“Đầu tiên phải nói rằng Việt Nam là một thị trường rất mở, vì vậy ngoài startup Việt Nam, còn có các startup nước ngoài vào Việt Nam.
Mặt tích cực của thị trường sôi động là các nhà đầu tư sẽ cảm nhận được làn sóng AI ở Việt Nam và họ thấy rằng câu chuyện startup AI rất gần, vì vậy họ quan tâm hơn, chú ý hơn và mong muốn đầu tư hơn. Nhưng mặt khác, startup Việt Nam cũng chịu áp lực cạnh tranh rất lớn từ bên ngoài, do đó khả năng huy động vốn cũng bị cạnh tranh theo. Nhà đầu tư sẽ thường xuyên đặt câu hỏi “startup AI mà tôi chuẩn bị đầu tư có cạnh tranh được với các startup bên ngoài không, có tồn tại được không?”.
Một điểm khác nữa về thị trường là người Việt Nam có tinh thần học hỏi cao, dễ dàng tiếp thu và thích nghi nhanh với những xu hướng, công nghệ từ nước ngoài. Đây là yếu tố quan trọng khiến Việt Nam trở thành một thị trường tiềm năng cho các mô hình kinh doanh và công nghệ mới.
Với dân số khoảng 100 triệu người, Việt Nam là một thị trường đủ lớn để thử nghiệm các mô hình kinh doanh trong giai đoạn đầu, đây là một lợi thế đáng kể.
Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra một vấn đề: nếu các startup AI tại Việt Nam chỉ tập trung phục vụ thị trường nội địa, điều này có thể trở thành hạn chế. Nguyên nhân là tiếng Việt – ngôn ngữ chính được sử dụng tại đây – không phải ngôn ngữ phổ biến toàn cầu, nên các sản phẩm phát triển ở Việt Nam có thể gặp khó khăn khi mở rộng ra thị trường quốc tế (go global).
Thực tế này được phản ánh rõ qua hệ sinh thái khởi nghiệp của Việt Nam trong 5 năm qua, khi số lượng startup gọi vốn thành công ở các vòng Series C, D, hoặc E vẫn rất ít, thậm chí hiếm hoi. Điều này xuất phát từ việc thiếu các mô hình khởi nghiệp với chiến lược sản phẩm nhắm đến thị trường toàn cầu. Để đạt được quy mô hàng triệu người dùng, hàng trăm triệu USD doanh thu hoặc định giá, các startup cần định hướng từ đầu để cạnh tranh ở tầm quốc tế. Đây là điểm yếu phổ biến ở nhiều startup Việt Nam, các startup trong lĩnh vực AI cũng không phải ngoại lệ.
Để kiểm định xem mô hình kinh doanh của một startup có phù hợp hay không, các quỹ đầu tư, bao gồm cả BK Fund, thường dựa vào ba nguyên tắc cơ bản: Thứ nhất là repeatable, tức là khả năng mô hình kinh doanh có thể tái lập quy trình và kết quả ở quy mô lớn hay không; thứ hai là scalable, mô hình có tiềm năng mở rộng hiệu quả hay không; thứ ba là profitable, mô hình có khả năng tạo lợi nhuận bền vững trong tương lai hay không.
Ngoài ra, một tiêu chí quan trọng khác là xem startup đã chuẩn bị kế hoạch và sẵn sàng cho các vòng gọi vốn tiếp theo hay chưa. Đây là yếu tố đặc biệt cần thiết khi đầu tư vào các giai đoạn sớm, để đảm bảo rằng startup có lộ trình phát triển rõ ràng và tiềm năng thu hút nguồn vốn dài hạn.
Đây cũng chính là một trong những tiêu chí quan trọng khi chúng tôi tham gia đầu tư và ươm tạo các startup AI”.
