VNHNSự kết hợp giữa chính sách ưu đãi và cơ chế tự chủ đang mở ra bước chuyển chiến lược cho giáo dục nghề nghiệp, tạo điều kiện để các cơ sở đào tạo phát huy tính linh hoạt, sáng tạo, đồng thời nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng những yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường lao động trong kỷ nguyên hội nhập và chuyển đổi số.
Giáo dục nghề nghiệp (GDNN) tại Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ, khi những định hướng đổi mới được đặt song hành cùng hàng loạt chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, tài trợ và tín dụng đầu tư. Không chỉ vậy, các cơ sở GDNN còn được khuyến khích mở rộng hợp tác công – tư, chủ động thu hút nguồn lực quốc tế và tăng quyền tự chủ trong tổ chức, quản trị. Những điều chỉnh này, được thể hiện rõ trong Dự thảo Luật Giáo dục nghề nghiệp (sửa đổi), không chỉ mở ra cơ hội nâng cao chất lượng đào tạo, gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thị trường lao động mà còn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Trong nhiều năm qua, Luật Giáo dục nghề nghiệp (GDNN) 2014 đã tạo ra một khung ưu đãi đáng kể cho các cơ sở đào tạo nghề, từ hỗ trợ về đất đai, tín dụng đầu tư xây dựng cơ sở vật chất, đến miễn, giảm thuế đối với phần thu nhập chưa phân chia hoặc lợi nhuận từ dịch vụ và sản phẩm đào tạo. Các cơ sở còn được ưu tiên nhập khẩu tài liệu, trang thiết bị phục vụ giảng dạy, góp phần cải thiện điều kiện dạy và học. Song song với đó, Quốc hội và Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội đặc biệt quan tâm phân bổ ngân sách cho các vùng khó khăn như nông thôn, miền núi, hải đảo và khu vực đồng bào dân tộc thiểu số, nhằm nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ đào tạo nghề và thu hẹp khoảng cách về chất lượng nguồn nhân lực.

Chính sách đột phá trong dự án Luật Giáo dục nghề nghiệp (sửa đổi)
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy nguồn lực đầu tư cho GDNN vẫn còn hạn chế, hiệu quả sử dụng chưa cao, trong khi quá trình xã hội hóa còn gặp nhiều vướng mắc. Chất lượng đào tạo chưa theo kịp yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường lao động. Chính vì vậy, Dự thảo Luật GDNN (sửa đổi) được trình Ủy ban Thường vụ Quốc hội tháng 8/2025 đã đưa ra hàng loạt điều chỉnh nhằm khắc phục các “nút thắt” và mở rộng khả năng huy động nguồn lực. Một điểm mới đáng chú ý là cơ sở GDNN công lập sẽ được hưởng mức ưu đãi cao nhất khi triển khai các dự án sử dụng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) hoặc vốn vay ưu đãi từ nhà tài trợ nước ngoài, đồng thời được tự chủ trong việc vận động, tiếp nhận và sử dụng viện trợ không hoàn lại từ các tổ chức, cá nhân quốc tế. Đây không chỉ là cơ hội bổ sung tài chính mà còn mở rộng khả năng tiếp cận công nghệ, tri thức và mạng lưới hợp tác toàn cầu. Nhà nước cũng khuyến khích các cơ sở huy động tối đa nguồn vốn hợp pháp ngoài ngân sách, chủ động tái đầu tư cho hoạt động đào tạo, nghiên cứu và chuyển giao công nghệ.
Dù vậy, để bảo đảm tính thống nhất và khả thi, cơ quan thẩm tra của Quốc hội đề nghị làm rõ hơn cơ chế tài chính, đặc biệt là khái niệm “mức ưu đãi cao nhất” và “ưu đãi đặc biệt”, tránh chồng chéo với Luật Đầu tư và các quy định liên quan về thuế, đất đai. Việc xác định rõ tiêu chí và giới hạn ưu đãi sẽ giúp chính sách vừa minh bạch, vừa thực sự trở thành động lực nâng cao chất lượng GDNN, thay vì tạo ra khoảng trống pháp lý khó áp dụng trong thực tiễn. Luật Giáo dục nghề nghiệp (GDNN) 2019 đã trao cho các cơ sở đào tạo nghề quyền tự chủ toàn diện về tổ chức bộ máy, nhân sự, tài chính, tài sản, công nghệ đào tạo và hợp tác quốc tế. Tự chủ đi kèm với trách nhiệm giải trình trước cơ quan quản lý, học viên và xã hội, giúp các trường nghề chủ động hơn trong chiến lược phát triển, nhưng vẫn bảo đảm sự minh bạch và chất lượng. Chủ trương cơ cấu lại hệ thống GDNN đang được triển khai mạnh mẽ: đến năm 2025 giảm 20% số cơ sở công lập và biên chế, hướng tới 40% vào năm 2030. Mục tiêu là tinh gọn bộ máy, tập trung nguồn lực vào các cơ sở có năng lực vượt trội, nâng cao hiệu quả hoạt động thay vì dàn trải. Một điểm sáng của quá trình đổi mới là mô hình hợp tác nhà trường và doanh nghiệp (đào tạo kép), giúp người học tiếp cận môi trường làm việc thực tế ngay trong quá trình học. Tiêu biểu như sinh viên ngành Cơ điện tử tại Lilama 2 được thực hành tại nhà máy Bosch/GIZ, hay “Samsung Talent Program” cho phép tuyển dụng trực tiếp sinh viên từ giai đoạn thực tập.
