

Dự thảo Nghị quyết về thí điểm thị trường tài sản số đang được hoàn thiện và dự kiến sẽ trình Chính phủ trong tháng 8/2025. Việc ban hành khung pháp lý đối với tài sản số không chỉ là nhu cầu cấp thiết về quản lý, mà còn mở ra cơ hội để Việt Nam từng bước đáp ứng chuẩn mực quốc tế. Đây sẽ là bước đệm quan trọng để thị trường tài chính Việt Nam phát triển minh bạch, ổn định hơn trong tương lai.
Bộ Tài chính hiện đang lấy ý kiến dự thảo Nghị định thành lập Trung tâm tài chính quốc tế được đặt tại hai địa điểm là TP HCM và Đà Nẵng, trong đó mỗi nơi có vai trò, định hướng phát triển riêng.
Để hiểu rõ hơn về khung pháp lý, nguồn nhân lực và phát triển công nghệ hạ tầng nhằm quản lý, vận hành sàn giao dịch tài sản số minh bạch, an toàn và ổn định, Báo Dân Việt có cuộc phỏng vấn ông Vũ Hoàng Liên, Chủ tịch Hiệp hội Internet Việt Nam.

Thưa ông Vũ Hoàng Liên, ông đánh giá thế nào về tiến trình xây dựng khung pháp lý cho sàn giao dịch tài sản số tại Việt Nam trong thời gian qua?
– Thời gian qua, tiến trình xây dựng khung pháp lý cho sàn giao dịch tài sản số tại Việt Nam đã có bước khởi động, thể hiện qua việc Chính phủ đưa nhiệm vụ này vào Quyết định 1255/QĐ-TTg và gần đây là Đề án hoàn thiện khung pháp lý quản lý tài sản số, giao dịch số do Bộ Tài chính chủ trì.
Các hoạt động nghiên cứu kinh nghiệm từ Singapore, Nhật Bản, EU… đã được triển khai song song với việc tổ chức nhiều hội thảo chuyên đề, tiêu biểu như Diễn đàn quốc gia phát triển kinh tế số, Hội thảo về khung pháp lý tài sản số do Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước, Bộ Công Thương phối hợp tổ chức, thu hút sự tham gia của hơn 200 chuyên gia, nhà quản lý và doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Các sự kiện này đã góp phần nhận diện rõ cơ hội, thách thức và định hướng chính sách. Tuy nhiên, đây là lĩnh vực mới, phức tạp, đòi hỏi thêm thời gian để hoàn thiện hành lang pháp lý vừa an toàn, minh bạch, vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Theo tôi, có 4 nguyên tắc cốt lõi cần đảm bảo khi ban hành quy định quản lý sàn giao dịch tài sản số để vừa khuyến khích đổi mới, vừa đảm bảo an toàn thị trường.
Thứ nhất, khung pháp lý phải minh bạch, ổn định và phù hợp với chuẩn mực quốc tế để tạo niềm tin cho nhà đầu tư — giống như cách Singapore xây dựng Đạo luật Dịch vụ thanh toán (Payment Services Act) với quy định rõ ràng cho tài sản số.
Thứ hai, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia, đặc biệt là người dùng cuối, tương tự mô hình bảo vệ nhà đầu tư mà Nhật Bản áp dụng cho các sàn giao dịch tiền mã hóa.

Thứ ba, áp dụng công nghệ để giám sát, phòng chống rủi ro, gian lận và rửa tiền, học hỏi cơ chế của EU trong bộ quy định MiCA (Markets in Crypto-Assets).
Thứ tư, duy trì môi trường mở khuyến khích đổi mới sáng tạo, cho phép thử nghiệm các mô hình mới trong “sandbox” trước khi áp dụng rộng rãi, như Anh và Australia đang triển khai. Sự cân bằng giữa quản lý rủi ro và thúc đẩy sáng tạo chính là chìa khóa để thị trường phát triển bền vững.
Kinh nghiệm từ các quốc gia đã thành công trong việc quản lý thị trường tài sản số có thể áp dụng cho Việt Nam là gì, thưa ông?
– Kinh nghiệm từ các quốc gia thành công cho thấy có ba yếu tố then chốt Việt Nam có thể áp dụng. Thứ nhất, xây dựng khung pháp lý rõ ràng và nhất quán, như Singapore với Đạo luật Dịch vụ thanh toán hay Nhật Bản với Luật Dịch vụ thanh toán và quy định chặt chẽ về sàn giao dịch tài sản số.

