Trong bối cảnh Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển mới với yêu cầu cao hơn về chất lượng tăng trưởng, vấn đề thu hút đầu tư khu công nghiệp không còn chỉ là câu chuyện hạ tầng và ưu đãi, mà ngày càng gắn chặt với ngoại giao kinh tế, liên kết chuỗi giá trị và năng lực hội nhập chiến lược…
Tại Diễn đàn Khu công nghiệp năm 2025 (IPFORUM 2025) với chủ đề “Thúc đẩy đầu tư khu công nghiệp trong kỷ nguyên mới” được tổ chức vào ngày 11/12/2025, tại TP. Hồ Chí Minh, ông Nguyễn Đồng Trung, Phó Cục trưởng Cục Ngoại vụ (Bộ Ngoại giao), nhấn mạnh một thay đổi quan trọng trong tư duy phát triển, đó là đối ngoại cùng với quốc phòng – an ninh, sẽ được xác định là lĩnh vực “trọng yếu, thường xuyên” trong Văn kiện Đại hội Đảng lần thứ XIV.
MỞ
RỘNG KHÔNG GIAN HỢP TÁC, TẠO DƯ ĐỊA MỚI CHO PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP
Theo ông Trung, thực tiễn cho thấy ngoại giao kinh tế
không chờ đến sau năm 2026 mới phát huy vai trò, mà đã và đang đóng góp trực tiếp,
rõ nét vào phát triển kinh tế – xã hội, từ cấp quốc gia đến từng địa phương, từng
khu công nghiệp.
“Ngoại giao kinh tế năm 2025 được đẩy mạnh ngày càng
bài bản, quyết liệt và hiệu quả hơn, với những kết quả cụ thể, thiết thực hơn”, ông Trung khẳng định.
Sự chuyển động này đặc biệt có ý nghĩa đối với hệ sinh
thái khu công nghiệp – nơi hội tụ các dòng vốn FDI, công nghệ, chuỗi cung ứng
và tiêu chuẩn toàn cầu. Khi cạnh tranh thu hút đầu tư ngày càng gay gắt, khả
năng tận dụng quan hệ đối ngoại để mở thị trường, tháo gỡ rào cản và kết nối
chuỗi giá trị trở thành một lợi thế chiến lược.
Một trong những điểm nhấn nổi bật của ngoại giao kinh
tế năm 2025 là việc Việt Nam chủ động thúc đẩy nội hàm kinh tế trong các hoạt động
đối ngoại cấp cao. Theo thống kê được chia sẻ tại Diễn đàn, trong năm 2025 Việt
Nam đã triển khai 75 hoạt động đối ngoại, tăng 1,5 lần so với năm 2024; nâng cấp
quan hệ với 17 quốc gia, đưa tổng số đối tác từ mức Đối tác toàn diện trở lên
lên 42 nước; thiết lập quan hệ ngoại giao với Tuvalu, nâng tổng số nước có quan
hệ ngoại giao với Việt Nam lên 194 quốc gia.

Đáng chú ý, hơn 330 thỏa thuận và cam kết hợp tác đã
được ký kết nhân các chuyến thăm cấp cao, tăng 2,5 lần so với năm trước, với trọng
tâm là kinh tế, thương mại, đầu tư và khoa học – công nghệ.
Những con số này không chỉ mang ý nghĩa ngoại giao thuần túy, mà trực tiếp mở rộng không gian thị trường và đối tác cho các khu công nghiệp Việt Nam. Việc duy trì và làm mới các động lực tăng trưởng truyền thống với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, EU và ASEAN, song song với đa dạng hóa sang các thị trường mới như Mỹ Latinh, Trung Đông – châu Phi, Trung Á và Đông Âu, đang tạo thêm dư địa cho các dự án công nghiệp xuất khẩu, công nghiệp hỗ trợ và chế biến sâu.
Thực tế cho thấy, thương mại với nhiều thị trường tiềm
năng đã tăng trưởng mạnh trong năm 2025, như Ba Lan tăng 22% trong 4 tháng đầu
năm, Bulgaria tăng 20%, Pakistan tăng 23,9%, đặc biệt Algeria tăng tới 224%.
Đây là những tín hiệu cho thấy các khu công nghiệp cần sớm tái định vị chiến lược
thu hút đầu tư, gắn với cấu trúc thị trường mới.
FTA
VÀ TIÊU CHUẨN MỚI: BÀI TOÁN VỀ CHẤT LƯỢNG THU HÚT FDI
Cùng với mở rộng quan hệ đối tác, Việt Nam đang đẩy mạnh
đàm phán các FTA mới với những khối và thị trường lớn như MERCOSUR, GCC, SACU,
Brazil, Bangladesh, Ai Cập, đồng thời khai thác hiệu quả các FTA đã ký kết.
Theo đại diện Bộ Ngoại giao, việc tích cực tháo gỡ rào
cản thị trường, vận động EU phê chuẩn EVIPA, gỡ “thẻ vàng” IUU, hay thúc đẩy Mỹ
sớm công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường, đều có tác động trực tiếp đến
khả năng thu hút các dự án công nghiệp quy mô lớn, dài hạn.
Trong bối cảnh đó, các khu công nghiệp không thể tiếp
tục cạnh tranh bằng chi phí thấp, mà cần chuẩn hóa theo các tiêu chuẩn toàn cầu,
đặc biệt là ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị). Đây cũng là thông điệp xuyên suốt được nhiều đại biểu nhấn mạnh
tại Diễn đàn.
