Cần những cơ chế hỗ trợ cụ thể, thực tế để Luật Trí tuệ nhân tạo (Luật AI) thực sự là đòn bảy, tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo và khung pháp lý cho toàn bộ hệ sinh thái AI… Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy ghi nhận ý kiến từ các đại biểu Quốc hội và giới doanh nghiệp công nghệ về Dự thảo Luật AI đang được thảo luận tại Kỳ họp thứ 10, Quốc hội khóa XV.



“Dự thảo
Luật Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được Quốc hội thảo luận là một bước đi kịp thời
và mang tính kiến tạo của Việt Nam. Thay vì quản lý cứng nhắc, Luật được xây dựng
dựa trên nguyên tắc tiên tiến: Quản lý theo rủi ro (Risk-based approach). Điều
này cho phép phân loại hệ thống AI theo 4 cấp độ, đảm bảo an toàn cho người dân
mà không kìm hãm đổi mới.
Nếu được
thông qua, Luật sẽ có tác động sâu sắc đến lĩnh vực AI Việt Nam.
Thứ nhất, thiết lập hành lang pháp lý, loại
bỏ “vùng xám”, tạo niềm tin và sự chắc chắn cho các nhà đầu tư trong
và ngoài nước, thúc đẩy thương mại hóa sản phẩm AI.
Thứ hai, Luật AI hứa hẹn sẽ mang đến cú
hích về hạ tầng, khuyến nghị Nhà nước đầu tư vào Trung tâm Tính toán hiệu năng
cao (HPC) và dữ liệu mở, giải quyết các điểm nghẽn về chi phí tính toán và nguồn
dữ liệu cho doanh nghiệp. Luật cũng khuyến khích ứng dụng AI trong khu vực
công, tạo ra thị trường B2G tiềm năng cho các doanh nghiệp trong nước.
Thứ ba, các quy định về minh bạch và đạo đức
(như dán nhãn AI) giúp sản phẩm AI Việt Nam dễ dàng đạt chuẩn quốc tế, nâng cao
năng lực cạnh tranh khi xuất khẩu công nghệ.
Đối với
các doanh nghiệp công nghệ lớn như Rikkeisoft, việc Luật AI ra đời mang lại cơ hội chiến lược để tăng tốc
và vươn ra toàn cầu.
Cơ hội thứ nhất, Luật chính thức hóa Cơ chế thử
nghiệm có kiểm soát (Sandbox), cho phép Rikkeisoft tự tin đưa các sản phẩm AI
tiên tiến trong y tế, tài chính vào thử nghiệm thực tế mà không bị ràng buộc bởi
các quy định hiện hành, giúp rút ngắn chu kỳ thương mại hóa sản phẩm.
Cơ hội thứ hai, việc tuân thủ một khuôn khổ pháp
lý AI minh bạch, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế sẽ trở thành lợi thế cạnh tranh vượt
trội khi Rikkeisoft mở rộng thị trường tại các thị trường khó tính như Nhật Bản
và Mỹ, nơi tính đạo đức và tuân thủ pháp luật được đặt lên hàng đầu.
Cơ hội thứ ba, sự thúc đẩy ứng dụng AI trong khu
vực công và cam kết đầu tư Hạ tầng tính toán quốc gia (HPC) sẽ mở ra thị trường
B2G rộng lớn và cung cấp nguồn lực tính toán khổng lồ, giảm gánh nặng chi phí đầu
tư phần cứng cho doanh nghiệp.
Để Luật AI
thực sự là đòn bẩy, Rikkeisoft kiến nghị Nhà nước cần có các cơ chế hỗ trợ cụ
thể, thực tế. Cụ thể, Rikkeisoft đề xuất chính sách ưu tiên tiếp cận và trợ giá
sử dụng các trung tâm HPC quốc gia cho các doanh nghiệp có dự án AI chiến lược,
đồng thời xây dựng khung pháp lý rõ ràng cho việc doanh nghiệp được quyền truy
cập (có kiểm soát an toàn) vào các tập dữ liệu công đã được ẩn danh để huấn luyện
mô hình. Về mặt thể chế, cần áp dụng quy trình “Fast-track” cho việc
xét duyệt Sandbox, giúp sản phẩm không bị lỗi thời trong quá trình chờ phê duyệt”.


