VNHNTrong nhịp chuyển động mạnh mẽ của thời đại số, khi thế giới đang chứng kiến một cuộc cách mạng tri thức toàn cầu chưa từng có tiền lệ, quyền sở hữu trí tuệ không chỉ là vấn đề pháp lý thuần túy, mà đã trở thành nền tảng bảo đảm cho trật tự, niềm tin và công bằng xã hội. Ở đó, tri thức – sáng tạo – công nghệ không chỉ tạo ra của cải vật chất mà còn định hình năng lực cạnh tranh quốc gia, trở thành thước đo của sức mạnh mềm và trình độ văn minh.
Chính trong dòng chảy ấy, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) đã và đang nổi lên như “lá chắn mềm” của nền kinh tế tri thức – một yếu tố quyết định trong việc duy trì trật tự, gìn giữ kỷ cương và nuôi dưỡng sáng tạo bền vững trong xã hội số.
Nếu trong thời kỳ công nghiệp, giá trị của một nền kinh tế được đo bằng sản lượng, thép, than hay máy móc, thì trong thời đại số, giá trị ấy được đo bằng khả năng sáng tạo, bằng hàm lượng tri thức, bằng sức mạnh của dữ liệu và công nghệ. Những “mỏ vàng” mới của thế giới không còn nằm dưới lòng đất, mà nằm trong trí óc con người – trong ý tưởng, trong phần mềm, trong những sáng chế, mô hình, thương hiệu, và trong từng bit dữ liệu. Chính vì thế, quyền sở hữu trí tuệ trở thành “biên giới mềm” của quốc gia, là đường phân định giữa sáng tạo hợp pháp và chiếm dụng vô trách nhiệm, giữa tiến bộ bền vững và hỗn loạn đạo đức trong môi trường số.
Nhưng điều nghịch lý là, trong khi công nghệ phát triển với tốc độ ánh sáng, thì hệ thống pháp luật – dù luôn nỗ lực cải cách – vẫn di chuyển chậm chạp hơn nhiều. Khi trí tuệ nhân tạo có thể sáng tác nhạc, vẽ tranh, viết văn hay lập trình phần mềm, thì ranh giới giữa “người sáng tạo” và “người sở hữu” trở nên mờ nhạt. Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, dù được ban hành từ năm 2005 và nhiều lần sửa đổi, vẫn chưa thể bao quát hết những khái niệm mới như dữ liệu lớn, blockchain, tác phẩm do AI tạo ra, hay quyền sở hữu đối với tài sản kỹ thuật số. Trong khi đó, không gian mạng xuyên biên giới lại mở ra những vùng xám pháp lý, nơi hành vi xâm phạm bản quyền có thể diễn ra chỉ bằng một cú nhấp chuột – nhưng hậu quả của nó lại lan tỏa toàn cầu.
Thực tế cho thấy, Việt Nam đang đối diện với thách thức lớn trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Theo thống kê của Cục Sở hữu trí tuệ, tính đến năm 2024, cả nước đã có hơn 700.000 nhãn hiệu được bảo hộ, song chỉ riêng trong năm đó, hơn 2.000 vụ xâm phạm bị phát hiện, với tổng giá trị hàng hóa vi phạm lên tới hàng trăm tỷ đồng. Sáu tháng đầu năm 2025, số vụ tăng lên 3.270 – trung bình gần 20 vụ mỗi ngày. Đó không chỉ là những con số khô khan, mà là những vết rạn trong hệ sinh thái sáng tạo, khi hàng giả, hàng nhái, vi phạm bản quyền phần mềm, phim ảnh, âm nhạc tràn lan trên mạng. Ở chiều sâu, nó còn phản ánh một thực tế đau lòng: nhiều doanh nghiệp, nhất là startup – lực lượng tiên phong của nền kinh tế số – vẫn coi đăng ký bản quyền là việc “xa xỉ”, cho đến khi sản phẩm bị sao chép, thương hiệu bị đánh tráo, và ý tưởng trở thành công cụ kiếm lợi cho kẻ khác.
