Với tăng trưởng GDP ấn tượng đạt 8% và dòng vốn FDI 31,5 tỷ USD, Việt Nam tiếp tục được khẳng định là “điểm sáng kinh tế khu vực”. Tuy nhiên, để hiện thực hóa khát vọng tăng trưởng hai con số và mục tiêu 2045, các nhà lãnh đạo và đối tác quốc tế cho rằng Việt Nam đang đứng trước “kỷ nguyên mới”, buộc phải giải quyết ba thách thức chiến lược: nhân lực, công nghệ và hạ tầng năng lượng sạch…
Chiều ngày 10/11, tại Hà Nội, Diễn đàn Doanh nghiệp Việt Nam
(VBF) thường niên 2025 đã diễn ra với chủ đề “Doanh nghiệp đồng hành với Chính
phủ chuyển đổi xanh trong kỷ nguyên số”.
Diễn đàn năm nay được xem là một trong những sự kiện mang
tính định hướng chiến lược quan trọng, diễn ra vào thời điểm Việt
Nam đang tăng tốc hoàn thành kế hoạch 5 năm 2021-2025 và đặt những nền móng vững
chắc cho một thập kỷ phát triển mới.
Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính tới dự và có phát
biểu chỉ đạo sau khi lắng nghe ý kiến, đề xuất của cộng đồng doanh nghiệp trong
và ngoài nước.
ĐIỂM SÁNG KINH TẾ VÀ KHÁT VỌNG “VƯƠN MÌNH”
Phát biểu khai mạc diễn đàn, Bộ trưởng Bộ Tài chính Nguyễn
Văn Thắng đã nhấn mạnh ý nghĩa đặc biệt của năm 2025, là năm then chốt để “chạy
nước rút, tăng tốc, bứt phá” hoàn thành các mục tiêu kinh tế – xã hội. Với kết
quả đạt được trong 9 tháng đầu năm 2025, Việt Nam tiếp tục được đánh giá là “điểm
sáng kinh tế của khu vực”.
Theo Bộ trưởng, tăng trưởng GDP đã vượt mốc 7,8% và đạt hơn 8%
trong quý 3/2025, thuộc nhóm tăng trưởng cao nhất thế giới. Kinh tế vĩ mô ổn định,
lạm phát được kiểm soát. Đặc biệt, dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tiếp tục là
một chỉ dấu cho thấy niềm tin mạnh mẽ của nhà đầu tư quốc tế. Tổng vốn FDI đăng
ký đạt trên 31,5 tỷ USD, tăng 15,6% so với cùng kỳ, trong khi vốn thực hiện đạt
21,3 tỷ USD, tăng 8,8%.

Những con số này, theo ông Thomas Jacobs, Quyền Giám đốc khu
vực Đông Á – Thái Bình Dương của Tổ chức Tài chính quốc tế (IFC), là “rất ấn tượng”.
Đại diện IFC nhận định năm 2025 “có vẻ là một năm rực rỡ nữa của Việt Nam” và
khẳng định “tham vọng của Việt Nam không dừng lại ở đây” khi Chính phủ đang đặt
mục tiêu tăng trưởng hai con số trong những năm tới.
Tuy nhiên, theo ông Jacobs, con đường phía trước của Việt
Nam sẽ đầy thách thức với sự đòi hỏi của các khoản đầu tư chiến lược vào con
người, công nghệ và cơ sở hạ tầng, cũng như vào môi trường chính sách của Việt
Nam.
“Quá trình chuyển đổi sang một nền kinh tế tăng trưởng cao
và thân thiện với khí hậu hơn sẽ đòi hỏi nguồn lực tài chính đáng kể – từ cả
trong nước và nước ngoài – vì vậy, việc tiếp tục phát triển khu vực tài chính
và thị trường vốn của Việt Nam sẽ là điều thiết yếu. Thành công trong các lĩnh
vực này sẽ giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra cơ hội mới cho lực lượng
lao động Việt Nam, đây là trọng tâm của việc cải thiện mức sống và giúp Việt
Nam đạt được tham vọng trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045”, ông
Jacob nhấn mạnh.
Trong bối cảnh toàn cầu đang chứng kiến “sự chuyển biến sâu
sắc về địa chính trị, địa kinh tế” và “tăng trưởng xanh trở thành xu thế tất yếu”,
Bộ trưởng Nguyễn Văn Thắng khẳng định chủ đề của VBF 2025 thể hiện quyết tâm của
Chính phủ trong việc thu hút đầu tư chất lượng cao và thúc đẩy tăng trưởng bền
vững.
Việt Nam đã ban hành hàng loạt văn bản định hướng quan trọng
như Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia và Đề án phát triển kinh tế tuần hoàn.
Đây được xem là “chìa khóa” để tái cơ cấu nền kinh tế, đổi mới mô hình tăng trưởng
theo chiều sâu.

