Doanh nhân Louis Nguyễn, Chủ tịch Saigon Asset Management (SAM), trong cuộc trao đổi độc quyền với Tạp chí Kinh tế Việt Nam / VnEconomy, đã lý giải vì sao đến nay những “ông lớn” trong lĩnh vực trung tâm dữ liệu như AWS, Google, Microsoft… chưa “đặt chân” vào Việt Nam, đồng thời hiến kế để Việt Nam thực sự trở thành “nam châm” hút dòng vốn FDI vào lĩnh vực này.


Đến nay,
SAM đã huy động hơn 700 triệu USD và đầu tư vào hơn 65 doanh nghiệp tại Việt
Nam. Gần đây, quỹ này gây chú ý khi huy động 300 triệu USD cho SeABank (BRG
Group) từ U.S. International Development Finance Corporation (DFC) – cánh tay đầu
tư của Chính phủ Hoa Kỳ. Tháng 4 năm nay, SAM mở rộng dấu ấn trong thị trường
trung tâm dữ liệu bằng dự án Katalyst Digital (trước đó công bố với tên SAM
DigitalHub) – khu trung tâm dữ liệu rộng 50 ha, công suất quy hoạch 150MW, đặt
tại VSIP 3 (Bình Dương), thuộc khu vực TP.HCM mở rộng.
Gần hai thập
kỷ đầu tư trong nhiều lĩnh vực tại Việt Nam, cùng mạng lưới quan hệ với đối tác
quốc tế, ông Louis Nguyễn cho hay các nhà đầu tư nước ngoài đã nhìn thấy cơ hội
tại Việt Nam.

Thưa ông, Luật Viễn
thông (sửa đổi) mở cửa cho nhà đầu tư nước ngoài sở hữu 100% vốn trong lĩnh vực
trung tâm dữ liệu có hiệu lực từ tháng 7/2024, song đến nay, vẫn chưa ghi nhận
bất kỳ doanh nghiệp ngoại nào “tận dụng” ưu đãi sở hữu toàn phần, ông nghĩ sao
về điều này?
Thách thức
với hyperscaler (các tập đoàn công nghệ sở hữu và vận hành hạ tầng điện toán
đám mây ở quy mô siêu lớn) không nằm ở quyền sở hữu mà ở mức độ chắc chắn của
khung kiểm soát dữ liệu tại Việt Nam. Họ e ngại rót hàng tỷ USD cho trung tâm dữ
liệu siêu quy mô khi chưa rõ quy định về chủ quyền dữ liệu sẽ áp dụng thế nào.
Việc sửa Luật Viễn thông là cần thiết nhưng chưa giải quyết hết các băn khoăn
thực tế.
Dù đã cho
phép sở hữu 100%, các hyperscaler vẫn thận trọng vì quy định hiện hành về truyền/kiểm
soát dữ liệu chưa thật sự rõ ràng. Với các công ty niêm yết tại Mỹ như AWS,
Google, Microsoft, việc minh định cách lưu trữ, quản lý và chuyển dữ liệu qua
biên giới là điều kiện tiên quyết trước khi cam kết vốn hàng tỷ USD.
Với các
hyperscaler Trung Quốc, vấn đề này thường ít rào cản hơn, trừ khi họ có kế hoạch
niêm yết tại Mỹ. Tóm lại, rào cản sở hữu đã gỡ nhưng khung pháp lý về chủ quyền
dữ liệu và tuân thủ vẫn cần hoàn thiện để tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Khi những
vấn đề này được giải quyết, các nền tảng cơ bản của Việt Nam – nhu cầu tăng trưởng
mạnh, vị trí chiến lược, lợi thế hạ tầng – sẽ giúp Việt Nam trở nên hết sức hấp
dẫn.
Phải chăng đây cũng
là lý do khiến các hyperscaler chưa tự xây dựng trung tâm dữ liệu tại Việt Nam?
Đúng vậy.
Sự rõ ràng về chủ quyền và quyền riêng tư dữ liệu là trở ngại lớn nhất. Ngoài
ra còn hai yếu tố khác là độ sẵn sàng hạ tầng và nhu cầu nội địa. Hyperscaler cần
nguồn điện (kể cả năng lượng tái tạo) tin cậy, đất, nước, mạng cáp quang và kết
nối cáp biển — tất cả phải đảm bảo trước khi có thể cam kết đầu tư hàng tỷ USD.
Về cầu thị
trường, Mordor Intelligence gần đây dự báo quy mô thị trường trung tâm dữ liệu
Việt Nam vào khoảng 525MW. Phân tích nội bộ của chúng tôi cho rằng khoảng 50%
do các telco nội địa nắm, 40% được phục vụ bởi các hyperscaler từ các cơ sở ở
Singapore, và 10% do ngân hàng/doanh nghiệp tự vận hành.
Khi nhu cầu
nội địa tăng tốc, động lực để các hyperscaler đầu tư trực tiếp sẽ rất mạnh:
giành thị phần đang do telco nắm giữ, hỗ trợ doanh nghiệp trong và ngoài nước
có dữ liệu gắn với Việt Nam, và đáp ứng nhu cầu tăng nhanh của AI
training/inference. Những lực kéo này sẽ quyết định khi nào, chứ không phải liệu
có hay không, việc họ đặt trung tâm dữ liệu trên đất Việt Nam.