“Mặc dù quy mô và chất lượng của các startup AI tại Việt Nam vẫn còn ở giai đoạn sớm, tiềm năng phát triển của lĩnh vực này là rất lớn. AI không chỉ giúp nâng cao năng suất và hiệu quả trong các ngành nghề hiện có mà còn mở ra cơ hội hình thành những ngành nghề hoàn toàn mới, mang tính đột phá.
Các quỹ đầu tư mạo hiểm đã và đang đầu tư vào các startup ứng dụng AI tại Việt Nam trong nhiều năm qua. Riêng với AVV, chúng tôi đã bắt đầu đầu tư vào các công ty sử dụng công nghệ AI từ năm 2016. Trong danh mục đầu tư của chúng tôi, hơn 30% công ty sử dụng AI làm công nghệ cốt lõi. Đặc biệt, riêng trong năm 2024, 50% số công ty mà chúng tôi đầu tư tích hợp AI vào các khía cạnh quan trọng trong sản phẩm và vận hành.
Việt Nam sở hữu rất nhiều lợi thế để tiếp tục thu hút vốn đầu tư vào các startup ứng dụng AI. Nguồn nhân lực kỹ sư công nghệ là lợi thế lớn, với đội ngũ kỹ sư dồi dào, trình độ chuyên môn cao và chi phí nhân sự cạnh tranh, giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà khởi nghiệp trong và ngoài nước.
Bên cạnh đó, chính phủ đã triển khai các sáng kiến chiến lược, tiêu biểu là “Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030,” đặt mục tiêu đưa Việt Nam trở thành trung tâm nghiên cứu và ứng dụng AI hàng đầu khu vực. Chiến lược này không chỉ định hình AI là một công nghệ cốt lõi mà còn là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế – xã hội, góp phần cải thiện năng suất lao động và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Một báo cáo gần đây của Google cho thấy, đến năm 2030, AI có thể bổ sung khoảng ~80 tỷ USD vào GDP, chiếm gần 12% GDP của Việt Nam. Với tiềm năng này, các startup ứng dụng AI tại Việt Nam sẽ tiếp tục thu hút vốn từ các nhà đầu tư trong các năm tới.
Việt Nam có thể học hỏi các quốc gia đi đầu trong lĩnh vực AI thông qua ba khía cạnh chính. Một, đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo AI, xây dựng các chương trình đào tạo từ cấp đại học đến sau đại học, kết hợp với các chương trình trao đổi quốc tế. Hai, phát triển các chính sách hỗ trợ startup AI, bao gồm ưu đãi thuế, giảm rào cản pháp lý và tạo môi trường thử nghiệm (sandbox) để thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Ba, tăng cường hợp tác công – tư, tận dụng nguồn lực từ các tổ chức nghiên cứu, doanh nghiệp tư nhân và Chính phủ để thúc đẩy phát triển và ứng dụng AI trong các ngành công nghiệp trọng điểm.
Yếu tố tiên quyết để thu hút nhiều nhà đầu tư vào lĩnh vực AI là xây dựng một hệ sinh thái startup mạnh. Để đạt được điều này, cần tập trung vào ba khía cạnh quan trọng: phát triển nhân tài, định hướng thị trường của startup, và chính sách hỗ trợ từ Nhà nước.
Thứ nhất, phát triển nhân tài AI chất lượng cao là nền tảng để xây dựng một cộng đồng startup AI vững mạnh. Việt Nam cần đầu tư vào giáo dục và đào tạo chuyên sâu về AI, đồng thời tạo điều kiện để thu hút nhân tài quốc tế.
Thứ hai, các startup cần tập trung xây dựng sản phẩm hướng tới thị trường đủ lớn và có tiềm năng mở rộng ra thị trường quốc tế. Điều này đặc biệt quan trọng để thu hút các quỹ đầu tư mạo hiểm, bởi sản phẩm chỉ nhắm vào thị trường quá ngách hoặc mang tính nội địa quá cao sẽ khó mở rộng quy mô và thiếu sức hấp dẫn với nhà đầu tư. Ngược lại, những startup định hướng thị trường khu vực hoặc toàn cầu không chỉ có khả năng tăng trưởng mạnh mẽ mà còn góp phần khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ công nghệ quốc tế.