“Dự thảo
Luật AI có phạm vi điều chỉnh rất rộng, áp dụng cho tổ chức, cá nhân Việt Nam
và các tổ chức, cá nhân nước ngoài có sản phẩm AI sử dụng tại Việt Nam. Đây là
yếu tố cần thiết để tạo lập một môi trường cạnh tranh công bằng, đồng thời góp
phần bảo vệ chủ quyền số trong bối cảnh các mô hình AI toàn cầu đang hiện diện
mạnh mẽ tại Việt Nam.
Tôi đặc biệt
ấn tượng với các nguyên tắc cốt lõi mà Dự thảo Luật đặt ra: phát triển AI an
toàn – minh bạch – lấy con người làm trung tâm, tăng năng lực tự chủ công nghệ
quốc gia và ưu tiên phát triển mô hình tiếng Việt, dữ liệu bản địa. Đây là định
hướng phát triển công nghệ có tính bền vững, bởi từ góc nhìn của doanh nghiệp
làm sản phẩm công nghệ, chúng tôi hiểu rằng AI chỉ thực sự hữu ích khi hiểu
ngôn ngữ, hành vi và văn hóa của người sử dụng.
Bên cạnh
đó, các quy định khuyến khích mở dữ liệu không mật của cơ quan nhà nước, cũng
như cơ chế chia sẻ dữ liệu giữa các tổ chức có kiểm soát, sẽ là “chìa khóa” để
làm giàu tài nguyên dữ liệu của quốc gia. Đây là yếu tố rất quan trọng để nâng
chất lượng các mô hình AI, đặc biệt trong lĩnh vực tìm kiếm và xử lý ngôn ngữ tự
nhiên.
Nhìn tổng
thể, khi được thông qua, Luật AI sẽ giúp Việt Nam vừa bắt kịp tốc độ phát triển
nhanh chóng của công nghệ toàn cầu, vừa bảo đảm sự an toàn của người dân, đồng
thời định hình một môi trường pháp lý đủ tin cậy để doanh nghiệp mạnh dạn đầu
tư dài hạn vào công nghệ mới. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng khi Việt
Nam đang ưu tiên phát triển kinh tế số và xây dựng một không gian mạng lành mạnh,
phù hợp tinh thần Công ước Hà Nội về an toàn không gian mạng và các chính sách
bảo vệ dữ liệu cá nhân hiện nay.
Môi trường
pháp lý mới sẽ tạo điều kiện để công nghệ AI phát triển theo hướng có trách nhiệm,
mang lại lợi ích trực tiếp cho người dân và doanh nghiệp, đồng thời trở thành
“đòn bẩy” quan trọng cho tăng trưởng kinh tế số và năng lực cạnh tranh quốc
gia.

Với góc
nhìn của một doanh nghiệp công nghệ đang ứng dụng AI sâu rộng trong phát triển
hệ sinh thái sản phẩm trình duyệt, công cụ tìm kiếm cũng như nền tảng quảng cáo
trực tuyến, tôi nhận thấy dự thảo Luật AI tạo ra ba nhóm cơ hội lớn cho Cốc Cốc
nói riêng và các doanh nghiệp công nghệ Việt nói chung.
Thứ nhất, Luật tạo lập một “sân chơi” minh bạch
và bình đẳng giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài. Khi tất cả sản phẩm AI
hoạt động tại Việt Nam – bất kể do doanh nghiệp trong nước hay quốc tế phát triển
– đều phải tuân thủ cùng một tiêu chuẩn về minh bạch, an toàn thông tin, dữ liệu
và trách nhiệm giải trình, doanh nghiệp nội địa sẽ có nhiều cơ sở hơn để đầu tư
bài bản và dài hạn vào RD. Đây là nền tảng quan trọng để các doanh nghiệp
như Cốc Cốc tiếp tục phát triển các sản phẩm “Make in Vietnam”.