Tỷ lệ 40% dữ liệu có
thể đang được lưu trữ ngoài lãnh thổ của Việt Nam có là con số đáng lưu ý
không, thưa ông?
Con số này
đơn giản phản ánh sở thích của khách hàng, ví dụ Meta (Facebook, Instagram),
Alphabet (Google, YouTube) lẫn việc các nhà vận hành trung tâm dữ liệu lớn quốc
tế vẫn chờ đợi sự rõ ràng hơn và thực thi chắc chắn hơn của luật dữ liệu tại Việt
Nam.
Malaysia đã thu hút
hàng chục tỷ USD chỉ trong vài năm, vậy Việt Nam có thể học hỏi được gì từ họ?
Thành công
của Malaysia đến từ tổng hòa: khung pháp lý rõ ràng, chính phủ chủ động hỗ trợ
và hạ tầng sẵn sàng. Họ tự định vị là lựa chọn tự nhiên khi Singapore thiếu quỹ
đất và điện cho các campus hyperscale mới.
Chính phủ
Malaysia tích cực mời gọi các tập đoàn công nghệ toàn cầu với chính sách minh bạch,
cơ chế phê duyệt nhanh, quy định linh hoạt về luân chuyển dữ liệu xuyên biên giới
và ưu đãi hấp dẫn; đồng thời chuẩn bị các quỹ đất lớn, nguồn điện tin cậy (kể cả
năng lượng tái tạo) và kết nối mạnh tới cáp biển tạo nên hệ sinh thái khiến các
hyperscaler yên tâm rót vốn hàng chục tỷ USD.
Thực ra,
điều kiện hạ tầng của Malaysia không hẳn vượt trội so với Việt Nam. Các đối tác
quốc tế đã nhìn về Việt Nam khi tìm kiếm một thị trường mới. Chúng ta có kinh tế
số tăng trưởng nhanh, dân số trẻ, vị trí chiến lược, mức độ ứng dụng AI ngày
càng cao.
Nhưng để
đón dòng vốn tương tự, chúng ta cần tập trung vào ba điều: một là, khung pháp
lý rõ ràng về chủ quyền dữ liệu, quyền riêng tư và luồng dữ liệu xuyên biên;
hai là, hạ tầng sẵn sàng ở quy mô lớn (điện — đặc biệt năng lượng tái tạo, nước,
cáp quang, đất); ba là, sự hỗ trợ chủ động của Chính phủ với cơ chế nhanh, ưu
đãi và hợp tác quốc tế.
Nếu chính
sách và hạ tầng đi đúng nhịp với nhu cầu, Việt Nam không chỉ cạnh tranh với
Malaysia mà còn có thể vượt lên nhờ quy mô thị trường và vị trí gần các trung
tâm tăng trưởng số của châu Á.