Thứ ba, chính sách hỗ trợ từ Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các startup AI phát triển. Các chính sách như ưu đãi thuế, giảm rào cản pháp lý, hỗ trợ tài chính sẽ khuyến khích khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo”.
“Hiện nay, lĩnh vực AI tại Việt Nam đang có bước tiến tích cực với sự ra đời của nhiều công ty chất lượng cao. Ngoài những công ty thuần về AI, ngày càng có nhiều công ty phát triển ứng dụng AI trong các ngành đặc thù như y tế hay giáo dục. Bên cạnh các startup, chúng ta có những công ty AI được “ươm mầm” từ các tập đoàn như VinBrain với công nghệ AI trong lĩnh vực y tế, đáp ứng được hầu hết nhu cầu của ngành y tế hiện đại, từ hỗ trợ chẩn đoán, điều trị cho tới quản lý dữ liệu bệnh viện. Đặc biệt, VinBrain đã sở hữu chứng nhận FDA đầu tiên của Việt Nam và Đông Nam Á cho phần mềm X-quang ngực khi mới 3 năm tuổi. Đó là những dấu hiệu tích cực cho sự phát triển của lĩnh vực AI tại Việt Nam trong thời gian qua.
Việt Nam đang có nhiều lợi thế để vươn lên dẫn đầu khu vực về mức đầu tư nhờ nguồn nhân lực dồi dào và chi phí vận hành thấp. Với chủ trương của Chính phủ đưa Việt Nam trở thành quốc gia công nghệ cao, lĩnh vực AI sẽ có nhiều cơ hội để phát triển mạnh mẽ. Do đó, AI cũng sẽ là ngành trọng tâm đầu tư của VPCA trong các năm tới.
Khi đầu tư vào một startup AI, nhà đầu tư thường xem xét 3 yếu tố chính.
Một là, use case (trường hợp sử dụng) phù hợp. Công ty cần xác định rõ AI được ứng dụng trong những use case cụ thể nào, mô hình kinh doanh dựa trên AI có khả năng tạo doanh thu ra sao, chi phí hạ tầng và duy trì việc huấn luyện AI có hợp lý và bền vững không?
Hai là, yếu tố công nghệ hoặc dữ liệu độc quyền (proprietary data). Công nghệ mà công ty triển khai có mang lại lợi thế cạnh tranh dài hạn không, hoặc công ty có chiến lược xây dựng dữ liệu độc quyền để củng cố vị thế không?
Ba là, đội ngũ. Đội ngũ có kiến thức sâu về cả công nghệ lẫn cách áp dụng AI vào các use case cụ thể hay không, đồng thời chứng minh được đội ngũ có đủ năng lực và tầm nhìn để đưa công ty lên một tầm cao mới không.
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, việc phát triển một hệ sinh thái doanh nghiệp là vô cùng cần thiết. Các tập đoàn lớn đang đi đầu trong việc xây dựng những nền tảng công nghệ và hạ tầng quan trọng. Tuy nhiên, để tạo ra một chuỗi giá trị mạnh mẽ và bền vững cho các doanh nghiệp Việt Nam, không chỉ dừng lại ở việc đầu tư vào một vài startup, thay vào đó, chúng ta cần có sự liên kết chặt chẽ giữa các công ty đảm nhiệm nghiên cứu và triển khai mô hình nền tảng, các đơn vị cung cấp hạ tầng và những doanh nghiệp phát triển ứng dụng”.
