Có lẽ không hề quá khi nói rằng nếu không kể đến sách văn học và tôn giáo, thì cuốn “Sự thịnh vượng của các quốc gia” của Adam Smith là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất thế giới từ trước tới nay.
Hầu hết độc giả Việt Nam ít nhiều đã biết về tác phẩm này qua các giáo trình kinh tế-chính trị khi còn ngồi trên giảng đường. Một số cuốn sách tóm lược tác giả, tác phẩm cũng đã được dịch nhằm đưa ra những dẫn nhập cần thiết về bối cảnh thời đại, thuật ngữ cũng như các vấn đề lớn. Gần đây nhất, ba nhà sách lớn ở Việt Nam đã cho ra mắt bản dịch đầy đủ “Sự thịnh vượng của các quốc gia” gần như cùng thời điểm và đều nhận được sự quan tâm của đông đảo độc giả. Với tư cách người hiệu đính cho bản dịch của Nhã Nam, trong bài viết ngắn này, tôi sẽ đưa ra những kiến giải về tầm ảnh hưởng vượt thời gian của tác giả và tác phẩm.
Để hiểu được
sức sống lâu dài của “Sự thịnh vượng của các quốc gia”, cần đặt Adam Smith vào
đúng bối cảnh lịch sử thời đại.
Adam Smith
sinh năm 1723 tại Kirkcaldy, một thị trấn nhỏ ven biển Scotland. Thế kỷ 18 là
thời kỳ Khai sáng rực rỡ của châu Âu, và Scotland, dù nhỏ bé, lại trở thành một
trung tâm trí thức sôi động. Adam Smith lớn lên trong bầu không khí ấy, chịu ảnh
hưởng sâu đậm của David Hume – nhà triết học hoài nghi nổi tiếng, đồng thời là
người bạn tri kỷ của ông. Từ Hume, ông học được tinh thần quan sát thực tế,
thói quen chất vấn mọi “chân lý” được coi là hiển nhiên và niềm tin rằng con
người có thể tự xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn dựa trên lý trí và kinh nghiệm.
Điều đặc
biệt ở Smith là ông không nhìn kinh tế như một lĩnh vực biệt lập. Trước khi viết
“Sự thịnh vượng của các quốc gia”, ông đã dành gần 20 năm nghiền ngẫm và xuất bản
The Theory of Moral Sentiments (tạm dịch Lý thuyết về tình cảm đạo đức, 1759) –
một cuốn sách về đạo đức và tâm lý xã hội. Trong cuốn sách này, Smith giải
thích rằng con người không chỉ là những cá thể ích kỷ, mà còn có khả năng cảm
thông và chia sẻ với người khác thông qua “con mắt vô tư”, tức khả năng tự đặt
mình vào vị trí của người khác để đánh giá hành động.
Từ nền tảng
này, khi chuyển sang viết “Sự thịnh vượng của các quốc gia” (1776), Smith không
chỉ đưa ra những luận điểm kinh tế, mà còn đưa vào những quan sát có tính xã hội
và triết học. Đối với ông, sự thịnh vượng không phải chỉ là số vàng bạc trong
kho mà còn là sự vận hành hài hòa của một xã hội – nơi lao động được tổ chức hợp
lý, thương mại diễn ra tự do, và nhà nước làm đúng phần việc của mình.
Năm ra đời
cuốn sách năm 1776, cũng là năm nước Mỹ tuyên bố độc lập. Bởi thế, cuốn sách của
Smith thường được ví như một bản tuyên ngôn song hành: nếu Tuyên ngôn Độc lập
khẳng định quyền tự do chính trị, thì “Sự thịnh vượng của các quốc gia” khẳng định
quyền tự do kinh tế. Cả hai cùng dựa trên tinh thần Khai sáng: tin vào khả năng
tự quyết của con người và phản đối sự áp đặt của quyền lực chuyên chế. Tinh thần
Khai sáng ấy đã thấm đẫm trong từng trang viết của Smith. Trong mỗi ví dụ về
thương mại, trong mỗi đoạn bàn về phân công lao động, luôn thấp thoáng một niềm
tin: xã hội không cần phải bị kiểm soát bằng những mệnh lệnh độc đoán, mà có thể
vận hành dựa trên các quy luật tự nhiên, miễn là con người biết tôn trọng tự do
và lý trí.