Thứ hai, áp dụng mô hình ‘sandbox’ để cho phép doanh nghiệp thử nghiệm các sản phẩm và mô hình kinh doanh mới trong môi trường được giám sát, như Anh, Australia hay Hàn Quốc đang làm.
Thứ ba, kết hợp quản lý rủi ro với thúc đẩy đổi mới thông qua cơ chế hợp tác công – tư, điển hình là tại EU với bộ quy định MiCA và các chương trình đào tạo, nâng cao nhận thức cho nhà đầu tư. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi và điều chỉnh các mô hình này để phù hợp với thực tiễn trong nước.
Ví dụ như Singapore, họ chỉ cho phép thử nghiệm trong 12 tháng, với hạn mức giao dịch tối đa 5 triệu SGD. Tương tự, nước Anh cho phép doanh nghiệp nộp hồ sơ trực tuyến và nhận phản hồi trong 15 ngày. Trong khi Australia có mô hình Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư (ASIC) cùng Bộ Tài chính đồng quản lý. Với EU, cơ chế linh hoạt hơn khi thường xuyên điều chỉnh quy định dựa trên kết quả thực tế.
Sandbox không chỉ là “khu thử nghiệm” mà phải là bước đệm để hoàn thiện chính sách, bảo đảm vừa thúc đẩy đổi mới, vừa giữ an toàn cho thị trường.
Vậy câu hỏi đặt ra là làm thế nào để cân bằng giữa yêu cầu minh bạch, phòng chống rửa tiền và quyền riêng tư của nhà đầu tư?
– Theo tôi, cân bằng giữa minh bạch, phòng chống rửa tiền và quyền riêng tư của nhà đầu tư đòi hỏi sự kết hợp khéo léo giữa quy định pháp lý và giải pháp công nghệ.
Cần áp dụng chuẩn KYC/AML theo thông lệ quốc tế, như Travel Rule của FATF yêu cầu lưu giữ và chia sẻ thông tin giao dịch trên ngưỡng nhất định, nhưng giới hạn phạm vi để không xâm phạm dữ liệu cá nhân không liên quan.
Ông Vũ Hoàng Liên, đã có một thời gian dài dẫn dắt Công ty Điện
toán và truyền số liệu VDC – một công ty chuyên cung cấp dịch vụ,
Internet của VNPT và là công ty có thị phần Internet lớn nhất tại Việt
Nam. Ông Vũ Hoàng Liên đóng vai trò Chủ tịch Hiệp hội
Internet Việt Nam, từ nhiệm kỳ đầu tiên (2010-2015) cho đến nay. Ông Vũ Hoàng Liên từng được bình chọn top
3 nhân vật có ảnh hưởng lớn nhất đến Internet Việt Nam trong 1 thập kỷ
trước.
Bên cạnh đó, khuyến khích sử dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như mã hóa đa tầng hoặc zero-knowledge proof — giải pháp đang được Thụy Sĩ và Estonia triển khai — cho phép xác thực danh tính mà không tiết lộ toàn bộ thông tin cá nhân.
Đặc biệt, đảm bảo cơ chế giám sát độc lập và minh bạch về việc sử dụng dữ liệu, lấy ví dụ EU với GDPR và Singapore với Personal Data Protection Act (PDPA), vừa bảo vệ quyền riêng tư vừa đáp ứng yêu cầu quản lý rủi ro. Việt Nam hoàn toàn có thể tham khảo các mô hình này để thiết kế cơ chế phù hợp, đảm bảo an toàn thị trường mà không làm mất niềm tin của nhà đầu tư.

Theo ông, nhân lực vận hành sàn giao dịch tài sản số cần những kỹ năng và chuyên môn gì?
– Nhân lực vận hành sàn giao dịch tài sản số cần có sự kết hợp giữa kiến thức tài chính, pháp lý và kỹ năng công nghệ. Đó là hiểu biết sâu về các sản phẩm tài sản số, quy định pháp lý trong nước và quốc tế, đặc biệt là các tiêu chuẩn KYC/AML.
Với kỹ năng công nghệ, bao gồm quản trị hệ thống giao dịch, an ninh mạng, blockchain, và phân tích dữ liệu giao dịch. Đặc biệt là năng lực quản trị rủi ro, xử lý sự cố và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.
Từ góc nhìn của tôi, kỹ năng giao tiếp và dịch vụ khách hàng rất quan trọng, nhất là trong môi trường quốc tế. Nhiều quốc gia như Singapore, Nhật Bản đã thiết lập chương trình đào tạo riêng cho lĩnh vực này, kết hợp giữa học viện tài chính, trường công nghệ và các tổ chức nghề nghiệp để tạo ra đội ngũ vừa “rành luật” vừa “thạo kỹ thuật”.
Nói một cách thực tế thì hiện nay, Việt Nam đang thiếu hụt nhân lực ở cả ba khâu: Công nghệ, pháp chế và quản trị rủi ro, nhưng khoảng trống lớn nhất nằm ở công nghệ và quản trị rủi ro.

