Tóm tắt
Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, hoạt động của Sở Giao dịch hàng hóa – nơi tổ chức, điều phối và giám sát các giao dịch hàng hóa phái sinh – cũng cần được hiện đại hóa và số hóa toàn diện. Bài viết này tập trung phân tích các vấn đề pháp lý nổi bật trong hoạt động của Sở Giao dịch hàng hóa, như quản lý giao dịch, giám sát thị trường, công khai, minh bạch thông tin, và giải quyết tranh chấp. Trên cơ sở đó, bài viết đưa ra đề xuất các hướng ứng dụng công nghệ số như blockchain, dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI), định danh điện tử (eKYC), nhằm tăng cường hiệu lực và hiệu quả của việc thực thi pháp luật trong lĩnh vực này. Qua đó, nghiên cứu góp phần định hướng phát triển một thị trường hàng hóa hiện đại, minh bạch và hội nhập quốc tế.
Từ khóa: công nghệ số, thực thi pháp luật, sở giao dịch hàng hóa

Ảnh minh họa – TL
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa thương mại và số hóa nền kinh tế, các Sở Giao dịch hàng hóa ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết, minh bạch hóa và nâng cao hiệu quả của hoạt động mua bán hàng hóa trên quy mô quốc tế. Không chỉ là nơi thực hiện các giao dịch phái sinh như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai hay quyền chọn, Sở Giao dịch hàng hóa còn là trung tâm ghi nhận giá cả, cung cấp thông tin thị trường và hỗ trợ quản lý rủi ro cho các bên tham gia. Tuy nhiên, với tốc độ phát triển nhanh chóng và tính phức tạp ngày càng cao, hoạt động của các sở giao dịch này đang đặt ra nhiều thách thức pháp lý. Các vấn đề như nghĩa vụ minh bạch thông tin, quản lý hành vi thao túng thị trường, xử lý tranh chấp giao dịch, hay bảo vệ nhà đầu tư nhỏ lẻ là những điểm nóng thường xuyên trong thực tiễn điều hành tại nhiều quốc gia. Việc đảm bảo tính hiệu lực và hiệu quả trong thực thi các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động của Sở Giao dịch hàng hóa vì vậy đang trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Bài viết này nhằm phân tích những vấn đề pháp lý điển hình trong hoạt động mua bán hàng hóa qua Sở giao dịch hàng hóa, trên cơ sở khảo sát thực tiễn quốc tế, đối chiếu với khung pháp lý tại Việt Nam, và đề xuất các giải pháp ứng dụng công nghệ số để tăng cường năng lực quản lý và thực hiện pháp luật trong lĩnh vực này.
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
1.Khái quát về Sở giao dịch hàng hóa
Hiện nay, trong quá trình phát triển mạnh mẽ của thương mại hàng hóa, các Sở giao dịch hàng hóa (Commodity Exchanges) ngày càng đóng vai trò then chốt trong việc điều tiết thị trường, hình thành giá cả và quản lý rủi ro thông qua các công cụ phái sinh. Tuy nhiên, khái niệm về sở giao dịch hàng hóa không phải lúc nào cũng được hiểu thống nhất giữa các quốc gia và hệ thống pháp luật. Tùy thuộc vào góc độ tiếp cận – kinh tế, pháp lý hay kỹ thuật – định nghĩa về sở giao dịch hàng hóa có thể có những nội dung và nhấn mạnh khác nhau. Cụ thể như: Theo định nghĩa của từ điển Merriam-Webster – một trong những hệ thống từ điển lâu đời và uy tín nhất của Hoa Kỳ – Sở giao dịch hàng hóa được định nghĩa là “Commodity exchange is an organized market where future delivery contracts for graded commodities (such as grains, cotton, sugar, coffee, wool) are bought and sold.”[1] Theo định nghĩa này, Sở giao dịch hàng hóa được hiểu là một thị trường có tổ chức, nơi các hợp đồng giao hàng tương lai cho các mặt hàng được phân loại (như ngũ cốc, bông, đường, cà phê, len) được mua và bán. Tuy nhiên, có những Sở giao dịch chỉ tập trung vào một hàng hóa nhất định, như Sở giao dịch hàng hóa chuyên biệt London Metal Exchange (LME) – Sở giao dịch kim loại lớn nhất thế giới, có vai trò then chốt trong việc hình thành giá chuẩn toàn cầu đối với các kim loại cơ bản. Sở này không chỉ cung cấp công cụ phòng ngừa rủi ro cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp kim loại, mà còn đóng vai trò là trung tâm tham chiếu giá kim loại toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến chuỗi cung ứng sản xuất và thương mại quốc tế[2]. Một ví dụ điển hình khác trong số các Sở giao dịch hàng hóa toàn cầu là Chicago Mercantile Exchange (CME) – một trong những sàn giao dịch phái sinh lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo trang Investopedia – một nền tảng tài chính trực tuyến uy tín chuyên cung cấp kiến thức tài chính, đầu tư và thị trường chứng khoán được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng học thuật và chuyên gia kinh tế – CME được định nghĩa là: “The Chicago Mercantile Exchange (CME)… is an organized exchange for the trading of futures and options.”[3] Theo đó, CME là một sở giao dịch tập trung, nơi chuyên giao dịch các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai (futures) và quyền chọn (options), không chỉ đối với hàng hóa truyền thống (như nông sản, năng lượng, kim loại), mà còn bao gồm cả các tài sản tài chính như lãi suất, tiền tệ và chỉ số chứng khoán.
Như vậy, dù với các góc độ tiếp cận khác nhau có thể tồn tại những hình thức Sở giao dịch hàng hóa khác nhau, nhưng tựu chung lại, Sở giao dịch hàng hóa được hiểu là một tổ chức có tư cách pháp lý, thiết lập và vận hành thị trường tập trung để mua bán các hợp đồng hàng hóa chuẩn hóa, chủ yếu là hợp đồng phái sinh như hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn, thông qua hệ thống giao dịch điện tử được kiểm soát và giám sát chặt chẽ. Sở giao dịch hàng hóa không chỉ đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả cho các giao dịch thương mại hàng hóa mà còn đóng vai trò quan trọng trong quản lý rủi ro và hình thành giá cả tham chiếu trên thị trường.
Sở Giao dịch hàng hóa có những đặc điểm pháp lý và vận hành cơ bản tạo nên tính chất riêng biệt so với các loại hình giao dịch khác như sau:
Thứ nhất, Giao dịch trên Sở Giao dịch hàng hóa chủ yếu dựa trên hợp đồng phái sinh. Một đặc điểm quan trọng của Sở Giao dịch hàng hóa là phần lớn các giao dịch không diễn ra theo hình thức mua bán hàng hóa giao ngay, mà dựa trên các hợp đồng phái sinh như hợp đồng kỳ hạn (forward), hợp đồng tương lai (futures), hợp đồng quyền chọn (options). Những hợp đồng này cho phép hai bên cam kết mua hoặc bán hàng hóa tại một thời điểm xác định trong tương lai, với mức giá đã thỏa thuận trước. Tính chất phái sinh của hợp đồng làm cho hoạt động giao dịch tại Sở Giao dịch hàng hóa gắn chặt với biến động thị trường, kỳ vọng giá và chiến lược đầu cơ, phòng vệ rủi ro. Điều này khiến Sở Giao dịch hàng hóa không chỉ là nơi mua bán hàng hóa, mà còn là trung tâm tài chính chuyên biệt.