Điều khiến
“Sự thịnh vượng của các quốc gia” trở thành một tác phẩm kinh điển không chỉ nằm
ở độ dày hay tầm bao quát, mà còn ở những ý tưởng giản dị nhưng sâu sắc, vừa dễ
hiểu vừa có sức thuyết phục.
Smith mở đầu
cuốn sách bằng một hình ảnh đời thường song đã trở thành huyền thoại: xưởng làm
đinh ghim. Một người làm tất cả các công đoạn từ kéo dây, cắt, mài, gắn đầu, đến
đóng gói thì mỗi ngày chỉ làm được vài chiếc đinh ghim. Nhưng khi mười người
chia nhau từng công đoạn, năng suất tăng vọt, cả xưởng có thể sản xuất hàng chục
nghìn chiếc. Điều này tưởng hiển nhiên với chúng ta ngày nay, khi dây chuyền sản
xuất hiện diện ở khắp mọi nơi, từ nhà máy điện thoại đến nông trại công nghệ
cao, tuy nhiên ở thế kỷ 18, đó là một quan điểm vĩ đại: năng suất lao động, chứ
không phải trữ lượng vàng bạc, mới là thước đo sự giàu có của một quốc gia.
Một hình ảnh
nổi tiếng nữa mà người ta luôn nhắc đến cùng với tên tuổi Smith chính là “bàn
tay vô hình”. Ông cho rằng trật tự xã hội có thể hình thành từ bên dưới, nhờ sự
tự do trao đổi, chứ không nhất thiết phải áp đặt từ trên xuống. Từ quan điểm
này, nhiều người nghĩ Smith là người “ủng hộ thị trường tự do tuyệt đối”. Nhưng
trong sách, ông viết rất rõ: nhà nước có ba chức năng quan trọng mà thị trường
không thể tự lo liệu – bảo đảm an ninh quốc phòng, duy trì pháp luật và xây dựng
những công trình công cộng như đường sá, cầu cống, trường học. Ông hiểu rằng tự
do thị trường cần có khung khổ và khung khổ đó chính là thể chế nhà nước. Đây
cũng là một thông điệp đặc biệt hữu ích cho các xã hội đang phát triển: nhà nước
không nên làm thay thị trường, nhưng cũng không thể vắng bóng.
Smith dành
nhiều trang để phê phán chủ nghĩa trọng thương – quan điểm cho rằng quốc gia
giàu mạnh là khi tích trữ được nhiều vàng bạc và hạn chế nhập khẩu. Ông chứng
minh ngược lại: thương mại tự do mới làm tăng thịnh vượng vì mỗi quốc gia có lợi
thế tự nhiên khác nhau và trao đổi giúp mọi bên cùng có lợi. Trong một đoạn viết
rất thú vị, Smith ví việc cấm nhập khẩu giống như buộc người dân phải tự sản xuất
rượu vang ở Scotland – một nơi khí hậu lạnh lẽo, không thích hợp để trồng nho.
Hệ quả là chi phí sẽ cao gấp nhiều lần, trong khi hoàn toàn có thể nhập khẩu rượu
vang từ Pháp với giá rẻ hơn.
Smith cũng
đặt ra một câu hỏi mà nhiều thế hệ sau tiếp tục tranh luận: tại sao nước ích
nhiều nhưng rẻ, còn kim cương ít ích nhưng thực tế lại đắt? Ở đây, ông đã phân
biệt “giá trị sử dụng” và “giá trị trao đổi”, khởi đầu cho những cuộc tranh luận
về lý thuyết giá trị, từ Ricardo, Marx cho đến trường phái cận biên. Dù cách giải
thích của Smith chưa hoàn chỉnh, nhưng nó cho thấy ông luôn quan sát để đặt vấn
đề từ những nghịch lý của đời sống.

“Với riêng Việt Nam hiện nay, việc đọc Smith còn mang đến nhiều tầng ý nghĩa cụ thể khác. Khi ông viết về năng suất, ta liên hệ ngay đến những con số so sánh với các nước trong khu vực. Khi ông bàn về thương mại tự do, ta nhớ đến hành trình hội nhập WTO, CPTPP, EVFTA và vai trò của thương mại đối với sự phát triển của đất nước. Khi ông nói về vai trò nhà nước, ta tự hỏi: làm sao để vừa tạo ra một nhà nước vững mạnh, đóng vai trò then chốt trong xây dựng hạ tầng, cung cấp giáo dục, hoàn thiện thể chế, vừa để thị trường tự do phát triển?”.
