Những con số trên thể hiện rõ mức độ gắn kết kinh tế ngày càng sâu sắc giữa hai nền
kinh tế. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn
cầu tái cấu trúc mạnh mẽ, hợp tác kinh tế Việt Nam – Hàn Quốc đang dịch chuyển
rõ nét từ mở rộng quy mô sang nâng cao chất lượng, đặc biệt trong các lĩnh vực
công nghiệp công nghệ cao, năng lượng và logistics.
THƯƠNG
MẠI SONG PHƯƠNG: QUY MÔ LỚN, CƠ CẤU MANG TÍNH BỔ SUNG
Chia sẻ về toàn cảnh thương
mại, đầu tư song phương của Việt Nam và Hàn Quốc, ông Nguyễn Mạnh Đồng, Vụ thị
trường ngoài nước (Bộ Công thương) cho biết Hàn Quốc hiện
là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam, với tổng vốn đầu tư đăng ký lũy
kế đạt 92 tỷ USD, thông qua hơn 10.000 dự án tính đến năm 2024.
Về thương mại, Hàn Quốc
là đối tác thương mại lớn thứ ba của Việt Nam, chỉ sau Trung Quốc và Hoa Kỳ. Đồng
thời, Hàn Quốc cũng là thị trường xuất khẩu lớn thứ ba của Việt Nam, sau Trung
Quốc và Hoa Kỳ, và là thị trường nhập khẩu lớn thứ hai của Việt Nam, sau Trung
Quốc.
Trong năm 2024, tổng kim
ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Hàn Quốc đạt 81,5 tỷ USD. Trong đó, xuất
khẩu từ Việt Nam sang Hàn Quốc đạt 25,6 tỷ USD, nhập khẩu từ Hàn Quốc vào Việt
Nam đạt 55,9 tỷ USD, dẫn tới mức nhập siêu của Việt Nam từ Hàn Quốc là 30,3 tỷ
USD.
Hàn Quốc là một trong những đối tác quan trọng của Việt Nam
trong việc ký kết các Hiệp định Thương mại tự do (FTA), điển hình là Hiệp định
VKFTA (Việt Nam – Hàn Quốc), AKFTA (ASEAN – Hàn Quốc) và RCEP (Khuôn khổ hợp
tác kinh tế toàn diện khu vực)
Ngoài ra, nhằm hướng tới
mục tiêu kim ngạch thương mại song phương đạt 150 tỷ USD theo hướng cân bằng
hơn vào năm 2030, Bộ Công Thương Việt Nam và Bộ Thương mại, Công nghiệp và Tài
nguyên Hàn Quốc đã ký Kế hoạch hành động vào tháng 4/2025. Kế hoạch hành động
này nhằm giải quyết các rào cản thương mại, đồng thời thúc đẩy hợp tác trong
lĩnh vực công nghiệp và năng lượng giữa hai nước.
Về cơ cấu mặt hàng, một số
mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam sang Hàn Quốc bao gồm dệt may, điện tử,
nông sản, gỗ, hóa chất và các sản phẩm công nghiệp công nghệ cao.
Trong đó, ngành dệt may
là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Hàn Quốc, với kim
ngạch xuất khẩu đạt 4,2 tỷ USD trong năm 2024, chiếm 23% tổng kim ngạch xuất khẩu
của Việt Nam sang Hàn Quốc. Nhờ lợi thế từ Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam
– Hàn Quốc (VKFTA), thuế nhập khẩu dệt may đã giảm từ 12% xuống 0%, qua đó giúp
nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng dệt may Việt Nam so với Trung Quốc và
Bangladesh.
Theo thống kê của Cơ quan Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Hàn Quốc, xu hướng tiêu dùng bền vững tại Hàn Quốc ngày càng gia tăng, với 65% người tiêu dùng Hàn Quốc sẵn sàng chi trả thêm cho các sản phẩm thân thiện với môi trường. Đây là cơ hội đối với các sản phẩm sợi tái chế và vải hữu cơ của Việt Nam.
Bên cạnh đó, xuất khẩu
nông sản và thực phẩm chế biến của Việt Nam sang Hàn Quốc đạt 2,1 tỷ USD trong
năm 2024. Trong đó, xuất khẩu cà phê đạt 450 triệu USD, xuất khẩu hạt điều đạt
350 triệu USD, và xuất khẩu thủy sản đạt 620 triệu USD.
Ngoài ra, còn có một số mặt
hàng tiềm năng khác, bao gồm xuất khẩu gỗ và nội thất đạt 150 triệu USD trong
năm 2024, xuất khẩu hóa chất đạt 1,2 tỷ USD, và xuất khẩu phần mềm sang Hàn Quốc
đạt 0,6 tỷ USD.
FDI
HÀN QUỐC: DỊCH CHUYỂN SANG CÔNG NGHỆ CAO
Một điểm nổi bật trong quan hệ kinh
tế Việt Nam – Hàn Quốc những năm gần đây là sự dịch chuyển rõ nét của dòng vốn
FDI về chất lượng. Các tập đoàn lớn như Samsung, LG, SK, Hanwha, LS đang mở
rộng đầu tư vào các lĩnh vực điện tử, bán dẫn, pin, năng lượng, trung tâm dữ
liệu, vật liệu mới và nghiên cứu – phát triển.