Thứ hai, Luật thúc đẩy sự hình thành các sản
phẩm AI mang tính bản địa cao, nhờ ưu tiên phát triển mô hình tiếng Việt, dữ liệu
Việt Nam và các hoạt động nghiên cứu – hợp tác trong nước. Nếu cơ chế mở dữ liệu
không mật và chia sẻ dữ liệu được triển khai hiệu quả, doanh nghiệp Việt sẽ có
điều kiện để nâng cao chất lượng các mô hình AI, từ đó tạo ra sản phẩm hiểu người
Việt và phục vụ người Việt tốt hơn. Thực tế, khi đưa Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM)
vào hệ thống tìm kiếm và quảng cáo, Cốc Cốc đã nâng chất lượng kết quả khoảng
20% nhờ huấn luyện AI hiểu đúng ngôn ngữ, hành vi người Việt. Đây là minh chứng
rõ nhất cho lợi thế bản địa nếu được khai thác đúng cách.
Thứ ba, Luật mở ra hệ thống hỗ trợ và ưu
đãi cho các doanh nghiệp nội địa có năng lực đổi mới sáng tạo, nhất là startup
và các đơn vị đang đầu tư mạnh vào RD. Trong bối cảnh cuộc chơi toàn cầu bị
chi phối bởi các “ông lớn” với nguồn lực khổng lồ, sự ưu tiên này rất quan trọng
để doanh nghiệp Việt theo đuổi chiến lược khác biệt, tinh gọn nhưng hiệu quả.
Để tận dụng
tốt các cơ hội trên, Cốc Cốc đặc biệt quan tâm đến việc hoàn thiện bộ tiêu chuẩn
kỹ thuật, quy trình kiểm định minh bạch, cũng như các sandbox thử nghiệm cho mô
hình và sản phẩm AI. Đồng thời, sự thống nhất giữa Luật AI và các quy định liên
quan đến dữ liệu cá nhân, an ninh mạng và bảo vệ người dùng sẽ là nền tảng giúp
doanh nghiệp triển khai các ứng dụng AI mới một cách an toàn và hiệu quả.
Cốc Cốc
tin rằng công nghệ chỉ thực sự có ý nghĩa khi giúp cuộc sống của người dân an
toàn hơn, thuận tiện hơn và hạnh phúc hơn. AI phải phát triển song hành với
trách nhiệm bảo vệ người dùng. Đó là nguyên tắc mà chúng tôi kiên định theo đuổi
suốt 15 năm qua khi xây dựng các sản phẩm công nghệ phục vụ người Việt”.


“Một trong
những quan điểm xây dựng Luật Trí tuệ nhân tạo (AI), theo Tờ trình của Chính phủ,
là nhằm bảo đảm cân bằng giữa quản lý (giám sát, đánh giá sự phù hợp, dán nhãn,
thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm…) và thúc đẩy (các chính sách ưu đãi, hỗ trợ,
quỹ, cơ chế thử nghiệm có kiểm soát, đào tạo nhân lực…) hoạt động nghiên cứu,
phát triển, triển khai và ứng dụng AI tại Việt Nam.
Tuy nhiên,
nội hàm của quan điểm tiếp cận “cân bằng” là chưa rõ và chưa thật sự phù hợp.
Khái niệm “cân bằng” thường được hiểu theo nghĩa đối xứng, ngang bằng; trong
khi thực tế, đối với mỗi cấp độ rủi ro của AI, mỗi lĩnh vực và mỗi nhóm chủ thể
liên quan, chính sách quản lý và thúc đẩy cần được thiết kế khác nhau, linh hoạt,
phù hợp với điều kiện thực tiễn và mục tiêu phát triển của từng giai đoạn. Bên
cạnh đó, quản lý và thúc đẩy không phải là hai mục tiêu đối lập; quản lý hiệu
quả chính là nền tảng để thúc đẩy phát triển bền vững.
