xuất
khẩu; (iv) Gia tăng độ tin cậy thể chế, từ đó giảm chi phí vốn và thu hút nhân
tài – công nghệ toàn cầu.
SVEF 2025 – Đà Nẵng vì vậy không phải một sự kiện đơn lẻ, mà
là một mắt xích trong chuỗi nỗ lực dài hạn để biến ưu thế hội nhập của Việt Nam
thành năng lực phát triển thực chất với dự án chuẩn mực và con người cụ thể.
Chúng tôi cam kết đồng hành cùng các đối tác Việt Nam để biến
cơ hội thành năng suất và giá trị gia tăng, đúng tinh thần Nghị quyết 59 về hội
nhập quốc tế trong giai đoạn mới.
-Khánh Vy