Thứ hai, Hoạt động trên Sở giao dịch hàng hóa theo mô hình khớp lệnh tập trung, tuân thủ quy chế chặt chẽ. Tất cả các giao dịch tại Sở Giao dịch hàng hóa được thực hiện thông qua một hệ thống khớp lệnh trung tâm, vận hành theo cơ chế đấu giá cạnh tranh. Các lệnh mua – bán được nhập vào hệ thống theo thời gian thực và khớp tự động theo nguyên tắc ưu tiên về giá và thời gian. Mọi giao dịch đều được giám sát bởi sở giao dịch, và phải tuân thủ các quy chế vận hành, quy tắc giao dịch, quy định về ký quỹ, thanh toán bù trừ, giới hạn vị thế… Đây là điểm khác biệt với thị trường tự do hay các chợ đầu mối truyền thống, nơi giao dịch mang tính tự phát, linh hoạt và ít bị kiểm soát.
Thứ ba, Tính tiêu chuẩn hóa cao về hàng hóa và hợp đồng. Các loại hàng hóa được giao dịch tại Sở Giao dịch hàng hóa phải đạt tiêu chuẩn hóa theo quy định cụ thể về chất lượng, đơn vị tính, phương thức giao – nhận, thời gian giao hàng và quy cách bao bì. Bên cạnh đó, các hợp đồng giao dịch cũng được chuẩn hóa về khối lượng, thời hạn, điều kiện thanh toán… Việc tiêu chuẩn hóa này giúp giảm thiểu rủi ro tranh chấp giữa các bên, tăng tính thanh khoản cho thị trường và tạo điều kiện để giao dịch diễn ra nhanh chóng, minh bạch. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra yêu cầu cao về năng lực kiểm định và giám sát chất lượng hàng hóa.
Thứ tư, Hoạt động giao dịch gắn liền với cơ chế ký quỹ, thanh toán bù trừ và giám sát rủi ro. Một điểm đặc thù của Sở Giao dịch hàng hóa là các bên tham gia giao dịch bắt buộc phải ký quỹ một khoản tiền trước khi thực hiện lệnh. Cơ chế ký quỹ này được vận hành cùng với hệ thống thanh toán bù trừ – nơi một trung tâm thanh toán đứng ra làm trung gian đảm bảo thực hiện nghĩa vụ tài chính giữa các bên. Cơ chế này nhằm kiểm soát rủi ro phá vỡ hợp đồng, đặc biệt là trong bối cảnh giá hàng hóa có thể biến động mạnh. Sở giao dịch hàng hóa còn áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro như giới hạn biên độ giá, giới hạn vị thế giao dịch, và gọi ký quỹ bổ sung để đảm bảo an toàn thị trường.
Thứ năm, Yêu cầu minh bạch thông tin và công bố dữ liệu liên tục. Một Sở Giao dịch hàng hóa vận hành hiệu quả phải bảo đảm tính công khai, minh bạch và chính xác của thông tin thị trường. Các thông tin như giá mở cửa, đóng cửa, khối lượng giao dịch, biến động giá, điều chỉnh hợp đồng… phải được cập nhật liên tục và cung cấp cho thành viên thị trường một cách đầy đủ. Đây không chỉ là yêu cầu vận hành, mà còn là nghĩa vụ pháp lý, nhằm bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và đảm bảo công bằng trong tiếp cận thông tin. Sự chậm trễ hoặc sai lệch trong công bố thông tin có thể dẫn đến hiểu nhầm, thiệt hại tài chính và tranh chấp pháp lý phức tạp.
Thứ sáu, Mở rộng liên thông với thị trường quốc tế, đa dạng hóa chủ thể tham gia. Sở Giao dịch hàng hóa hiện đại có xu hướng mở rộng liên thông với các sở giao dịch quốc tế lớn như CME (Hoa Kỳ), ICE (Anh), TOCOM (Nhật Bản) … để tăng khả năng tiếp cận sản phẩm, giá tham chiếu và thanh khoản. Bên cạnh các nhà đầu tư trong nước, thị trường còn thu hút nhiều tổ chức và cá nhân nước ngoài tham gia. Tính chất đa quốc gia này làm tăng độ phức tạp về pháp lý, đặc biệt là trong việc áp dụng luật điều chỉnh hợp đồng, giải quyết tranh chấp xuyên biên giới, và bảo vệ nhà đầu tư. Đồng thời, nó cũng đòi hỏi một cơ chế quản lý chặt chẽ để phòng ngừa các hành vi gian lận, thao túng hoặc rửa tiền qua biên giới.
2. Các vấn đề pháp lý cốt lõi trong hoạt động của Sở giao dịch hàng hóa và thực tiễn phát sinh từ các sàn giao dịch trên thế giới
Sở giao dịch hàng hóa là nơi tập trung các hoạt động mua bán, trao đổi hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn đối với các loại hàng hóa vật chất như nông sản, kim loại, năng lượng… Để đảm bảo thị trường vận hành minh bạch, công bằng và hiệu quả, hoạt động của các sở giao dịch này thường chịu sự điều chỉnh của một hệ thống pháp luật và quy chế rất chặt chẽ. Tuy nhiên, do tính chất đặc thù của các giao dịch phái sinh – vốn có độ rủi ro cao, khối lượng giao dịch lớn và tác động trực tiếp tới giá hàng hóa thực, nên trên thực tế, đã và đang phát sinh nhiều vấn đề pháp lý trong quá trình vận hành các sở giao dịch. Những bất cập này không chỉ xảy ra tại các quốc gia đang phát triển, mà ngay cả ở các thị trường hàng hóa lớn và có hệ thống pháp lý phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Nhật Bản, Trung Quốc… cũng từng đối mặt với nhiều vụ việc gây tranh cãi. Có thể khái quát bốn nhóm vấn đề pháp lý cốt lõi thường gặp trong hoạt động của Sở giao dịch hàng hóa từ những tình huống thực tiễn nổi bật từ các sàn giao dịch quốc tế như sau:
2.1. Tính minh bạch, công bố thông tin trong giao dịch hàng hóa
Minh bạch thông tin là một nguyên tắc nền tảng trong mọi thị trường tài chính, đặc biệt tại các sở giao dịch hàng hóa – nơi các giao dịch thường mang tính chất phái sinh, có độ rủi ro và biến động cao. Nghĩa vụ công bố đầy đủ, chính xác và kịp thời các thông tin liên quan đến sản phẩm giao dịch, điều kiện hợp đồng, thay đổi quy chế, và biến động thị trường là điều kiện thiết yếu để đảm bảo công bằng cho các chủ thể tham gia, giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao niềm tin vào thị trường. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, việc thực thi nghĩa vụ minh bạch thông tin tại nhiều Sở Giao dịch hàng hóa vẫn tồn tại những bất cập nghiêm trọng, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng thị trường. Một ví dụ điển hình là sự kiện vào tháng 3/2022 tại Sở Giao dịch Kim loại London (London Metal Exchange – LME), khi giá nickel tăng gấp bốn lần chỉ trong vài giờ do hiện tượng “short squeeze” bất ngờ, khiến LME phải khẩn cấp tạm ngừng giao dịch và ra quyết định hủy toàn bộ các lệnh đã khớp trong ngày 8/3[4]. Quyết định này không chỉ gây thiệt hại lớn cho các nhà đầu tư có vị thế mua hợp pháp, mà còn làm dấy lên tranh cãi về tính minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý khủng hoảng. Theo báo cáo của Văn phòng Nghiên cứu Tài chính thuộc Bộ Tài chính Hoa Kỳ (Office of Financial Research – OFR), việc hủy giao dịch tập thể, dù có thể giúp ngăn ngừa rủi ro mất khả năng thanh toán hệ thống, đã vô hình trung làm xói mòn niềm tin vào vai trò trung lập và tuân thủ hợp đồng của sàn giao dịch[5]. Báo cáo cũng chỉ ra rằng các thông tin cảnh báo rủi ro, tiêu chí đánh giá để kích hoạt biện pháp hủy, cũng như cơ chế tham vấn các bên liên quan trước khi quyết định đều thiếu minh bạch và không được công bố rộng rãi, vi phạm nguyên tắc cơ bản của quản trị thị trường công bằng. Vụ việc LME trở thành minh chứng rõ nét về khoảng trống pháp lý trong việc quy định nghĩa vụ công bố thông tin và cơ chế giải trình trách nhiệm, đặc biệt khi các biện pháp hành chính can thiệp được áp dụng trong điều kiện khẩn cấp nhưng không có hệ thống pháp lý đủ rõ ràng để điều chỉnh toàn diện hành vi này.