Qua nghiên
cứu kinh nghiệm thực tiễn tại nhiều quốc gia, quá trình xây dựng chính sách về
AI thường bắt đầu bằng việc ban hành các khung đạo đức và nguyên tắc hướng dẫn,
sau đó mới đánh giá thực tiễn để hoàn thiện và tiến tới xây dựng luật. Ví dụ:
EU trước khi hình thành Đạo luật AI đã công bố Bộ hướng dẫn đạo đức cho AI đáng
tin cậy (năm 2019) và thí điểm thực tế tại các doanh nghiệp; Singapore triển
khai “Mô hình quản trị AI đáng tin cậy” từ năm 2019 như bộ nguyên tắc mềm trước
khi xem xét quy định pháp lý. Cách tiếp cận theo hướng “đạo đức trước – luật
sau” giúp thử nghiệm, điều chỉnh linh hoạt và giảm rủi ro khi ban hành quy định
mang tính ràng buộc.
Điều 27 Dự
thảo Luật Trí tuệ nhân tạo đã bước đầu xác định các nguyên tắc cơ bản; tuy
nhiên, đề nghị nghiên cứu bổ sung nguyên tắc chung về đạo đức để giao Chính phủ
quy định chi tiết, trong đó có tham chiếu các giá trị của các tổ chức quốc tế. Đồng thời, đề nghị cơ quan chủ trì soạn thảo
nghiên cứu việc bổ sung nguyên tắc “chịu trách nhiệm giải trình của các bên
liên quan về tác động đạo đức và xã hội của hệ thống AI trong suốt quá trình từ
nghiên cứu đến sử dụng hệ thống”; làm rõ mối quan hệ giữa quy tắc đạo đức (tính
khuyến nghị) và nghĩa vụ pháp lý (tính bắt buộc).
Bên cạnh
đó, Điều 28 Dự thảo Luật chỉ quy định trách nhiệm đạo đức đối với khu vực nhà
nước, trong khi các ứng dụng AI của khu vực tư nhân (như y tế, tài chính, giáo
dục…) cũng có thể gây ra tác động xã hội và đạo đức tương tự. Do đó, cần nghiên
cứu, cân nhắc bổ sung nội dung quy định về trách nhiệm đạo đức trong khu vực tư
nhân, bảo đảm tính toàn diện trong quy định của Luật”.


“Dự thảo
Luật Trí tuệ nhân tạo cần bảo đảm tính mở vì công nghệ phát triển theo ngày,
theo giờ, tránh “đóng khung quá” làm khó phát huy lĩnh vực công nghệ
đổi mới sáng tạo.
Về sự cố
AI, định nghĩa sự cố liên quan đến y tế, sức khỏe con người và an ninh, cần làm rõ thang bậc sự cố trong y tế, an ninh;
quy trình đánh giá, cơ chế thông báo sự cố. Đồng thời nên có hệ thống thiết kế
quy trình xử lý rõ ràng, xác định bên nào xử lý, mức nào cần cảnh báo và đặc biệt
là hệ thống giám sát cảnh báo sớm.
Ngoài ra,
cần phân loại, định nghĩa cụ thể các dạng sự cố của AI, xây dựng hệ thống giám
sát và cảnh báo, cụ thể hóa quy trình xử lý theo mức độ rủi ro, và rõ ràng hơn
trách nhiệm pháp lý về cơ chế bồi thường của các bên liên quan (nhà phát triển
mô hình, cơ quan quản lý, người dùng cuối cùng). Sự cố có thể do chính nhà phát
triển không đảm bảo dữ liệu, có lỗ hổng, tương tự như các phần mềm khác.