“Áp dụng ESG không phải là chi phí, mà là khoản đầu tư
cho ‘tấm vé thông hành’ để bước ra biển lớn,” ông Nguyễn Đồng Trung nhấn mạnh,
đồng thời cho rằng các khu công nghiệp cần coi tiêu chuẩn ESG là yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh dài hạn.
Một trụ cột quan trọng khác của ngoại giao kinh tế
trong kỷ nguyên mới là ngoại giao khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển
đổi số. Theo Bộ Ngoại giao, đây đã được xác định là nhiệm vụ trọng tâm, mang
tính đột phá.

Trong năm 2025, Việt Nam đã thiết lập và làm sâu sắc
các khuôn khổ hợp tác chiến lược về khoa học – công nghệ với nhiều đối tác hàng
đầu. Nổi bật là Hiệp định hợp tác Khoa học công nghệ và Đổi mới sáng tạo với Pháp; các thỏa thuận với Nga
về nghiên cứu khoa học; thiết lập Đối tác chiến lược về Khoa học công nghệ và Đổi mới sáng tạo với Thụy
Điển; Biên bản ghi nhớ (MOU) thỏa thuận hợp tác về kinh tế số với Estonia; cùng hơn 20 văn kiện hợp tác cụ thể trong
các lĩnh vực AI, bán dẫn, chuyển đổi số, năng lượng hạt nhân, chuyển đổi năng
lượng và đào tạo nhân lực số.
Đối với hệ thống khu công nghiệp, đây là tiền đề để chuyển
dịch sang mô hình khu công nghiệp công nghệ cao, khu công nghiệp sinh thái và
khu công nghiệp thông minh, thay vì chỉ tập trung vào gia công – lắp ráp. Việc
tích cực triển khai thỏa thuận hợp tác với Mỹ về bán dẫn, hay kết nối các tập
đoàn công nghệ lớn trong nước như Viettel, FPT, CMC với đối tác quốc tế, mở ra
cơ hội hình thành các chuỗi cung ứng công nghệ cao ngay tại Việt Nam.
Một điểm được cộng đồng doanh nghiệp đặc biệt quan tâm
là khả năng hiện thực hóa các cam kết đối ngoại thành dự án đầu tư cụ thể. Theo
Bộ Ngoại giao, công tác rà soát và thúc đẩy triển khai các thỏa thuận cấp cao
đã có tiến triển rõ rệt trong năm 2025.
Nhiều vướng mắc tồn đọng lâu năm đã được xử lý, như vấn
đề thuế đối ứng với Hoa Kỳ, thúc đẩy các dự án đường sắt với Trung Quốc, đặc biệt
là tuyến Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng, dự kiến khởi công ngày 19/12/2025.
Với Nhật
Bản, việc JBIC đưa ra phương án hoãn nợ cho dự án Nghi Sơn, giải quyết dứt điểm
vấn đề chậm thanh toán cho nhà thầu và khánh thành tuyến metro số 1 TP.Hồ Chí Minh được
xem là những tín hiệu tích cực củng cố niềm tin nhà đầu tư.
Đối với Hàn Quốc, việc thành lập Tổ công tác Chính phủ
thúc đẩy các dự án lớn của Samsung, SK trong lĩnh vực công nghệ chiến lược cho
thấy quyết tâm giữ chân và nâng cấp dòng vốn FDI chất lượng cao.
Ông Nguyễn Đồng Trung nhấn mạnh:
Chính phủ đóng vai trò kiến tạo, mở đường, nhưng người đi trên con đường đó và
biến cơ hội thành của cải vật chất chính là doanh nghiệp.
Từ góc độ này, ông Trung đưa ra ba khuyến nghị mang
tính thực tiễn cao đối với doanh nghiệp và các chủ đầu tư khu công nghiệp.
Thứ nhất, tư duy “đồng hành”: doanh nghiệp cần chủ động
đề xuất, nêu rõ nhu cầu cụ thể để cơ quan đối ngoại có thể hỗ trợ hiệu quả, đặc
biệt trong bối cảnh Việt Nam liên tục nâng cấp quan hệ đối tác chiến lược.
Thứ hai, cách làm chuyên nghiệp, chuẩn hóa theo ngôn
ngữ toàn cầu (ESG), coi tiêu chuẩn là lợi thế cạnh tranh chứ không phải gánh nặng
chi phí.
Thứ ba, liên kết để mạnh hơn: trong không gian địa lý
và thị trường ngày càng mở rộng, các doanh nghiệp cần từ bỏ tư duy manh mún,
hình thành các chuỗi cung ứng nội địa đủ mạnh để trở thành đối tác cấp 1 của
các tập đoàn đa quốc gia.
Kết lại Diễn đàn, thông điệp được đại diện Bộ Ngoại
giao nhấn mạnh là: sau khi mở rộng không gian phát triển, Việt Nam và đặc biệt
là hệ thống khu công nghiệp đã có một “cơ thể” lớn hơn, nguồn lực dồi dào
hơn. Vấn đề còn lại là thổi vào đó một “tinh thần” hội nhập mạnh mẽ, chủ động
và chuyên nghiệp hơn.
Trong kỷ nguyên mới, ngoại giao kinh tế không chỉ mở cửa
thị trường, mà còn định hình hướng đi cho công nghiệp hóa, giúp Việt Nam từng
bước trở thành một trung tâm sản xuất hiện đại, bền vững và có vị thế trong chuỗi
giá trị toàn cầu. Diễn đàn Khu công nghiệp 2025, vì thế, không chỉ là nơi trao
đổi giải pháp, mà còn là điểm hội tụ của một tư duy phát triển mới cho công
nghiệp Việt Nam.
-Nguyệt Hà