Thực tiễn quốc tế nêu trên cho thấy rằng, khi thiếu cơ chế giám sát và công bố thông tin hiệu quả, thị trường hàng hóa có thể rơi vào trạng thái nhiễu loạn, dẫn đến tranh chấp pháp lý giữa các chủ thể, thậm chí gây mất ổn định thị trường. Do đó, bảo đảm minh bạch thông tin cần được xem là một nội dung trọng tâm trong việc thiết kế pháp lý và triển khai công nghệ hỗ trợ thực thi pháp luật tại các Sở giao dịch hàng hóa hiện đại.
2.2. Quản lý rủi ro và giới hạn vị thế
Giới hạn vị thế (position limits) là một công cụ pháp lý quan trọng nhằm phòng ngừa thao túng thị trường và các rủi ro hệ thống, bằng cách hạn chế số lượng hợp đồng phái sinh mà một bên có thể nắm giữ trong một thời kỳ nhất định. Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai Hoa Kỳ (U.S. Commodity Futures Trading Commission – CFTC) là cơ quan liên bang độc lập của Hoa Kỳ chịu trách nhiệm điều tiết thị trường phái sinh, bao gồm các hợp đồng tương lai (futures), quyền chọn (options) và hoán đổi (swaps). Vào tháng 10/2020, CFTC đã ban hành văn bản có tên “Final Rule: Position Limits for Derivatives”, trong đó chính thức thiết lập giới hạn vị thế cho 25 loại hợp đồng hàng hóa có giao nhận vật chất, cùng với các sản phẩm phái sinh liên quan. Quy định này có hiệu lực kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2022[6]. Báo cáo dài hơn 160 trang này đưa ra các giới hạn cụ thể, giải thích nguyên tắc xác định, phân biệt giữa hợp đồng giao ngay và phái sinh, đồng thời hướng dẫn cách thực hiện quản lý giới hạn vị thế với mục tiêu ngăn ngừa thao túng thị trường, giảm thiểu rủi ro hệ thống, và đảm bảo hoạt động phát hiện giá minh bạch.
Tuy nhiên, trên thực tế đã có nhiều vi phạm về vấn đề giới hạn vị thế được ghi nhận. Ví dụ vào năm 2022, Tập đoàn Vitol – một trong những nhà giao dịch dầu lớn nhất thế giới – đã vượt quá giới hạn vị thế của CFTC đối với hợp đồng dầu thô NYMEX và hợp đồng tương lai trên CME. Công ty Vitol sau đó đã chấp nhận phạt 500.000 USD để dàn xếp vụ vi phạm này[7]. Việc Vitol chấp nhận vượt mức giới hạn cho thấy hai điểm nổi bật: (i) Lỗ hổng trong giám sát liên sàn – Vitol có thể tận dụng sự khác biệt quy định giữa các sàn để nắm vị thế lớn vượt giới hạn tổng thể. (ii) Cơ chế thực thi hiện tại chưa đủ răn đe – dù bị phạt, mức tiền phạt còn thấp so với lợi nhuận, cho thấy yếu tố cảnh báo chưa đủ mạnh với các tổ chức lớn. Theo CFTC, mục tiêu của giới hạn vị thế là để “giảm hoặc ngăn chặn sự tập trung vị thế quá mức gây biến động hoặc thao túng giá”[8]. Nhưng từ ví dụ của Vitol cho thấy rằng nếu thiếu khả năng tổng hợp dữ liệu từ các sàn và không có các hệ thống cảnh báo tự động theo thời gian thực, các tổ chức vẫn có thể lợi dụng để giành ưu thế thị trường, đặt ra thách thức lớn đối với cơ quan quản lý.
2.3. Giám sát giao dịch và phòng chống thao túng thị trường
Một trong những vấn đề pháp lý cốt lõi trong hoạt động của Sở giao dịch hàng hóa là bảo đảm thị trường vận hành công bằng, minh bạch và không bị thao túng. Trong bối cảnh các giao dịch chủ yếu diễn ra qua hệ thống điện tử, việc giám sát và phát hiện hành vi gian lận như thao túng giá, giao dịch nội gián hay “wash trading” trở thành thách thức lớn đối với các cơ quan quản lý và bản thân sở giao dịch. Vào năm 2020, Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai Hoa Kỳ (CFTC) đã xử phạt ngân hàng JPMorgan Chase số tiền hơn 920 triệu USD – mức phạt cao nhất từng được áp dụng tại thời điểm đó – vì hành vi thao túng giá trên thị trường vàng, bạc và các kim loại quý thông qua “spoofing” (đặt lệnh ảo để làm lệch hướng cung cầu)[9]. Các lệnh này được thực hiện chủ yếu trên sàn COMEX, nơi giao dịch kim loại quý thuộc CME Group.
Vụ việc trên cho thấy tầm quan trọng của một hệ thống giám sát giao dịch hiệu quả để có thể phát hiện những hành vi vi phạm phức tạp và tinh vi, đặc biệt khi chúng được thực hiện bởi các tổ chức tài chính lớn. Hành vi thao túng trên thị trường hàng hóa thường khó phát hiện bởi các nguyên nhân như: Sự đa dạng về công cụ giao dịch (hợp đồng tương lai, quyền chọn, hợp đồng liên thông); Dữ liệu giao dịch phân tán giữa các sở giao dịch và nhà môi giới; Thiếu cơ chế chia sẻ thông tin thời gian thực giữa các cơ quan giám sát; Các khung pháp lý truyền thống thường đi sau công nghệ. Tại nhiều thị trường mới nổi, bao gồm cả Việt Nam, hệ thống giám sát giao dịch vẫn còn phụ thuộc nhiều vào báo cáo thủ công và chưa tích hợp các công cụ phát hiện thao túng dựa trên thuật toán.