Điểm độc
đáo của “Sự thịnh vượng của các quốc gia” là dù đọc trong bối cảnh thế kỷ 21,
ta nhận ra rằng cuốn sách không hề “cũ kỹ”. Nó vẫn là một nền tảng cần thiết
cho bất kỳ ai quan tâm đến kinh tế và xã hội.
Đầu tiên,
Smith giúp chúng ta hiểu gốc rễ của kinh tế học hiện đại. Những khái niệm như
phân công lao động, năng suất, thương mại tự do, vai trò thể chế – ngày nay được
nhắc đến thường xuyên – đều bắt đầu từ những quan sát và lập luận của ông. Nếu
không đọc Smith, ta chỉ thấy “ngọn” mà không thấy “gốc”.
Thứ hai,
Smith dạy ta rèn luyện tư duy phê phán. Nhiều điểm ông viết không còn đúng với
thực tế hôm nay: chẳng hạn ông không hình dung ra những vấn đề như bất bình đẳng
toàn cầu, hay rủi ro từ các công cụ tài chính phức tạp. Nhưng chính vì vậy, đọc
ông là cơ hội để ta tranh luận, phản biện và học cách bổ khuyết.
Thứ ba,
Smith nhắc ta rằng kinh tế học không tách rời đạo đức và xã hội. Xuất phát điểm
của Smith là triết học đạo đức, nên trong các lập luận về thương mại hay nhà nước,
ông luôn ngầm đặt ra câu hỏi: điều gì là công bằng, điều gì là hợp lý cho cộng
đồng?
Với riêng
Việt Nam hiện nay, việc đọc Smith còn
mang đến nhiều tầng ý nghĩa cụ thể khác. Khi ông viết về năng suất, ta liên hệ
ngay đến những con số so sánh với các nước trong khu vực. Khi ông bàn về thương
mại tự do, ta nhớ đến hành trình hội nhập WTO, CPTPP, EVFTA và vai trò của
thương mại đối với sự phát triển của đất nước. Khi ông nói về vai trò nhà nước,
ta tự hỏi: làm sao để vừa tạo ra một nhà nước vững mạnh, đóng vai trò then chốt
trong xây dựng hạ tầng, cung cấp giáo dục, hoàn thiện thể chế, vừa để thị trường
tự do phát triển?
Ta đọc ông
không phải để tìm “lời giải sẵn có”, mà để tập cách đặt câu hỏi đúng, nhìn thấy
những quy luật cơ bản, và từ đó suy nghĩ về những vấn đề mới. Có lẽ điều lớn nhất
ta học được từ việc đọc Adam Smith không phải các lý thuyết cụ thể, mà là thái
độ với tri thức. Ông quan sát những điều rất nhỏ – như một xưởng làm đinh ghim
– để rút ra quy luật rất lớn – sự thịnh vượng của cả quốc gia. Ông dám thách thức
quan điểm phổ biến thời bấy giờ, và kiên nhẫn xây dựng lập luận, quy luật bằng
chứng cứ đời sống.
Ở ông luôn
bất diệt một tinh thần khai phóng. Smith tin rằng xã hội có thể vận hành dựa
trên tự do, pháp luật và sự tự điều chỉnh. Trong một thế giới đầy biến động, niềm
tin ấy vẫn gợi cho ta sự can đảm để tiếp tục tìm giải pháp, thay vì chấp nhận bất
công hay sự áp đặt.
Cuối cùng,
Smith để lại cho ta cảm giác về sự khiêm tốn trước thời gian. Ông đã đúng nhiều
điểm, sai ở vài điểm, nhưng điều quan trọng là ông đã khởi đầu một cuộc trò
chuyện mà đến nay ta vẫn đang tiếp tục. Đó chính là điều quý giá nhất khi đọc
Smith: không phải để tìm ra đáp án cuối cùng, mà để bước vào một cuộc đối thoại
không bao giờ kết thúc, giữa quá khứ, hiện tại và tương lai.
——————————————————————
(*) TS. Vũ
Hoàng Linh, Đại học Kinh tế, Đại học Quốc
gia Hà Nội.
Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 42-2025 phát hành ngày /10/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
Link: https://premium.vneconomy.vn/dat-mua/an-pham/tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-42-2025.html

-TS. Vũ Hoàng Linh (*)