Đối với rủi
ro AI, những rủi ro không phải dạng sản phẩm cụ thể, không thể gắn nhãn để người
dùng nhận biết. Ví dụ như làm thế nào để người dùng nhận diện sự cố bắt cóc
online, hoặc lừa đảo bằng việc lấy hình ảnh người thân để yêu cầu chuyển tiền.
Đây là một mức độ rủi ro rất lớn cần được quan tâm, với các cảnh báo cần thiết.
Một vấn đề
cốt lõi là dữ liệu, cần xây dựng một cơ sở dữ liệu sạch, sống và đủ; kiểm soát
dữ liệu, liên thông dữ liệu giữa các ngành, hỗ trợ xây dựng quy hoạch, chính
sách; các dữ liệu này cũng cần được giám sát và cảnh báo.
Đối với vấn
đề đạo đức trong trí tuệ nhân tạo, Điều 27 Dự thảo Luật quy định Thủ tướng
Chính phủ ban hành khung đạo đức AI và Điều 28 quy định trách nhiệm đạo đức đối
với khu vực Nhà nước. Dự thảo Luật chỉ đưa ra nguyên tắc chung, chưa cụ thể hướng
dẫn về hành vi, đánh giá tác động và cơ chế giải trình đạo đức. Với khu vực tư
nhân hoặc các lĩnh vực khác mà có tác động đến người dân hay các cơ quan, chính
sách khác thì tính như thế nào? Điều này gây ra băn khoăn về sự phân định giữa
việc tuân thủ đạo đức và vi phạm pháp lý.
Do vậy, Dự
thảo Luật cần được bổ sung các nguyên tắc đạo đức cơ bản như tôn trọng con người,
công bằng, minh bạch; thiết lập các cơ chế đánh giá tác động bắt buộc đối với
các hệ thống AI rủi ro cao; mở rộng trách nhiệm đạo đức sang khu vực tư nhân và
yêu cầu doanh nghiệp xây dựng, công khai bộ quy tắc đạo đức nội bộ; phân định
rõ ràng nguyên tắc đạo đức và nghĩa vụ pháp lý nhằm đảm bảo tính thống nhất và
khả thi khi áp dụng”.


“Dự thảo
Luật Trí tuệ nhân tạo được đưa ra thảo luận tại kỳ họp này là một bước đi đúng
thời điểm và có ý nghĩa nền tảng đối với chiến lược phát triển kinh tế số của
Việt Nam. Mục tiêu, phạm vi và cách tiếp cận trong Dự thảo Luật cho thấy nỗ lực
rất rõ ràng của Nhà nước trong việc xây dựng khung pháp lý vừa đảm bảo an toàn,
vừa tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo, điều mà hệ sinh thái AI trong nước đang
rất cần.
Đặt trong
bức tranh quốc tế, Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo của Việt Nam không đi chệch khỏi
dòng chảy chung. Các nguyên tắc về “AI lấy con người làm trung tâm”, tôn trọng
nhân quyền, đảm bảo minh bạch và công bằng… bám rất sát các chuẩn mực như Bộ
nguyên tắc AI của OECD hay Khuyến nghị của UNESCO về đạo đức AI. Việc phân loại
hệ thống AI theo mức độ rủi ro khá tương đồng với AI Act của Liên minh châu Âu
(EU).
Điểm khác
biệt là thay vì “đi rất sâu” vào từng loại ứng dụng như EU, dự thảo Việt Nam giữ
mức khái quát. Điều này là hợp lý với một thị trường đang phát triển nhanh
nhưng nguồn lực quản lý và năng lực tuân thủ của các doanh nghiệp còn rất khác
nhau.
Nếu được
thông qua, Luật AI sẽ tạo ra sự chắc chắn về pháp lý cho toàn bộ hệ sinh thái.