Câu chuyện của một công ty phần mềm nhỏ tại Hà Nội là minh chứng. Chỉ trong ba tháng, sản phẩm của họ bị đối thủ sao chép mã nguồn và tung ra thị trường với tên gọi khác. Khi khởi kiện, họ phát hiện mình chưa đăng ký bản quyền, chưa có bằng chứng xác lập quyền sở hữu. Mọi nỗ lực sáng tạo, mọi tháng ngày lao động trí óc, bỗng chốc trở nên vô nghĩa. Câu chuyện ấy, tưởng như cá biệt, lại đang là bi kịch lặp lại trong nền kinh tế tri thức non trẻ của Việt Nam – nơi sáng tạo nhiều nhưng bảo vệ còn ít, nơi khát vọng đổi mới va chạm với thực tế pháp lý chưa theo kịp.
Trong khi đó, công cụ bảo vệ lại chưa tương xứng với thách thức. Việc phát hiện vi phạm chủ yếu dựa vào phương pháp thủ công; hệ thống tra cứu dữ liệu, công cụ nhận diện nội dung, ứng dụng AI trong giám sát bản quyền còn manh mún. Cơ chế phối hợp giữa các cơ quan thực thi – công an, thông tin và truyền thông, khoa học và công nghệ – còn thiếu đồng bộ, trong khi hợp tác quốc tế vẫn ở mức khiêm tốn. Nhiều vụ việc liên quan đến các nền tảng xuyên biên giới bị kéo dài, thậm chí “bất khả thi” trong xử lý do xung đột pháp lý giữa các quốc gia. Việc thiếu một cơ quan chuyên trách về bảo hộ quyền SHTT trong môi trường số khiến việc thực thi rơi vào tình trạng chồng chéo, thiếu tính hệ thống. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ sáng tạo, mà còn làm giảm niềm tin vào sự công bằng của môi trường pháp lý.
Trong nền kinh tế tri thức, quyền sở hữu trí tuệ không chỉ là quyền của cá nhân sáng tạo – đó là quyền được bảo vệ của tri thức, là cam kết đạo đức của xã hội văn minh. Khi một ý tưởng được bảo hộ, người sáng tạo có niềm tin để dấn thân. Khi niềm tin ấy được củng cố, sáng tạo trở thành dòng chảy, khởi nghiệp trở thành động lực, và tri thức trở thành sức mạnh nội sinh của quốc gia. Ngược lại, khi bản quyền bị vi phạm mà không bị trừng phạt, khi ý tưởng bị chiếm đoạt mà không được bảo vệ, thì xã hội ấy mất dần động lực đổi mới. Không ai muốn sáng tạo trong một thế giới mà công sức của họ có thể bị đánh cắp trong chốc lát. Bởi thế, bảo vệ SHTT chính là bảo vệ niềm tin – mà niềm tin ấy là nền móng của trật tự xã hội số.
Nhưng quyền sở hữu trí tuệ không chỉ là chuyện pháp lý, mà còn là câu chuyện chính trị – văn hóa – xã hội. Bởi bảo vệ sáng tạo không chỉ để bảo vệ cá nhân, mà là để bảo vệ công bằng, giữ vững kỷ cương và định hình nhân cách quốc gia. Một xã hội biết tôn trọng trí tuệ là xã hội có trật tự, nơi tri thức được vinh danh thay vì bị lợi dụng. Trong không gian mạng – thế giới mở không biên giới, nơi chia sẻ và chiếm dụng chỉ cách nhau một đường mỏng – luật chơi công bằng chính là điều kiện tiên quyết của sự văn minh. Khi ai sáng tạo đúng pháp lý thì được sở hữu, ai chiếm dụng phải chịu trách nhiệm, đó chính là biểu hiện của một xã hội có kỷ cương và công bằng.