Trong tiến trình này, Bộ trưởng Nguyễn Văn Thắng nhấn mạnh
vai trò không thể thay thế của cộng đồng doanh nghiệp: “Lịch sử phát triển của
các quốc gia cho thấy không có một quốc gia nào hùng cường mà lại thiếu đi cộng
đồng doanh nghiệp lớn mạnh”. Doanh nghiệp được xác định là “nhân tố trọng tâm,
vừa là đối tượng, vừa là chủ thể hành động” trong việc hiện thực hóa các mục
tiêu tăng trưởng xanh.
BA TRỤ CỘT CHIẾN LƯỢC
Để hiện thực hóa các mục tiêu này, ông Thomas Jacobs chỉ rõ
ba lĩnh vực then chốt mà Việt Nam cần tập trung, đó là “con người, công nghệ và
cơ sở hạ tầng”. Còn bà Mariam Sherman, Giám đốc Quốc gia Ngân hàng Thế giới (WB)
tại Việt Nam, Campuchia và Lào, nhấn mạnh để đạt mục tiêu 2045, Việt Nam cần
một quá trình phát triển “bao trùm, bền vững và tốc độ nhanh” để giải quyết ba “điểm
nghẽn” lớn.
Thứ nhất, giải quyết nút thắt về năng suất lao động.
Theo IFC, thiếu hụt kỹ năng vẫn là một trở ngại lớn, đặc biệt
là vai trò quản lý và kỹ thuật. Chỉ 5% lực lượng lao động sản xuất của Việt Nam
có tay nghề cao và chỉ 10% dân số có bằng cử nhân.
Trong khi đó, theo WB, một công nhân sản xuất trung bình ở
Việt Nam chỉ tạo ra 6,7 USD giá trị gia tăng, thấp hơn đáng kể so với 14,4 USD ở
Trung Quốc. Khoảng cách này cho thấy sự cấp thiết phải đầu tư vào giáo dục. Vì
vậy, WB kêu gọi Việt Nam cập nhật giáo trình cho những kỹ năng của thế kỷ 21, mở
rộng giáo dục STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán), thúc đẩy đào tạo nghề
và các chương trình thực tập.
“Đầu tư vào con người là chính sách tốt nhất”, bà Sherman nhấn
mạnh.
Thứ hai, giải quyết nút thắt về đầu tư công nghệ và đổi
mới sáng tạo để thoát khỏi “bẫy” gia công.

Hiện, đầu tư cho RD của Việt Nam còn thấp (chỉ 0,5% GDP), tụt
hậu so với các nước trong khu vực. Do vậy, nếu không nhanh chóng áp dụng công
nghệ, Việt Nam có nguy cơ bị kẹt giữa các đối thủ cạnh tranh chi phí thấp và
công nghệ cao.
Đồng thời, “khoảng trống” giữa doanh nghiệp FDI và trong nước
sẽ ngày càng nới rộng. Doanh nghiệp FDI có năng suất cao hơn 70% và mức lương
cao hơn gần 50%, nhưng chỉ rất ít doanh nghiệp trong nước kết nối được với thị
trường toàn cầu. Vì vậy, bà Mariam Sherman cho rằng đây không chỉ là thách thức,
mà còn là “cơ hội to lớn cho việc chuyển giao công nghệ”. Việt Nam cần các
chính sách liên kết mạnh mẽ hơn để dịch chuyển từ việc chỉ đơn thuần lắp ráp sản
phẩm sang thiết kế, chế tạo.
Thứ ba, giải quyết nút thắt về cơ sở hạ tầng cho tăng
trưởng, đặc biệt là năng lượng sạch.
Ông Jacobs cảnh báo “sự chậm trễ trong sản xuất điện sạch và
đầu tư vào truyền tải đe dọa khả năng tiếp cận điện đáng tin cậy”. Theo tính toán
của WB, nhu cầu năng lượng dự kiến của Việt Nam tăng 9% hàng năm. Điều này đồng
nghĩa Việt Nam phải tăng gấp đôi công suất (lên khoảng 78 GW) trong vài năm tới,
cùng với việc hiện đại hóa lưới điện. Đây là một thách thức tài chính và kỹ thuật
khổng lồ.
Để tài trợ cho ba trụ cột trên, quá trình chuyển đổi của Việt
Nam sẽ đòi hỏi nguồn lực tài chính đáng kể. Theo ông Jacobs, câu trả lời nằm ở
việc phát triển thị trường vốn và thu hút dòng vốn tư nhân quốc tế.
Một tin vui là mới đây, FTSE Russell thông báo nâng hạng thị
trường chứng khoán Việt Nam lên “thị trường mới nổi thứ cấp”. Đây là một sự kiện mở cánh cửa
cho nguồn vốn nước ngoài dài hạn rót vào các dự án bền vững cho bền vững.
Tuy nhiên, bà Sherman lưu ý rằng để khu vực tư nhân tham gia
mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, khu vực công phải có vai trò kiến tạo rất quan trọng.
“Yếu tố mấu chốt chính là niềm tin của nhà đầu tư. Niềm tin
này, xoay quanh những quy định có tính dự đoán, chính sách thuế ổn định, tính
minh bạch và thị trường vốn được điều chỉnh rõ ràng”, bà Sharman nhấn mạnh.
-Anh Nhi