2.4. Tranh chấp và cơ chế giải quyết tranh chấp trên Sở giao dịch hàng hóa
Tranh chấp trong hoạt động mua bán qua Sở giao dịch hàng hóa là điều khó tránh khỏi, đặc biệt trong bối cảnh khối lượng giao dịch ngày càng tăng, các công cụ phái sinh ngày càng phức tạp và giao dịch xuyên biên giới diễn ra phổ biến. Các tranh chấp có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân: lỗi hệ thống giao dịch, chênh lệch dữ liệu, vi phạm nghĩa vụ thanh toán, thao túng thị trường hoặc hiểu sai hợp đồng. Tranh chấp có thể xuất hiện dưới dạng kiện tụng và xử phạt do vi phạm nghĩa vụ hợp đồng. Chẳng hạn, tại thị trường hàng hóa Hoa Kỳ, Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai (CFTC) thường xuyên công bố các vụ xử phạt liên quan đến các sàn giao dịch hoặc công ty thành viên không thực hiện đúng nghĩa vụ khớp lệnh, cung cấp sai thông tin giá, hoặc không tuân thủ quy tắc xử lý tranh chấp nội bộ. Theo CFTC (2022), nhiều vụ việc được giải quyết thông qua hòa giải nội bộ, nhưng số lượng tranh chấp phải đưa ra tòa án hoặc trọng tài ngày càng tăng[10].
Các cơ chế giải quyết tranh chấp hiện nay tại Sở Giao dịch hàng hóa thường bao gồm: (1) quy trình hòa giải nội bộ tại sàn; (2) khiếu nại lên cơ quan quản lý; và (3) giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài thương mại hoặc tòa án. Tuy nhiên, không phải lúc nào các cơ chế này cũng đủ nhanh chóng, minh bạch và hiệu quả. Đặc biệt với tranh chấp xuyên biên giới, việc xác định luật áp dụng, thẩm quyền tài phán và cơ chế thi hành quyết định còn nhiều vướng mắc pháp lý. Điều đáng nói là trong bối cảnh thương mại số và khối lượng giao dịch điện tử tăng cao, việc giải quyết tranh chấp cần có sự hỗ trợ từ công nghệ – như lưu trữ dữ liệu giao dịch thời gian thực, hợp đồng thông minh, hay hệ thống cảnh báo rủi ro sớm – nhằm giảm thiểu xung đột và tăng tính dự đoán. Tuy nhiên, nhiều Sở Giao dịch hàng hóa hiện nay vẫn chưa tích hợp đầy đủ các công cụ này vào quy trình pháp lý của mình.
3. Pháp luật Việt Nam về giao dịch hàng hóa qua Sở giao dịch: Thực trạng và khoảng trống pháp lý
Từ những phân tích ở trên cho thấy, các vấn đề pháp lý cốt lõi như minh bạch thông tin, quản lý rủi ro, giám sát thị trường và giải quyết tranh chấp không chỉ là thách thức riêng ở thị trường quốc tế, mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết cho các hệ thống pháp luật đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Tại Việt Nam, hoạt động giao dịch hàng hóa qua Sở giao dịch hàng hóa vẫn đang trong quá trình hoàn thiện cả về thể chế lẫn vận hành thực tế. Mặc dù đã có những quy định pháp lý ban đầu được thiết lập thông qua các văn bản như Nghị định số 51/2018/NĐ-CP, Thông tư số 12/2022/TT-BCT…, nhưng khi soi chiếu với những rủi ro và yêu cầu thực tiễn, có thể thấy rõ những khoảng trống pháp lý, đặc biệt trong việc tích hợp công nghệ nhằm đảm bảo tính hiệu lực và hiệu quả trong thực thi pháp luật.
3.1. Vấn đề minh bạch thông tin, công bố thông tin
Pháp luật Việt Nam hiện nay đã có quy định về nghĩa vụ công bố thông tin của Sở giao dịch hàng hóa tại Nghị định số 158/2006/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 51/2018/NĐ-CP). Cụ thể, khoản 12 Điều 16 của Nghị định quy định rằng Sở giao dịch hàng hóa phải công khai các nội dung như: danh sách mặt hàng giao dịch, giá cả, khối lượng hợp đồng, quy chế hoạt động và danh sách thành viên thông qua website, trụ sở chính và chi nhánh. Bên cạnh đó, khoản 7 Điều 1 của Nghị định 51/2018/NĐ-CP (sửa đổi Điều 8 của Nghị định 158) cũng yêu cầu Sở phải thiết lập hệ thống công nghệ số bảo đảm lưu vết giao dịch tối thiểu trong 5 năm và có khả năng khôi phục dữ liệu khi cần thiết. Tuy nhiên, các quy định này vẫn còn khá chung chung và chưa có hướng dẫn chi tiết về thời điểm công bố thông tin (ví dụ như theo thời gian thực hay định kỳ), chuẩn định dạng dữ liệu, hoặc giao diện truy cập như API, dashboard trực tuyến hay dữ liệu mở. Do thiếu vắng quy định cụ thể về hình thức, định dạng và tốc độ công bố thông tin, việc công bố trên thực tế còn mang tính thủ công, thiếu tính kịp thời, và chưa đảm bảo khả năng truy cập mở cho nhà đầu tư. Điều này gây ra rủi ro trong việc ra quyết định đầu tư, đặc biệt khi thị trường hàng hóa có thể biến động nhanh theo thời gian thực. Ngoài ra, hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có quy định nào bắt buộc áp dụng các công nghệ hỗ trợ cảnh báo sớm hay giám sát tự động hóa. Khoảng trống này không chỉ khiến nhà đầu tư gặp bất lợi, mà còn ảnh hưởng đến năng lực giám sát, điều tiết thị trường của cơ quan quản lý.