“GenAI Fund là một quỹ đầu tư tập trung vào các startup AI giai đoạn sớm tại khu vực ASEAN. Gần đây, chúng tôi đã hợp tác với Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia Việt Nam (NIC) để công bố một báo cáo về tiềm năng của GenAI trong khu vực. Báo cáo chỉ ra rằng Việt Nam đang ở một vị thế rất thuận lợi để phát triển trong lĩnh vực này. Trong thị trường startup AI của ASEAN, Singapore hiện dẫn đầu với 46% số lượng startup AI đặt trụ sở tại đây, theo sau là Việt Nam với 27%. Điều đáng chú ý, trước đây khi nhắc đến thị trường startup trong khu vực, các quốc gia thường được xếp hạng ưu tiên là Singapore, Indonesia, Malaysia và Philippines, trong khi Việt Nam thường ở vị trí thứ tư hoặc thứ năm.
Tuy nhiên, đây là lần đầu tiên Việt Nam bắt đầu thu hút sự chú ý đặc biệt với sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực AI. Điều này phần lớn nhờ vào sự hỗ trợ tích cực từ Chính phủ, các cơ quan công, tư và các sáng kiến hợp tác nhằm thúc đẩy đổi mới công nghệ trong nước. Việt Nam đang dần khẳng định vị thế của mình như một trung tâm công nghệ AI triển vọng trong khu vực ASEAN.
Một điểm tự hào khác trong quá trình công bố báo cáo về AI tại khu vực ASEAN là khi tôi chia sẻ rằng Việt Nam hiện đang đứng đầu khu vực về AI, tôi không cần phải giải thích quá nhiều. Là một người Việt làm việc ở nước ngoài, khi nói về việc này, phản ứng của mọi người gần như luôn là: “Đương nhiên rồi, AI là phải nói đến Việt Nam”. Điều này thật sự khiến tôi cảm thấy tự hào.
Ngoài ra, mặc dù 46% các công ty AI tập trung tại Singapore, nhưng nhiều công ty trong số đó lại đặt đội ngũ kỹ thuật tại Việt Nam. Điều này không có gì xa lạ nữa mà ngày càng trở nên phổ biến. Đội ngũ kỹ sư ở Việt Nam hiện nay được đánh giá là trẻ, giỏi, chăm chỉ và đặc biệt là rất nhiệt huyết. Vì vậy, ngày càng nhiều công ty muốn thiết lập các trung tâm phát triển tại Việt Nam, nơi đang có một nền kinh tế rất phát triển, với vị trí địa lý và ổn định chính trị vô cùng thuận lợi.
Báo cáo của Google cho rằng đến năm 2030, Việt Nam sẽ có thể trở thành một trung tâm công nghệ toàn cầu. Tuy nhiên, thực tế có thể không cần chờ đến năm 2030, mà chỉ cần 2-3 năm nữa thôi. Hiện tại, Việt Nam đã có những lợi thế lớn, nếu chúng ta duy trì được tư duy sáng tạo cùng với việc giữ gìn và phát huy truyền thống văn hóa Việt Nam, thì chắc chắn Việt Nam sẽ trở thành một global hub.
Tuy vậy, cần nhìn nhận thẳng thắn là các công ty khởi nghiệp AI tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức phổ biến trong khu vực Đông Nam Á, đặc biệt trong việc triển khai công nghệ vào thị trường doanh nghiệp (B2B). Theo Báo cáo khởi nghiệp GenAI ASEAN, có đến 92% các công ty khởi nghiệp AI hướng tới các doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ và vừa. Tuy nhiên, họ thường gặp nhiều khó khăn, như quy trình tổ chức phức tạp của các doanh nghiệp. Các công ty khởi nghiệp phải tìm cách làm việc với các tổ chức lớn, từ việc xác định người đưa ra quyết định cho đến điều chỉnh giải pháp của mình với ưu tiên của doanh nghiệp. Quá trình chứng minh khái niệm (POC) thường chậm, bị kéo dài bởi các chu kỳ ngân sách.
Một rào cản đáng kể khác là khả năng tiếp cận nguồn vốn. Các nhà đầu tư thường e dè do lo ngại về sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các công ty lớn và tính không chắc chắn của lĩnh vực AI tạo sinh.