Về công nghệ, chúng ta thiếu chuyên gia am hiểu sâu về blockchain, an ninh mạng, và vận hành hệ thống giao dịch quy mô lớn, đặc biệt là các kỹ năng chuyên biệt như bảo mật hợp đồng thông minh hay phân tích dữ liệu onchain.
Về quản trị rủi ro, nguồn nhân lực chưa được đào tạo bài bản về đánh giá rủi ro tài sản số, phát hiện gian lận và ứng phó sự cố. Mảng pháp chế cũng cần bổ sung nhân lực am hiểu đồng thời luật Việt Nam và thông lệ quốc tế, nhưng việc đào tạo và cập nhật có thể triển khai nhanh hơn.
Một khảo sát gần đây của TopDev cho thấy Việt Nam thiếu khoảng 20% nhân sự công nghệ cho lĩnh vực blockchain và fintech, cho thấy đây là điểm cần ưu tiên đầu tư.
Vậy vai trò của các trường đại học, viện nghiên cứu và các chương trình hợp tác quốc tế trong việc đào tạo nhân lực cho lĩnh vực này nên được định hình ra sao?
– Các trường đại học, viện nghiên cứu và chương trình hợp tác quốc tế cần chủ động cập nhật kiến thức về tài chính số, blockchain, an ninh mạng và quản trị rủi ro vào đào tạo.
Họ phải tích cực hợp tác với doanh nghiệp và cơ quan quản lý để xây dựng chương trình gắn với thực tiễn, triển khai phòng lab, dự án thí điểm và trao đổi chuyên gia quốc tế.
Quan trọng nhất là phải liên tục vận động, thay đổi để bắt kịp yêu cầu thực tế và chuẩn mực toàn cầu, đảm bảo đào tạo ra nhân lực vừa rành luật, vừa thạo kỹ thuật.
Ví dụ có thể học hỏi: Mô hình liên kết giữa Đại học Quốc gia Singapore (NUS) với các sàn giao dịch tài sản số hoặc chương trình trao đổi chuyên gia giữa Nhật Bản và châu Âu — sẽ giúp Việt Nam tiếp cận nhanh hơn với chuẩn mực và công nghệ tiên tiến.

Với Hiệp hội Internet Việt Nam (VIA), chúng tôi coi đào tạo nhân lực số là một trong những nhiệm vụ trọng tâm. Chúng tôi chủ động kết nối doanh nghiệp công nghệ với các trường đại học, viện nghiên cứu và cơ quan quản lý thông qua các diễn đàn, hội thảo, khóa huấn luyện và chương trình thực tập.
Tiêu biểu là các sự kiện như OpenInfra Days về mã nguồn mở, Security Bootcamp về an toàn thông tin, hay các khóa đào tạo chuyên sâu phối hợp cùng những tập đoàn công nghệ toàn cầu như Google, Meta, Netflix,… nhằm phát triển nhân tài số trong các lĩnh vực công nghệ mới nổi như AI, điện toán đám mây, blockchain và an ninh mạng. Mục tiêu là hình thành đội ngũ nhân lực vừa đáp ứng nhu cầu trước mắt của thị trường, vừa đủ năng lực cạnh tranh quốc tế.

Một vấn đề đáng chú ý, đó là hạ tầng công nghệ. Ông đánh giá liệu hạ tầng công nghệ hiện tại của Việt Nam đã đáp ứng được yêu cầu vận hành sàn giao dịch tài sản số quy mô lớn hay chưa?
– Hạ tầng công nghệ của Việt Nam đã có bước tiến đáng kể với mạng viễn thông
băng rộng phủ rộng, trung tâm dữ liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế và dịch vụ điện
toán đám mây phát triển nhanh. Đây là nền tảng thuận lợi để vận hành sàn
giao dịch tài sản số.

Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu quy mô lớn và tiêu chuẩn
toàn cầu, chúng ta vẫn cần nâng cấp về năng lực xử lý giao dịch theo thời gian
thực, độ an toàn – bảo mật, khả năng dự phòng và phục hồi sau sự cố.
Chính
vì vậy, VIA đã sáng kiến tổ chức Diễn đàn Phát triển Hạ tầng số Việt Nam
– DigiInfra 2025 vào ngày 30/09/2025 tại Hà Nội, nhằm kết nối cơ quan quản
lý, doanh nghiệp và chuyên gia trong nước, quốc tế để thúc đẩy phát triển hạ
tầng số hiện đại – nền tảng làm chủ các công nghệ chiến lược như AI, Cloud,
Blockchain, 5G/6G, bán dẫn… Đây sẽ là bệ phóng giúp Việt Nam vận hành
ổn định các nền tảng số quy mô lớn, trong đó có sàn giao dịch tài sản số.
Khi xây hạ tầng, vấn đề “bảo mật và an toàn dữ liệu” phải được coi là ưu tiên hàng đầu ngay từ giai đoạn
thiết kế hệ thống, chứ không chỉ xử lý ở khâu vận hành.
Trong đó, việc áp dụng
mô hình ‘security by design’, sẽ tích hợp các lớp bảo mật từ kiến trúc hạ tầng,
phần mềm đến quy trình vận hành. Ngoài ra còn tuân thủ các chuẩn quốc tế như
ISO/IEC 27001, PCI DSS và khuyến nghị của FATF để bảo vệ dữ liệu giao
dịch và thông tin cá nhân.
Để đảm bảo hiệu quả và thông suốt, cần triển khai các công nghệ hiện đại như mã
hóa đầu-cuối, xác thực đa yếu tố, phát hiện bất thường bằng AI, và bảo mật
hợp đồng thông minh. Duy trì cơ chế kiểm thử, đánh giá an ninh định
kỳ, kết hợp diễn tập ứng phó sự cố.
Đây cũng là chủ đề quan trọng sẽ được
VIA đưa vào các phiên thảo luận tại Diễn đàn Phát triển Hạ tầng số –
DigiInfra 2025 ngày 30/09/2025, nhằm thúc đẩy nhận thức và hành động
đồng bộ giữa doanh nghiệp, cơ quan quản lý và cộng đồng công nghệ.
Vậy Công nghệ blockchain, AI, big data… có thể được ứng dụng ra sao để nâng
cao hiệu quả giám sát và quản lý giao dịch?
– Blockchain, AI và Big Data có thể đóng vai trò then chốt trong nâng cao hiệu
quả giám sát và quản lý giao dịch tài sản số. Blockchain cung cấp sổ cái phân
tán, minh bạch và không thể sửa đổi, giúp cơ quan quản lý và sàn giao dịch
theo dõi tức thời mọi giao dịch và phát hiện bất thường — như Nhật Bản đang
áp dụng với hệ thống giám sát sàn giao dịch tiền mã hóa.

AI có thể phân tích
hành vi giao dịch, nhận diện mẫu gian lận hoặc rửa tiền với độ chính xác cao,
tương tự giải pháp của Hàn Quốc khi kết hợp AI để cảnh báo giao dịch bất
thường trong vòng vài giây.
Big Data cho phép xử lý khối lượng dữ liệu khổng
lồ, kết hợp dữ liệu trong và ngoài sàn để dự báo rủi ro và xu hướng thị trường,
như Singapore đã triển khai trong hệ thống giám sát tài chính quốc gia. Việc
tích hợp ba công nghệ này sẽ tạo nên hệ thống giám sát chủ động, giảm thiểu
rủi ro và nâng cao niềm tin của nhà đầu tư.
Vậy theo ông, Việt Nam có nên tự phát triển công nghệ lõi cho sàn giao dịch hay hợp tác
với đối tác quốc tế để rút ngắn thời gian triển khai?
– Theo tôi, Việt Nam nên theo chiến lược kết hợp: Tự phát triển công nghệ lõi ở
những phần then chốt để đảm bảo chủ quyền và an toàn hệ thống, đồng thời
hợp tác với đối tác quốc tế để rút ngắn thời gian triển khai và tiếp cận công
nghệ tiên tiến. Các thành phần như bảo mật, xử lý giao dịch thời gian thực, và
tích hợp quy định pháp lý nên do đội ngũ trong nước làm chủ.
Trong khi đó,
có thể hợp tác với các hãng công nghệ uy tín toàn cầu để triển khai những môđun phức tạp hoặc cần quy mô lớn, như hệ thống phân tích dữ liệu Big Data
hay giải pháp chống rửa tiền theo chuẩn FATF. Mô hình này đã được
Singapore, UAE hay Hàn Quốc áp dụng thành công, vừa đảm bảo tốc độ triển
khai, vừa xây dựng năng lực tự chủ lâu dài cho quốc gia.