3.2. Vấn đề quản lý rủi ro và giới hạn vị thế
Quản lý giới hạn vị thế là một trong những công cụ pháp lý quan trọng nhằm kiểm soát rủi ro hệ thống, ngăn ngừa thao túng giá và bảo vệ sự ổn định của thị trường hàng hóa. Tuy nhiên, tại các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành của Việt Nam, bao gồm Luật Thương mại 2005, Nghị định 158/2006/NĐ-CP và Nghị định 51/2018/NĐ-CP, có thể thấy vẫn còn những khoảng trống và hạn chế nhất định cần được khắc phục. Một trong những điểm đáng chú ý là sự thiếu vắng các quy định cụ thể về giới hạn vị thế (position limits) đối với nhà đầu tư, thành viên tham gia giao dịch trên Sở Giao dịch hàng hóa. Không giống như các chuẩn mực quốc tế tiên tiến (như các quy định của CFTC tại Hoa Kỳ), pháp luật Việt Nam hiện chưa có điều khoản rõ ràng bắt buộc Sở Giao dịch hàng hóa phải áp dụng giới hạn số lượng hợp đồng tối đa mà một cá nhân hay tổ chức được nắm giữ. Điều này có thể tiềm ẩn rủi ro tập trung vị thế, tạo cơ hội cho các hành vi thao túng thị trường, ảnh hưởng đến sự công bằng và minh bạch của hoạt động giao dịch. Mặc dù các Sở Giao dịch hàng hóa có thể tự xây dựng quy chế nội bộ để kiểm soát, nhưng đây không phải là yêu cầu pháp lý mang tính bắt buộc từ cơ quan quản lý nhà nước. Bên cạnh đó, các quy định về quản lý rủi ro cũng còn khá chung chung và chưa đi sâu vào chi tiết kỹ thuật. Nghị định 51/2018/NĐ-CP có yêu cầu Sở Giao dịch hàng hóa cần có hệ thống công nghệ số phục vụ giám sát và có phòng hoặc bộ phận chuyên trách về quản lý rủi ro. Tuy nhiên, văn bản pháp lý chưa quy định cụ thể về các công cụ cảnh báo rủi ro tự động, quy trình kiểm tra tự động khi vị thế giao dịch bị tập trung quá mức, hay phương pháp kiểm soát danh mục rủi ro tích lũy một cách chi tiết và thống nhất. Điều này dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong việc áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro giữa các đơn vị, làm giảm hiệu quả tổng thể trong việc phòng ngừa và ứng phó với các biến động thị trường. Hiện nay, Bộ Công Thương đang nghiên cứu xây dựng nghị định thay thế để giải quyết những vấn đề này là một tín hiệu tích cực, cho thấy sự nhận thức và nỗ lực của cơ quan quản lý nhằm hoàn thiện hành lang pháp lý, tiệm cận hơn với các thông lệ quốc tế và yêu cầu phát triển của thị trường.
3.3. Giám sát giao dịch và phòng chống thao túng thị trường
Việc giám sát giao dịch và phòng chống thao túng thị trường cũng là một khía cạnh cực kỳ quan trọng để duy trì sự công bằng, minh bạch và ổn định của thị trường. Hiện nay, quy định pháp luật Việt Nam về vấn đề này, tuy có những điểm tích cực nhưng cũng không thiếu những thách thức cần được xem xét. Cụ thể: Hiện tại, các văn bản pháp luật như Luật Thương mại 2005, Nghị định 158/2006/NĐ-CP, và đặc biệt là Nghị định 51/2018/NĐ-CP, đã đặt ra một số nguyên tắc cơ bản về trách nhiệm của Sở Giao dịch hàng hóa trong việc giám sát thị trường. Cụ thể, Sở Giao dịch hàng hóa được yêu cầu phải có hệ thống công nghệ số đủ khả năng để ghi nhận, lưu trữ và tổng hợp dữ liệu giao dịch, phục vụ cho công tác quản lý và giám sát. Đồng thời, các văn bản này cũng yêu cầu Sở Giao dịch hàng hóa phải xây dựng và ban hành các quy chế nội bộ về giám sát, xử lý vi phạm, nhằm đảm bảo các hoạt động giao dịch diễn ra đúng quy định. Tuy nhiên, tương tự như vấn đề giới hạn vị thế và quản lý rủi ro, các quy định pháp luật về giám sát giao dịch và phòng chống thao túng thị trường vẫn còn mang tính khái quát và nguyên tắc chung. Các văn bản pháp lý hiện hành chưa đi sâu vào chi tiết về: (i) Các công cụ và tiêu chí cụ thể để phát hiện các hành vi giao dịch đáng ngờ, có dấu hiệu thao túng (ví dụ: giao dịch tự doanh giả tạo, bơm thổi giá, làm giá, thông đồng giữa các bên); (ii) Quy trình và phương pháp phân tích dữ liệu để nhận diện các mô hình giao dịch bất thường hoặc tích lũy vị thế gây ảnh hưởng đến thị trường; (iii) Cơ chế phối hợp cụ thể giữa Sở Giao dịch hàng hóa, các thành viên giao dịch, và các cơ quan quản lý nhà nước (như Bộ Công Thương, cơ quan công an) trong việc điều tra và xử lý các hành vi thao túng; (iv) Các biện pháp răn đe, chế tài đối với hành vi thao túng chưa thực sự đủ mạnh và chi tiết để tạo tính phòng ngừa cao.
Việc thiếu vắng các hướng dẫn chi tiết có thể khiến việc thực thi công tác giám sát trở nên khó khăn, phụ thuộc nhiều vào năng lực và quy chế nội bộ của từng Sở Giao dịch hàng hóa. Điều này tiềm ẩn rủi ro về khả năng phát hiện muộn hoặc bỏ sót các hành vi thao túng, ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư và sự phát triển lành mạnh của thị trường hàng hóa phái sinh.
3.4. Quy định về cơ chế giải quyết tranh chấp trong các giao dịch mua bán trên Sở Giao dịch hàng hóa
Một hệ thống thị trường hiệu quả không chỉ dựa trên các quy định về giao dịch và quản lý rủi ro mà còn cần có một cơ chế giải quyết tranh chấp rõ ràng, công bằng và hiệu quả. Đối với hoạt động mua bán hàng hóa qua Sở Giao dịch hàng hóa, vấn đề tranh chấp có thể phát sinh từ nhiều khía cạnh, từ việc thực hiện hợp đồng, giao nhận hàng hóa, thanh toán bù trừ, cho đến các vấn đề liên quan đến nghĩa vụ của thành viên và nhà đầu tư. Pháp luật Việt Nam hiện hành đã có những quy định cơ bản về giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thương mại nói chung và hoạt động mua bán hàng hóa nói riêng. Cụ thể, Luật Thương mại 2005 và Bộ luật Dân sự là các khung pháp lý nền tảng. Đối với hoạt động đặc thù của Sở Giao dịch hàng hóa, Nghị định 158/2006/NĐ-CP và Nghị định 51/2018/NĐ-CP đã đặt ra một số nguyên tắc và trách nhiệm cho Sở Giao dịch hàng hóa trong việc xây dựng quy chế giải quyết tranh chấp. Theo đó, Sở Giao dịch hàng hóa có trách nhiệm xây dựng và ban hành quy tắc giao dịch, bao gồm các quy định về việc giải quyết tranh chấp phát sinh trong quá trình giao dịch tại Sở với các hình thức sau: Thương lượng, hòa giải; Giải quyết theo quy chế của Sở, giải quyết bằng con đường Tòa án hoặc Trọng tài Thương mại. Mặc dù đã có những quy định về cơ chế giải quyết tranh chấp, nhưng nhìn chung, khung pháp lý vẫn còn những điểm cần được hoàn thiện. Cụ thể: (i) Các quy định về vai trò, quyền hạn, quy trình giải quyết của Sở Giao dịch hàng hóa khi có tranh chấp chưa thực sự chi tiết và rõ ràng. Điều này có thể dẫn đến sự thiếu nhất quán trong việc áp dụng và kéo dài thời gian giải quyết tranh chấp. (ii) Mặc dù quy chế của Sở Giao dịch hàng hóa có tính ràng buộc đối với thành viên, nhưng hiệu lực pháp lý của các phán quyết nội bộ trong trường hợp một bên không tuân thủ và cần đến sự can thiệp của cơ quan nhà nước vẫn chưa được làm rõ một cách mạnh mẽ. (iii) Thiếu vắng cơ chế trọng tài chuyên biệt: Khác với một số thị trường phát triển có các trung tâm trọng tài chuyên biệt cho thị trường hàng hóa, tài chính, Việt Nam hiện chưa có cơ chế tương tự đối với hoạt động giao dịch qua Sở Giao dịch hàng hóa. Việc sử dụng Tòa án hoặc Trọng tài thương mại nói chung đôi khi không thể xử lý triệt để các vấn đề phức tạp, đặc thù của giao dịch hàng hóa phái sinh, đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu về thị trường. (iv) Cơ chế phối hợp giữa Sở Giao dịch hàng hóa (với tư cách là đơn vị có chuyên môn sâu về thị trường) và các cơ quan giải quyết tranh chấp bên ngoài (Tòa án, Trọng tài) chưa được quy định chặt chẽ, có thể gây khó khăn trong việc thu thập chứng cứ và đưa ra phán quyết chính xác.