Đặt trong tầm nhìn chiến lược quốc gia, bảo vệ quyền SHTT còn gắn liền với lợi ích quốc gia. Một quốc gia để sản phẩm trí tuệ bị sao chép, bị đánh cắp, là quốc gia đánh mất lợi thế cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu. Ngược lại, một quốc gia có hệ thống pháp lý minh bạch, có cơ chế thực thi nghiêm, là quốc gia tạo niềm tin cho nhà đầu tư, cho doanh nghiệp, cho nhân tài. Khi nhà đầu tư nước ngoài tin rằng thương hiệu, sáng chế, bí mật công nghệ của họ được bảo vệ, họ sẽ yên tâm đầu tư, chuyển giao công nghệ, và đồng hành lâu dài. Đó là lý do vì sao nhiều tập đoàn công nghệ hàng đầu chỉ chọn đầu tư tại những quốc gia có năng lực bảo hộ bản quyền vững chắc – bởi ở đó, sáng tạo được xem là giá trị quốc gia chứ không phải tài sản dễ dãi.
Với Việt Nam, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ chính là điều kiện cần để bước vào giai đoạn phát triển cao hơn – giai đoạn của sáng tạo, công nghệ và kinh tế tri thức. Đã đến lúc việc hoàn thiện khung pháp lý về SHTT không chỉ là nhiệm vụ của một bộ, một ngành, mà là yêu cầu chiến lược của cả hệ thống chính trị. Cần sớm sửa đổi, bổ sung Luật SHTT theo hướng bao quát các dạng thức sáng tạo mới; đồng thời xây dựng cơ quan chuyên trách về bảo vệ quyền trong môi trường số, đủ thẩm quyền, nhân lực và công nghệ. Phải đẩy mạnh ứng dụng AI, blockchain, dữ liệu lớn vào giám sát, nhận diện và lưu trữ chứng cứ điện tử; xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia liên thông giữa Cục SHTT, cơ quan điều tra, tòa án và các nền tảng công nghệ để tạo thành mạng lưới giám sát chủ động.
Song song, Nhà nước cần triển khai chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, nhất là startup, trong việc đăng ký bản quyền, tư vấn pháp lý và truyền thông nhận thức. Hệ thống giáo dục cần đưa nội dung về quyền sở hữu trí tuệ vào chương trình học, để thế hệ trẻ – lực lượng sáng tạo tương lai – hiểu rằng tri thức không chỉ là giá trị tinh thần, mà còn là tài sản cần được gìn giữ và tôn trọng. Truyền thông xã hội cần lan tỏa “văn hóa tôn trọng bản quyền”, biến việc sử dụng sản phẩm hợp pháp thành chuẩn mực đạo đức của công dân số.
Trên bình diện quốc tế, Việt Nam cần chủ động tham gia và thực thi nghiêm túc các điều ước, hiệp định song phương và đa phương về SHTT, mở rộng hợp tác với các tổ chức như WIPO, Interpol và các cơ quan chuyên môn quốc tế. Bởi trong thế giới phẳng, không quốc gia nào có thể đơn độc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Hợp tác pháp lý, chia sẻ dữ liệu và tương trợ tư pháp xuyên biên giới là chìa khóa để xử lý các vụ việc phức tạp, nhất là các hành vi xâm phạm thông qua nền tảng quốc tế.
Tốc độ của công nghệ là điều không thể đoán định, nhưng luật pháp hoàn toàn có thể “đi trước một bước” nếu được xây dựng bằng tầm nhìn chiến lược và năng lực dự liệu. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong kỷ nguyên số không chỉ là hành động bảo vệ công bằng, mà còn là biểu tượng của văn minh, là cách khẳng định tầm vóc và bản lĩnh của quốc gia trong hội nhập quốc tế. Một quốc gia mạnh không chỉ mạnh ở quân đội, kinh tế, mà còn ở khả năng bảo vệ tri thức và sáng tạo của chính mình.
Khi quyền sở hữu trí tuệ được tôn trọng, người sáng tạo sẽ tin tưởng; khi sáng tạo được bảo vệ, xã hội sẽ tiến bộ; khi luật pháp được thực thi nghiêm minh, quốc gia sẽ vững mạnh. Bởi vậy, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ không chỉ là nhiệm vụ pháp lý, mà là sứ mệnh chính trị, văn hóa và đạo đức – sứ mệnh của một dân tộc muốn bước đi bằng tri thức, hội nhập bằng sáng tạo và khẳng định mình bằng giá trị của trí tuệ Việt Nam trong thời đại số.
Duy Khánh