Dự thảo Luật GDNN sửa đổi, dự kiến trình Quốc hội cuối năm 2025, tiếp tục thúc đẩy phân quyền và tự chủ, đồng thời mở rộng hợp tác quốc tế, đa dạng hóa nguồn lực tài chính và khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào toàn bộ chuỗi đào tạo – từ thiết kế chương trình, giảng dạy, đánh giá đến tuyển dụng. Quy định về hợp tác công – tư được bổ sung nhằm huy động tối đa nguồn lực xã hội nhưng vẫn đảm bảo mục tiêu giáo dục, tránh thương mại hóa theo mô hình doanh nghiệp thuần túy. Đây là bước tiến quan trọng, giúp gắn kết đào tạo với thực tiễn sản xuất – kinh doanh, phù hợp với chủ trương tăng cường hợp tác công – tư. Tuy nhiên, để khuyến khích doanh nghiệp tham gia sâu hơn, nhiều ý kiến cho rằng chỉ ưu đãi thuế là chưa đủ; cần thêm hỗ trợ tài chính trực tiếp cho các chương trình đào tạo đạt chuẩn, nhất là ở ngành nghề ưu tiên hoặc khó xã hội hóa. Các cơ chế khuyến khích khác như hỗ trợ từ ngân sách cho doanh nghiệp tiếp nhận thực tập sinh, tham gia xây dựng chương trình hoặc cam kết tuyển dụng cũng cần được tính tới. Việc hoàn thiện Dự thảo Luật phải đồng bộ cả về chính sách hạ tầng, hỗ trợ giáo viên và người học, cũng như ưu đãi cho các trường nghề do doanh nghiệp thành lập. Song song, Bộ Giáo dục và Đào tạo cần tăng cường quản lý chất lượng, chuẩn hóa việc cấp bằng và mở rộng hợp tác quốc tế để bảo đảm GDNN Việt Nam hội nhập hiệu quả và bền vững.
Trong những năm gần đây, giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam đã ghi nhận những bước tiến rõ rệt, thể hiện qua việc chỉ số chất lượng đào tạo nghề tăng tám bậc so với trước, vượt mục tiêu đặt ra tới năm bậc. Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này cũng có những chuyển biến tích cực, khi nhiều chương trình liên kết với các tổ chức và doanh nghiệp nước ngoài được triển khai, giúp mở ra cơ hội tiếp cận công nghệ hiện đại, phương pháp giảng dạy tiên tiến và tiêu chuẩn nghề nghiệp toàn cầu. Tuy vậy, bên cạnh những thành tựu đạt được, giáo dục nghề nghiệp vẫn đang đối diện với không ít thách thức. Ở nhiều cơ sở, trang thiết bị phục vụ đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu, chương trình giảng dạy còn chậm đổi mới, thiếu sự gắn kết với thực tiễn sản xuất – kinh doanh, trong khi điều kiện thực hành của người học còn hạn chế. Đặc biệt, mối liên kết giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp vẫn chưa thực sự chặt chẽ; tỷ lệ doanh nghiệp tham gia phối hợp đào tạo hiện vẫn ở mức dưới 10%, phản ánh những rào cản từ khung pháp lý chưa hoàn thiện và sự thiếu tin tưởng từ cả hai phía.
Để khắc phục những hạn chế này và tiếp tục nâng cao hiệu quả đào tạo, cần sớm hoàn thiện hành lang pháp lý thông qua việc đẩy nhanh tiến độ ban hành Luật Giáo dục nghề nghiệp sửa đổi. Việc này không chỉ giúp làm rõ cơ chế tự chủ và hợp tác công – tư, mà còn tạo nền tảng để đa dạng hóa nguồn lực tài chính, khuyến khích sự tham gia mạnh mẽ hơn từ khu vực doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế. Song song với đó, đầu tư cho cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại là yếu tố then chốt, đi kèm với việc nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên theo hướng tăng cường kỹ năng thực tiễn, đổi mới phương pháp giảng dạy và gắn đào tạo với nhu cầu của thị trường lao động.
Một định hướng quan trọng khác là tích hợp chuyển đổi số và áp dụng các chuẩn đào tạo quốc tế, mở rộng mô hình “đào tạo kép” để kết nối chặt chẽ hơn giữa nhà trường và doanh nghiệp. Bên cạnh đó, công tác truyền thông về giá trị và cơ hội của học nghề cũng cần được đẩy mạnh, kết hợp với hệ thống đánh giá chất lượng minh bạch, thu thập phản hồi thường xuyên từ người học và doanh nghiệp. Chỉ khi giải quyết đồng bộ cả về pháp lý, nguồn lực, phương pháp và truyền thông, giáo dục nghề nghiệp mới có thể trở thành động lực vững chắc cho sự phát triển nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu hội nhập và chuyển đổi số trong giai đoạn tới.
Đỗ Quốc Nam