Việc hoàn thiện các quy định về giải quyết tranh chấp theo hướng chi tiết hóa quy trình, tăng cường tính ràng buộc của các phán quyết nội bộ của Sở Giao dịch hàng hóa (trong khuôn khổ luật định), và khuyến khích phát triển các hình thức giải quyết tranh chấp chuyên biệt sẽ góp phần quan trọng vào việc nâng cao niềm tin của nhà đầu tư, giảm thiểu rủi ro pháp lý và đảm bảo sự vận hành trơn tru của thị trường hàng hóa phái sinh tại Việt Nam.
4. Ứng dụng công nghệ số để hoàn thiện hoạt động quản lý và thực hiện pháp luật trong mua bán hàng hóa qua Sở giao dịch hàng hóa ở Việt Nam hiện nay
Từ các bài học nhận thấy qua những sự việc của các Sở Giao dịch hàng hóa quốc tế cũng như những hạn chế trong khung pháp lý hiện hành của Việt Nam đã được phân tích ở trên, một phần nguyên nhân cốt lõi có thể nhận thấy đó là Việt Nam chưa ứng dụng triệt để và phù hợp công nghệ số trong quá trình quản lý và thực hiện hoạt động của Sở giao dịch hàng hóa. Trong bối cảnh kỷ nguyên số, khi các thị trường tài chính toàn cầu đã và đang chuyển mình mạnh mẽ nhờ những tiến bộ vượt bậc của công nghệ, thì sự chậm trễ này đã tạo ra những khoảng trống đáng kể trong sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam. Chính bởi lẽ đó, việc đề xuất các giải pháp dựa trên nền tảng công nghệ số không chỉ là một khuyến nghị mang tính kỹ thuật mà còn là một yêu cầu cấp bách, nhằm khắc phục những tồn tại của pháp luật, nâng cao năng lực quản lý và đảm bảo sự phát triển lành mạnh, bền vững của thị trường mua bán hàng hóa qua Sở Giao dịch Hàng hóa tại Việt Nam. Một số giải pháp cụ thể được đề xuất như sau:
4.1. Giải pháp ứng dụng công nghệ số trong việc công bố, minh bạch hóa thông tin
Muốn nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong công bố thông tin, một trong những giải pháp cốt lõi được đề xuất là xây dựng một Cổng thông tin dữ liệu thị trường tập trung (Centralized market data hub). Cổng thông tin này sẽ đóng vai trò là nguồn dữ liệu chính thức, đáng tin cậy và dễ tiếp cận cho tất cả các bên tham gia thị trường. Nó sẽ cung cấp dữ liệu thị trường theo thời gian thực (real-time data feeds), bao gồm các thông tin quan trọng như giá cả, khối lượng giao dịch, vị thế mở (open interest), và các thông tin liên quan khác. Việc cung cấp dữ liệu này sẽ được thực hiện thông qua các giao diện lập trình ứng dụng (API) chuẩn hóa, cho phép các nhà đầu tư cá nhân cũng như các công ty phân tích dữ liệu lớn dễ dàng tích hợp thông tin vào các hệ thống và ứng dụng của riêng họ. Bên cạnh đó, cổng thông tin cũng cần được thiết kế với các Dashboard và công cụ trực quan hóa dữ liệu (Data visualization tools) thân thiện với người dùng. Những công cụ này sẽ giúp hiển thị thông tin dưới dạng biểu đồ, đồ thị và bảng tổng hợp trực quan trên website của Sở Giao dịch hàng hóa, giúp nhà đầu tư dễ dàng theo dõi và nắm bắt nhanh chóng các biến động của thị trường mà không cần có kiến thức chuyên sâu về phân tích dữ liệu.
Nhằm đảm bảo khả năng tương thích và xử lý tự động, pháp luật cần yêu cầu chuẩn định dạng dữ liệu mở (ví dụ: CSV, JSON, XML) cho tất cả các thông tin được công bố. Quy định này sẽ giúp các dữ liệu có thể dễ dàng được xử lý tự động bởi các hệ thống khác nhau và không bị phụ thuộc vào một nền tảng công nghệ cụ thể nào. Hơn nữa, việc xây dựng một hệ thống báo cáo và truy cập dữ liệu mở (Open data access) sẽ cho phép các nhà nghiên cứu, báo chí và công chúng có thể tải xuống các bộ dữ liệu lịch sử một cách có cấu trúc, phục vụ cho mục đích phân tích, nghiên cứu và giám sát thị trường. Cuối cùng, nhằm đảm bảo tính kịp thời và giảm thiểu rủi ro sai sót do con người, cần tăng cường tự động hóa quy trình công bố thông tin. Điều này có nghĩa là sử dụng phần mềm và thuật toán để tự động trích xuất dữ liệu từ hệ thống giao dịch và đẩy lên website hoặc các API theo các khung thời gian quy định (ví dụ: ngay lập tức sau khi có giao dịch, hoặc định kỳ hàng giờ/hàng ngày). Giải pháp này sẽ giảm thiểu sự can thiệp thủ công, đảm bảo thông tin được công bố nhanh chóng, chính xác và nhất quán, từ đó giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định kịp thời hơn trên một thị trường vốn có tính biến động cao.
4.2. Ứng dụng công nghệ số trong việc quản lý rủi ro, giới hạn vị thế
Hiện nay, tình trạng thiếu vắng quy định cụ thể về giới hạn vị thế là một điểm yếu của khung pháp lý Việt Nam, tiềm ẩn rủi ro tập trung và thao túng thị trường của các nhà đầu tư lớn. Giải pháp công nghệ số trọng tâm đặt ra là cần xây dựng một hệ thống kiểm soát vị thế tự động (automated position limit system). Đây sẽ là một phần mềm tiên tiến được tích hợp trực tiếp vào hệ thống giao dịch và quản lý của Sở Giao dịch hàng hóa. Hệ thống này có khả năng theo dõi và tổng hợp vị thế ròng (net position) của từng nhà đầu tư, cũng như các nhóm nhà đầu tư có liên quan, theo thời gian thực. Điều này đảm bảo rằng mọi thay đổi trong vị thế đều được cập nhật ngay lập tức. Trên cơ sở các quy định mới từ cơ quan quản lý, hệ thống sẽ thiết lập các ngưỡng giới hạn vị thế (hard limits) được lập trình sẵn cho từng loại hàng hóa và từng kỳ hạn cụ thể. Chức năng quan trọng nhất của nó là tự động từ chối các lệnh giao dịch nếu việc khớp lệnh đó khiến vị thế của nhà đầu tư vượt quá giới hạn cho phép. Điều này đóng vai trò như một “hàng rào” phòng vệ vững chắc, ngăn chặn việc tích lũy vị thế quá mức ngay từ khâu đặt lệnh.