Chia sẻ thông tin về tình
hình đầu tư công nghệ cao và dịch chuyển chuỗi cung ứng Hàn Quốc – Việt Nam: Cơ
hội và thách thức tại Hội thảo “Thúc
đẩy hợp tác thương mại Việt Nam với Nhật Bản, Hàn Quốc trong giai đoạn mới”,
do Bộ Công Thương tổ chức tại TP.Hồ Chí Minh, ông Nguyễn Duy Kiên,
Vụ thị trường ngoài nước, Bộ Công Thương cho biết dòng vốn đầu tư của Hàn Quốc
vào Việt Nam đang có sự chuyển dịch rõ nét về chất lượng.
Theo ông Kiên, sự
dịch chuyển này gắn liền với chiến lược tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu
của doanh nghiệp Hàn Quốc. Trong bối cảnh căng thẳng thương mại và rủi ro địa chính trị gia tăng, các doanh nghiệp Hàn Quốc đang đa dạng hóa địa điểm sản xuất theo mô hình “China + 1”. Việt Nam được lựa chọn không chỉ vì chi phí, mà quan trọng hơn là môi trường đầu tư ổn định và khả năng tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị công nghệ.
Hiện nay, hơn 70% kim ngạch xuất
khẩu của Việt Nam sang Hàn Quốc là sản phẩm công nghệ cao, linh kiện điện
tử và sản phẩm phụ trợ cho ngành bán dẫn – một sự thay đổi đáng kể so với giai
đoạn cách đây 10–15 năm.
“Các tập đoàn lớn như Samsung,
SK, LG, Hanwha, LS không chỉ đầu tư với quy mô lớn, mà còn tập trung vào các lĩnh
vực công nghệ cao, bao gồm điện tử, bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI), nghiên cứu
và phát triển (R&D), năng lượng, pin, trung tâm dữ liệu, vật liệu mới, tự động
hóa và các giải pháp tiết kiệm năng lượng”, ông Kiên thông tin.
Nếu nhìn lại cách đây khoảng
15 năm, cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam sang Hàn Quốc chủ yếu vẫn là các nhóm
hàng truyền thống như dệt may, da giày và nông sản, thì đến nay, Việt
Nam không còn chỉ là một đối tác thương mại đơn thuần, mà đã từng bước trở
thành mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị công nghệ của Hàn Quốc. Thực tế
cho thấy, hơn 70% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Hàn Quốc hiện nay là sản
phẩm công nghệ cao, linh kiện điện tử và các sản phẩm phụ trợ cho ngành bán dẫn.
Điều này thể hiện qua việc,
Samsung không chỉ dừng lại ở lắp ráp điện thoại, mà đã mở rộng sản xuất sang module
camera, bo mạch và các linh kiện bán dẫn phụ trợ. LG không chỉ sản xuất tivi mà
còn hình thành chuỗi cung ứng module hiển thị và linh kiện điện tử cho ngành ô
tô. SK không chỉ hoạt động trong lĩnh vực bán dẫn mà còn mở rộng sang năng lượng,
pin, vật liệu pin và trung tâm dữ liệu.
Đặc biệt, Hanwha đã đầu tư xây dựng nhà
máy sản xuất động cơ máy bay, đưa Việt Nam tham gia vào chuỗi sản xuất hàng
không, một lĩnh vực có rào cản gia nhập rất cao. Đây đều là những khoản đầu tư
chỉ được thực hiện tại các quốc gia mà doanh nghiệp Hàn Quốc xác định là đối
tác công nghiệp dài hạn.
Từ thực tiễn đó, ông Kiên nhận định: Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội quan trọng.
Thứ nhất, cơ hội thu
hút dòng FDI chất lượng cao, gắn với chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực
sản xuất.
Thứ hai, cơ hội phát triển công nghiệp hỗ trợ, từng bước tham gia
sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Thứ ba, cơ hội thúc đẩy phát triển hạ tầng
và logistics, đồng thời tạo thêm việc làm và mở rộng hội nhập kinh tế quốc tế.
Các dự án đầu tư lớn cũng tạo hiệu ứng lan tỏa sang các lĩnh vực khác như nhà ở,
phân phối và du lịch.
Tuy nhiên, đại diện Bộ Công Thương cũng lưu ý, bên cạnh cơ hội, chúng ta cũng phải thẳng thắn nhìn nhận những
thách thức hiện hữu. Việt Nam vẫn còn phụ thuộc tương đối lớn vào khu vực FDI,
trong khi tỷ lệ nội địa hóa còn thấp. Hạ tầng và chất lượng nguồn nhân lực chưa
hoàn toàn đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghệ cao.
Ngoài ra, áp lực cạnh
tranh, cả trong nước và quốc tế, đặc biệt liên quan đến các vấn đề về xuất xứ
hàng hóa và chứng nhận C/O, ngày càng gia tăng, đòi hỏi doanh nghiệp và cơ quan
quản lý phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn.
Quan hệ kinh tế Việt Nam
– Hàn Quốc đang bước sang giai đoạn mới, nơi quy mô hợp tác đã đủ lớn và yêu cầu
về chất lượng ngày càng rõ ràng. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu tiếp tục
tái cấu trúc, khả năng tận dụng cơ hội sẽ phụ thuộc vào mức độ nâng cấp của
doanh nghiệp và hiệu quả phối hợp chính sách giữa hai bên.