Nếu các “ông lớn” tiến
vào Việt Nam, các đối tác trong nước liệu có đáp ứng được không, thưa ông?
Về lý thuyết,
các hyperscaler có thể tự xây trung tâm dữ liệu nhưng thực tế gần như luôn bắt
tay với đối tác nội để vận hành trơn tru và giảm rủi ro. Ví dụ NTT (Nhật Bản),
dù đã có mặt ở Việt Nam hơn 15 năm, vẫn chọn hợp tác với QDTek để ra mắt trung
tâm dữ liệu tại Khu công nghệ cao TP.HCM; ST Telemedia (Singapore) triển khai
trung tâm dữ liệu tại Khu chế xuất Tân Thuận cùng VNG.
Các dự án
trung tâm dữ liệu vô cùng phức tạp không chỉ ở vốn đầu tư, mà còn liên quan đến
quyền sử dụng đất, nguồn điện (bao gồm năng lượng tái tạo), nước, kết nối cáp
quang, và các loại giấy phép. Hầu như không thể để một nhà đầu tư nước ngoài tự
mình đảm nhiệm toàn bộ, do đó liên minh chiến lược với đối tác trong nước là điều
thiết yếu.
Thông thường,
các hyperscaler sẽ thiết lập nhiều lớp dự phòng, hợp tác với nhiều đối tác khác
nhau và phân bổ công suất 10–50 MW cho mỗi bên, thay vì phụ thuộc vào một nhà vận
hành duy nhất. Điều này có nghĩa là chỉ một thương vụ lớn cũng có thể mang lại
lợi ích cho nhiều doanh nghiệp nội địa.
Cần lưu ý
rằng tiêu chuẩn của các hyperscaler rất khắt khe. Địa điểm cần gần Hà Nội, TP.
Hồ Chí Minh để sát khách hàng; có kết nối cáp quang và gần tuyến cáp biển; nền
địa chất ổn định, tránh ngập/cháy nổ; điện và nước phải được bảo đảm. Họ cũng cần
các đối tác am hiểu Việt Nam, triển khai ở quy mô lớn và điều hướng thủ tục
pháp lý hiệu quả. Là bài toán nhưng cũng là cơ hội, nếu doanh nghiệp Việt có thể
đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và mang lại sự yên tâm về quyền sở hữu, tuân thủ dữ
liệu, thậm chí là tiếp cận khách hàng.
Cụ thể, nội dung mà
các ông trao đổi để hyperscaler “tiến vào” Việt Nam là như thế nào?
Chúng tôi
tập trung vào cả nguyên tắc lẫn cam kết cụ thể. Phía nước ngoài, nếu Việt Nam
làm rõ khung pháp lý, họ có sẵn sàng cam kết đầu tư hàng tỷ USD không và họ sẽ
đóng góp gì cho hạ tầng số? Phía Nhà nước, ưu tiên là bảo vệ an ninh, chủ quyền
dữ liệu, nhưng vẫn tạo điều kiện tăng trưởng. Mục tiêu lớn nhất là tạo sự thấu
hiểu lẫn nhau để đạt những thỏa hiệp thực tế.
Ở một góc
nhìn khác, doanh nghiệp ngoại giống như khách du lịch: họ chỉ đến và ở lại khi
điểm đến đủ hấp dẫn và thân thiện để chào đón họ.

Về dự án trung tâm dữ
liệu của SAM/Katalyst DigitalHub, sau 6 tháng kể từ khi ra mắt, dự án đang tiến
triển đến đâu, thưa ông?
Việt Nam
đã xác định con đường phát triển dựa trên công nghệ và đổi mới sáng tạo. Hạ tầng
trung tâm dữ liệu là nền móng của quá trình chuyển đổi này. Khi AI bùng nổ từ
huấn luyện mô hình tới ứng dụng hàng ngày, nhu cầu về lưu trữ, tính toán, huấn
luyện và suy luận AI tại Việt Nam sẽ tăng mạnh trong vài năm tới.
Tại SAM và
Katalyst DigitalHub, chúng tôi đã ở giai đoạn trao đổi sâu với nhiều nhà đầu tư
quốc tế, trong đó có hai nhóm lớn từ Hoa Kỳ và Nhật Bản, đều bày tỏ quan tâm mạnh
mẽ phát triển cơ sở trên khu đất 50 ha của chúng tôi. Họ nhận thấy nhu cầu lưu
trữ dữ liệu tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ qua từng năm, nếu không sớm
tham gia họ sẽ bỏ lỡ cơ hội tại một thị trường trẻ nhưng có tốc độ phát triển
nhanh hàng đầu khu vực.
Malaysia
đã thu hút hơn 40 tỷ USD chỉ trong vài năm, nhưng họ lại đang hạn chế cấp phép
mới vì thiếu điện và nước. Điều đó mở ra cơ hội lớn, các hyperscaler sẽ tất yếu
tìm đến Việt Nam, Thái Lan và Philippines như các trung tâm kế cận. Với sự đồng
thuận đúng nhịp giữa các hyperscaler và Chính phủ Việt Nam, tôi tin Việt Nam có
thể đón làn sóng đầu tư tương tự, phù hợp với tầm nhìn quốc gia về công nghệ và
đổi mới.

Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 42-2025 phát hành ngày /10/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
Link: https://premium.vneconomy.vn/dat-mua/an-pham/tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-42-2025.html

–