Ngoài ra, hệ thống cần được trang bị cơ chế cảnh báo sớm (early warning system). Cơ chế này cho phép hệ thống tự động gửi cảnh báo đến nhà đầu tư và phòng quản lý rủi ro của Sở Giao dịch hàng hóa khi vị thế của một tài khoản hay một nhóm tài khoản đã tiếp cận hoặc vượt quá các ngưỡng rủi ro đã định (ví dụ: đạt 80% giới hạn vị thế). Nếu các cảnh báo được đưa ra kịp thời sẽ giúp các bên liên quan có hành động điều chỉnh cần thiết trước khi vị thế vượt quá giới hạn hoặc gây ra rủi ro nghiêm trọng.
Ngoài ra, việc ứng dụng phân tích dữ liệu lớn (big data analytics) cũng sẽ hỗ trợ đắc lực cho công tác quản lý rủi ro và giới hạn vị thế. Bằng cách phân tích khối lượng lớn dữ liệu giao dịch lịch sử, Sở Giao dịch hàng hóa và cơ quan quản lý có thể xác định các mô hình tập trung vị thế bất thường hoặc các dấu hiệu của hành vi lách luật. Những phân tích này không chỉ hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc thiết lập giới hạn vị thế tối ưu, phù hợp với từng loại thị trường và từng giai đoạn, mà còn nâng cao khả năng phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi có thể gây mất ổn định thị trường.
4.3. Ứng dụng công nghệ số trong giám sát giao dịch và phòng chống thao túng thị trường
Đối với việc tăng cường năng lực giám sát và phòng chống thao túng thị trường – một thách thức lớn trong khung pháp lý hiện hành – việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (machine learning) trong công tác giám sát là một giải pháp then chốt. Cụ thể, cần phát triển các thuật toán tiên tiến có khả năng tự động phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Những thuật toán này sẽ được thiết kế để tìm kiếm các mô hình bất thường và nhận diện các dấu hiệu của hành vi thao túng, như rửa lệnh, đẩy giá/đè giá, làm giá, hoặc thông đồng giữa các bên. Trên nền tảng AI và Học máy, một hệ thống nhận diện giao dịch đáng ngờ (suspicious transaction detection system) cũng cần được triển khai. Hệ thống này sẽ tự động tạo cảnh báo và gửi báo cáo chi tiết đến bộ phận giám sát của Sở Giao dịch hàng hóa ngay khi phát hiện các hành vi có tần suất cao, khối lượng lớn bất thường, hoặc các lệnh đặt/ hủy liên tục một cách đáng ngờ. Điều này giúp các chuyên viên giám sát nhanh chóng nhận biết và can thiệp kịp thời.
Bên cạnh đó, nhằm liên tục cải thiện độ chính xác và hiệu quả của các mô hình AI, việc xây dựng một cơ sở dữ liệu toàn diện về các hành vi thao túng là vô cùng cần thiết. Cơ sở dữ liệu này sẽ thu thập và phân loại tất cả các trường hợp thao túng đã được phát hiện và xử lý, từ đó cung cấp nguồn dữ liệu “sạch” để huấn luyện các mô hình AI, giúp chúng học hỏi và nâng cao khả năng phát hiện các hành vi tinh vi hơn trong tương lai.
Cuối cùng, không thể thiếu một hệ thống lưu vết và truy xuất dữ liệu giao dịch nâng cao (Enhanced audit trail and data retrieval system). Hệ thống này có trách nhiệm đảm bảo mọi giao dịch, từ lệnh đặt, lệnh hủy, cho đến các lệnh sửa đổi, đều được ghi nhận một cách chi tiết với dấu thời gian chính xác tuyệt đối. Khả năng truy xuất dữ liệu dễ dàng và nhanh chóng từ hệ thống này là yếu tố then chốt, phục vụ đắc lực cho công tác điều tra khi có bất kỳ dấu hiệu vi phạm hoặc tranh chấp nào phát sinh.
4.4. Ứng dụng công nghệ số trong giải quyết tranh chấp
Với mục tiêu cải thiện hiệu quả của cơ chế giải quyết tranh chấp trong hoạt động mua bán hàng hóa qua Sở Giao dịch hàng hóa, một phương án trọng tâm là xây dựng một nền tảng giải quyết tranh chấp trực tuyến (online dispute resolution – ODR Platform). Nền tảng này sẽ bao gồm một cổng tiếp nhận và quản lý hồ sơ tranh chấp trực tuyến, cho phép các bên nộp đơn khiếu nại, hồ sơ, bằng chứng và theo dõi tiến độ giải quyết vụ việc hoàn toàn qua mạng. Hệ thống được thiết kế để tự động gửi các thông báo cập nhật trạng thái qua email hoặc tin nhắn SMS, đảm bảo các bên luôn nắm bắt được thông tin kịp thời. Để hỗ trợ quá trình đàm phán, nền tảng sẽ tích hợp module hòa giải/ thương lượng trực tuyến với các công cụ như phòng họp ảo, công cụ chia sẻ tài liệu và bảng trắng kỹ thuật số, giúp các bên có thể tiện lợi tiến hành các cuộc họp từ xa. Hơn nữa, một hệ thống phân công và quản lý vụ việc tự động sẽ giúp phân công các vụ việc cho hòa giải viên, trọng tài viên hoặc cán bộ phụ trách của Sở Giao dịch hàng hóa dựa trên các tiêu chí định sẵn, đồng thời quản lý thời gian biểu và nhắc nhở các mốc quan trọng, tối ưu hóa quy trình xử lý.
Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ chuỗi khối (blockchain) trong lưu trữ bằng chứng giao dịch mang lại tiềm năng to lớn. Nghiên cứu khả năng ghi nhận các thông tin giao dịch quan trọng như lệnh khớp, xác nhận hợp đồng, và thông tin thanh toán bù trừ lên một sổ cái phân tán (blockchain) sẽ tạo ra một bản ghi bất biến, minh bạch và không thể bị sửa đổi về các sự kiện giao dịch. Đây sẽ là bằng chứng pháp lý mạnh mẽ, đáng tin cậy trong trường hợp phát sinh tranh chấp. Trong tương lai, việc sử dụng hợp đồng thông minh (Smart contracts) có thể được xem xét để tự động thực thi một số điều khoản giải quyết tranh chấp đã được định sẵn khi các điều kiện cụ thể được đáp ứng, từ đó giảm thiểu sự can thiệp thủ công và đẩy nhanh quá trình.
Xây dựng kho dữ liệu tranh chấp và phân tích án lệ (dispute database and case law nalytics) cũng là một giải pháp công nghệ số cần nghiên cứu để hỗ trợ việc ra quyết định công bằng và nhất quán. Kho dữ liệu này sẽ là một cơ sở dữ liệu tập trung, thu thập và số hóa toàn bộ thông tin về các tranh chấp đã được giải quyết, bao gồm chi tiết vụ việc, lập luận của các bên, phán quyết và kết quả cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ tìm kiếm thông minh và phân tích dữ liệu sẽ giúp hòa giải viên, trọng tài viên và các bên liên quan dễ dàng tra cứu các án lệ tương tự, quy định pháp luật liên quan và các xu hướng trong giải quyết tranh chấp.