Khi “luật chơi” được xác lập, doanh nghiệp sẽ biết rõ đâu là vùng rủi ro cao,
đâu là không gian đổi mới được khuyến khích. Điều này không chỉ giảm rủi ro
pháp lý mà còn giúp doanh nghiệp tự tin hơn khi đưa AI vào các lĩnh vực nhạy cảm
như y tế, tài chính, giáo dục, dịch vụ công. Hơn nữa, Luật AI sẽ giúp điều phối
tốt hơn giữa các bộ, ngành. Thay vì mỗi lĩnh vực tự ban hành những quy định
riêng lẻ, chồng chéo, Việt Nam sẽ có một khung chung về nguyên tắc. Đây là điều
kiện cần để thu hút các dòng vốn đầu tư lớn, đặc biệt là đầu tư quốc tế, vào
các dự án AI ở Việt Nam.
Tuy nhiên,
AI là lĩnh vực hoàn toàn mới và phức tạp ngay cả với các quốc gia đi đầu, vì vậy,
sẽ có những điểm còn gây tranh luận trong quá trình hoàn thiện luật. Một ví dụ
điển hình là vấn đề dữ liệu huấn luyện mô hình: Liệu doanh nghiệp có thể sử dụng
dữ liệu có bản quyền nếu mô hình không thể tái xuất nguyên vẹn dữ liệu đó? Làm
sao để phân biệt giữa dữ liệu được học và dữ liệu được lưu trữ? Làm thế nào để
kiểm soát chất lượng, tính minh bạch, hành vi của các Mô hình ngôn ngữ lớn
(LLM) – vốn là thách thức mà cộng đồng quốc tế vẫn đang tìm lời giải?

Từ góc
nhìn doanh nghiệp công nghệ như Phygital Labs, Luật AI sẽ tạo ra ba nhóm cơ hội
lớn.
Thứ nhất, niềm tin thị trường. Khi có tiêu
chuẩn và trách nhiệm pháp lý rõ ràng, các sản phẩm AI sẽ được đầu tư phát triển
bài bản hơn, dễ tiếp cận khách hàng trong nước và quốc tế. Đây là nền tảng quan
trọng để doanh nghiệp Việt tự tin mở rộng quy mô.
Thứ hai, Luật AI mở đường cho hệ sinh thái dữ
liệu, một nền tảng sống còn của AI. Khi dữ liệu được chuẩn hóa, chia sẻ an toàn
và có cơ chế quản trị rõ ràng, doanh nghiệp có thể xây dựng các mô hình AI chất
lượng cao trong các lĩnh vực như du lịch, thương mại, văn hóa, logistics hay dịch
vụ công. Với kinh nghiệm trong các giải pháp vật lý số và định danh, Phygital
Labs nhìn thấy cơ hội rất lớn từ việc kết hợp dữ liệu với các mô hình AI tối ưu
hơn.
Thứ ba, Luật AI tạo ra động lực thúc đẩy
mô hình hợp tác công – tư (PPP). Đây là điều doanh nghiệp mong đợi từ lâu, đặc
biệt trong các dự án dữ liệu, bảo tồn di sản hay hạ tầng du lịch thông minh mà
chúng tôi đang triển khai. Nếu Luật có quy định về sandbox hoặc cơ chế thử nghiệm
có kiểm soát, doanh nghiệp sẽ mạnh dạn đổi mới hơn, giảm rủi ro và tăng tốc ra
thị trường.
Tuy nhiên,
để phát triển mạnh mẽ hơn, chúng tôi kỳ vọng Nhà nước hỗ trợ một số điểm: ưu
đãi thuế cho RD; hỗ trợ hạ tầng tính toán và dữ liệu; tạo cơ chế đồng hành
trong các dự án ứng dụng AI quy mô lớn. Với sự hỗ trợ này, doanh nghiệp Việt có
thể tạo ra những sản phẩm AI có giá trị thực tiễn, phù hợp với quá trình chuyển
đổi số tại Việt Nam, mang lại lợi ích xã hội rõ ràng và khẳng định vị thế trên
thị trường khu vực”.

Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 49-2025 phát hành ngày 06/12/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
Link: https://premium.vneconomy.vn/dat-mua/an-pham/tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-49-2025.html

–