GenAI đang phát triển với tốc độ chóng mặt và những gì mang tính đột phá ngày hôm nay có thể trở nên lỗi thời vào ngày mai. Để giảm thiểu rủi ro này, chúng tôi tập trung vào các công ty khởi nghiệp có mô hình kinh doanh thích ứng và sáng tạo, có khả năng ứng phó với những thay đổi của thị trường. Chúng tôi ưu tiên những công ty thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu và hệ sinh thái của khách hàng, cũng như có lộ trình rõ ràng để tận dụng GenAI nhằm tạo sự khác biệt và duy trì các dịch vụ của họ. Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc này, chúng tôi không chỉ giúp các công ty khởi nghiệp vượt qua những thách thức của bối cảnh công nghệ mới nổi, mà còn đảm bảo họ có vị thế tốt để phát triển mạnh mẽ trong dài hạn”.
“ThinkZone đã đầu tư vào nhiều startup giai đoạn sớm, đặc biệt chú trọng đến các xu hướng công nghệ hiện đại. Trong đó, AI là một lĩnh vực được quỹ theo dõi sát sao và đã từng đầu tư vào một số công ty hoạt động trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, một trong những trăn trở lớn nhất của ThinkZone từ góc độ của một quỹ đầu tư là tính khả thi về kinh tế của các công nghệ mới. Khi xem xét bất kỳ xu hướng công nghệ nào, chẳng hạn như trước đây là điện toán đám mây, blockchain, metaverse, hay hiện nay là AI và dữ liệu, ThinkZone luôn đặt ra những câu hỏi.
Sản phẩm AI đó có thể trở thành mảng kinh doanh độc lập, tạo ra doanh thu đủ để tự duy trì hay không?
Nếu không, liệu có phải công nghệ AI đó chỉ có thể là một tính năng phụ trợ, cần tích hợp vào sản phẩm của một doanh nghiệp khác chứ không thể đứng một mình?
Ví dụ, đối với một startup phát triển AI gia sư tiếng Anh, thì liệu công nghệ này có thể tự vận hành như một doanh nghiệp độc lập, hay cần gắn kết với một sản phẩm giáo dục có sẵn để duy trì lâu dài? Đây là câu hỏi mà ThinkZone luôn cân nhắc mỗi khi tiếp cận các startup làm sản phẩm AI. Quỹ không chỉ đánh giá về mặt công nghệ, mà còn tập trung vào khả năng kết nối giữa công nghệ và hiệu quả kinh doanh thực tế.
Bên cạnh đó, từ góc độ của một quỹ đầu tư, chúng tôi nhận thấy Việt Nam có nguồn nhân lực công nghệ mạnh mẽ, đây là lợi thế lớn trong việc phát triển AI. Tuy nhiên, một rào cản lớn hiện nay là hạ tầng công nghệ, đặc biệt liên quan đến khả năng xử lý dữ liệu và đào tạo các mô hình AI (model). Để khắc phục vấn đề này, tôi cho rằng việc Chính phủ hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân để đầu tư vào hạ tầng là rất cần thiết. Hạ tầng này không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam có thể đào tạo các mô hình AI hiệu quả hơn, mà còn hỗ trợ phát triển các mô hình phù hợp với nhu cầu riêng của Việt Nam.
Các mô hình này sẽ tập trung giải quyết các vấn đề liên quan đến ngôn ngữ, văn hóa, đặc điểm y sinh học và các nhu cầu đặc thù của người Việt. Điều này không chỉ giúp AI trở nên gần gũi hơn với người dùng trong nước, mà còn mở ra cơ hội phát triển các sản phẩm AI hướng tới thị trường nội địa một cách hiệu quả và bền vững”.
VnEconomy 31/01/2025 13:00
Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 4+5-2025 phát hành ngày 27/1/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
https://postenp.phaha.vn/tap-chi-kinh-te-viet-nam/detail/1194