Cuối cùng, việc tăng cường liên kết hệ thống giữa Sở Giao dịch hàng hóa và các cơ quan tư pháp là yếu tố thiết yếu. Cần xây dựng cơ chế kỹ thuật để Sở Giao dịch hàng hóa có thể chia sẻ dữ liệu giao dịch liên quan đến tranh chấp một cách an toàn và bảo mật với Tòa án hoặc Trung tâm Trọng tài thương mại khi có yêu cầu chính thức, giúp đẩy nhanh quá trình thu thập chứng cứ và rút ngắn thời gian xét xử. Song song đó, việc ứng dụng rộng rãi hệ thống định danh điện tử (e-ID) và chữ ký số (digital signature) trong toàn bộ quy trình nộp hồ sơ, trao đổi thông tin và ký kết các văn bản giải quyết tranh chấp sẽ đảm bảo tính pháp lý và bảo mật cho mọi giao dịch điện tử.
4.5. Tổ chức hệ thống thông tin để đồng bộ hoá ứng dụng công nghệ số trong quản lý và thực hiện pháp luật về mua bán hàng hóa qua Sở giao dịch hàng hóa
Trong tiến trình hiện đại hóa hoạt động quản lý và giao dịch hàng hóa, việc xây dựng một hệ thống thông tin thống nhất, có khả năng kết nối và chia sẻ dữ liệu toàn diện là giải pháp nền tảng. Đây là bước đi cần thiết để bảo đảm mọi dòng dữ liệu từ các chủ thể liên quan được vận hành một cách thông suốt, minh bạch và phục vụ hiệu quả cho công tác quản lý nhà nước cũng như hoạt động của thị trường. Hệ thống này trước hết phải được thiết kế theo hướng liên thông và đồng bộ hóa, tức là loại bỏ tình trạng phân tán, trùng lặp thông tin, thay vào đó là một kiến trúc dữ liệu nhất quán, có khả năng cung cấp thông tin theo thời gian thực. Cơ chế vận hành cần bảo đảm sự kết nối nhịp nhàng giữa cơ quan quản lý, Sở giao dịch hàng hóa, các thành viên tham gia và các tổ chức trung gian có liên quan. Một điểm quan trọng khác là nâng cao năng lực xử lý và phân tích dữ liệu. Thay vì chỉ dừng lại ở việc thu thập và lưu trữ, hệ thống phải có khả năng khai thác, nhận diện xu hướng, phát hiện bất thường và hỗ trợ công tác giám sát chủ động. Nhờ đó, các quyết định quản lý, cảnh báo rủi ro hay giải quyết tình huống trên thị trường sẽ trở nên kịp thời, chính xác và toàn diện hơn. Song song với đó, cần chú trọng thiết lập cơ chế pháp lý rõ ràng để bảo đảm an toàn, bảo mật và trách nhiệm trong quản lý dữ liệu. Quy định cụ thể về chuẩn thông tin, quyền và nghĩa vụ của các bên khi kết nối, chia sẻ sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, hạn chế rủi ro và tăng cường niềm tin thị trường.
Có thể nói, giải pháp tổ chức hệ thống thông tin đồng bộ hóa không chỉ tạo nên hạ tầng số cho toàn bộ hoạt động của Sở giao dịch hàng hóa mà còn mở ra khả năng quản lý tiên tiến, minh bạch và hội nhập sâu rộng hơn với thị trường quốc tế. Đây chính là nền móng bảo đảm cho việc thực thi pháp luật hiệu quả và sự phát triển bền vững của thị trường hàng hóa trong kỷ nguyên số.
KẾT LUẬN
Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp công nghệ số này sẽ giúp tối ưu hóa quy trình giải quyết tranh chấp, giảm thiểu đáng kể thời gian và chi phí cho các bên, góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng và đáng tin cậy hơn trên thị trường hàng hóa phái sinh tại Việt Nam. Chủ động và mạnh mẽ ứng dụng các giải pháp công nghệ số tiên tiến không chỉ là một lựa chọn mà là một yêu cầu cấp bách để khắc phục những hạn chế pháp lý hiện có. Các kiến nghị về việc xây dựng hệ thống kiểm soát vị thế tự động, hệ thống quản lý rủi ro thời gian thực, ứng dụng AI và học máy trong giám sát giao dịch, phát triển cổng thông tin dữ liệu thị trường tập trung, và thiết lập nền tảng giải quyết tranh chấp trực tuyến không chỉ mang tính khả thi mà còn đồng bộ với xu hướng phát triển của các thị trường tài chính hiện đại trên thế giới. Việc triển khai những giải pháp này sẽ tạo ra một môi trường giao dịch minh bạch hơn, công bằng hơn và an toàn hơn cho tất cả các bên tham gia. Điều này không chỉ giúp nâng cao niềm tin của nhà đầu tư mà còn củng cố năng lực quản lý và giám sát của các cơ quan chức năng. Từ đó, thị trường mua bán hàng hóa qua Sở Giao dịch Hàng hóa tại Việt Nam sẽ có đủ nền tảng vững chắc để phát triển bền vững, đóng góp tích cực vào sự ổn định và tăng trưởng của nền kinh tế quốc gia trong tương lai./.
TS. Lại Thị Phương Thảo
Viện Pháp luật Kinh tế
Trường Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
Tài liệu tham khảo
- CFTC. (2022). Annual Enforcement Report 2022.
https://www.cftc.gov/PressRoom/PressReleases/8612-22
- Commodity Futures Trading Commission (CFTC). (29 tháng 9 năm 2020). CFTC Orders JPMorgan to Pay Record $920 Million for Spoofing and Manipulation (Release No. 8260‑20). Washington, D.C.
https://www.cftc.gov/PressRoom/PressReleases/8260-20
- Office of Financial Research (OFR). (2024). Central Clearing and Trade Cancellation: Lessons from the LME Nickel Market Disruption. OFR Working Paper No. 24-09
- U.S. Commodity Futures Trading Commission (CFTC), Final Rule: Position Limits for Derivatives, Federal Register Vol. 86, No. 5 (January 14, 2021), pp. 3236–3469.
- https://www.merriam-webster.com/dictionary/commodity%20exchange
- https://www.investopedia.com/terms/l/londonmetalexchange.asp?utm
- https://www.investopedia.com/terms/c/cme.asp?utm
- https://www.reuters.com/markets/commodities/us-cftc-settles-position-limit-violation-charges-against-vitol-2024-08-14/?utm
- https://www.reuters.com/business/lme-suspends-nickel-trading-day-after-prices-see-record-run-2022-03-08/?utm
[6] U.S. Commodity Futures Trading Commission (CFTC), Final Rule: Position Limits for Derivatives, Federal Register Vol. 86, No. 5 (January 14, 2021), pp. 3236–3469.
[8] U.S. Commodity Futures Trading Commission (CFTC). Final Rule: Position Limits for Derivatives. Federal Register, Vol. 86, No. 5 (January 14, 2021), pp. 3236–3469.