Khi chuẩn bị xong về khung pháp lý, nhân lực và hạ tầng thì mô hình quản trị sàn giao dịch tài sản số nào mà Việt Nam nên học theo, thưa ông? Mô hình tập trung, phi tập trung, hay kết hợp cả hai?
– Theo tôi, Việt Nam nên hướng tới mô hình quản trị kết hợp giữa tập trung và
phi tập trung để tận dụng ưu điểm của cả hai.
Mô hình tập trung (CEX) có lợi
thế về tốc độ giao dịch, tính thanh khoản cao và khả năng tuân thủ pháp lý,
trong khi mô hình phi tập trung (DEX) mang lại tính minh bạch, bảo mật và
quyền kiểm soát tài sản cho người dùng.
Kết hợp hai mô hình sẽ cho phép cơ
quan quản lý giám sát hiệu quả, đồng thời đáp ứng nhu cầu thị trường về sự
minh bạch và linh hoạt. Một số quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc đã áp
dụng mô hình lai này cho các nền tảng giao dịch tài sản số, giúp cân bằng giữa
an toàn, đổi mới và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.

Khi quản trị, cơ chế giám sát thị trường và xử lý vi phạm cần được thiết kế theo hướng
minh bạch, chủ động và có tính răn đe cao.
Áp dụng hệ thống giám
sát giao dịch theo thời gian thực, kết hợp blockchain, AI và Big Data để phát
hiện sớm hành vi gian lận, thao túng giá hoặc rửa tiền. Quy định rõ
trách nhiệm của sàn giao dịch trong báo cáo sự cố và hợp tác với cơ quan quản
lý, tương tự mô hình của Cơ quan Dịch vụ Tài chính Nhật Bản (FSA).
Xây dựng khung xử phạt nghiêm minh và công khai, đồng thời bảo vệ
người tố giác vi phạm. Thiết lập kênh tiếp nhận và giải quyết khiếu nại
minh bạch, giúp nhà đầu tư được bảo vệ quyền lợi kịp thời. Việt Nam có thể
học hỏi cách Singapore.
Vậy những yếu tố nào sẽ quyết định khả năng thu hút nhà đầu tư quốc tế khi Việt
Nam vận hành sàn giao dịch tài sản số?
– Khả năng thu hút nhà đầu tư quốc tế phụ thuộc vào việc Việt Nam xây dựng
được một môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và có lợi cho tất cả
các bên tham gia.
Trước hết, khung pháp lý cần rõ ràng, ổn định và tương
thích với chuẩn mực quốc tế, giúp nhà đầu tư yên tâm về tính pháp lý và quyền
lợi. Thứ hai, cơ chế quản lý – giám sát phải minh bạch, bảo đảm mọi giao dịch
diễn ra công bằng, không phân biệt đối xử giữa nhà đầu tư trong nước và quốc
tế.

Thứ ba, triển khai sandbox thử nghiệm một cách chuyên nghiệp, cho phép
kiểm nghiệm các sản phẩm và mô hình giao dịch mới trong môi trường được
giám sát chặt chẽ, giống như Singapore hay Anh đã làm. Cuối cùng, hạ tầng
công nghệ và dịch vụ hỗ trợ phải đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo tốc độ, bảo mật
và trải nghiệm tốt cho nhà đầu tư.
VIA có khuyến nghị gì để các sàn giao dịch tại Việt Nam cạnh tranh được
với các sàn quốc tế, đặc biệt về phí giao dịch, trải nghiệm người dùng và uy
tín?
– Để cạnh tranh với các sàn quốc tế, các sàn giao dịch tại Việt Nam cần tích cực
học hỏi mô hình vận hành và dịch vụ từ những nền tảng hàng đầu, đồng thời
rút kinh nghiệm từ các sự cố quốc tế để tránh lặp lại. Phí giao dịch phải hợp
lý, minh bạch, tạo lợi thế cạnh tranh mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Quan trọng
nhất là tư duy customer-centric — đặt người dùng ở trung tâm, liên tục đổi
mới sáng tạo để mang lại trải nghiệm tích cực và hứng thú, giống như cách
ChatGPT hay DeepSeek đang tạo ra sự khác biệt trong bối cảnh thế giới đã
quá dư thừa những trải nghiệm trung bình hoặc dưới chuẩn, gây phản cảm và
thậm chí kích hoạt một số phong trào ‘anti công nghệ’.
Khi kết hợp hài hòa
giữa công nghệ, dịch vụ và niềm tin, các sàn Việt Nam hoàn toàn có thể đứng
vững và tạo dấu ấn trên thị trường quốc tế.
Xin cảm ơn ông!